Inox STS329J1 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox STS329J1 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm duplex stainless steel (thép không gỉ hỗn hợp austenitic và ferritic), được phát triển để có sự kết hợp tối ưu giữa tính chống ăn mòn và tính cơ học. Inox STS329J1 rất thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt, nơi yêu cầu thép có khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao và khả năng chịu được sự mài mòn tốt hơn so với thép không gỉ thông thường.
Đặc tính kỹ thuật của Inox STS329J1
- Thành phần hóa học:
-
- Crom (Cr): 25-28% – Giúp inox STS329J1 chống oxy hóa và ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường có sự hiện diện của các yếu tố ăn mòn như axit và muối.
- Niken (Ni): 3-5% – Tạo ra sự ổn định cho cấu trúc austenitic và cải thiện khả năng chống ăn mòn.
- Mangan (Mn): 2-3% – Cải thiện tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn.
- Molypden (Mo): 2-3% – Giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn đặc biệt là trong môi trường axit clorua và môi trường có tính ăn mòn cao.
- Nitơ (N): 0.1-0.2% – Tăng cường khả năng chống ăn mòn và độ bền của inox STS329J1.
- Cacbon (C): ≤ 0.03% – Giúp giảm sự hình thành cacbua trong quá trình hàn, cải thiện khả năng chống ăn mòn.
- Silic (Si): ≤ 1% – Cải thiện khả năng chống oxy hóa và mài mòn.
- Phospho (P): ≤ 0.03% – Giúp tăng khả năng chịu mài mòn của inox.
- Đặc điểm nổi bật:
-
- Cấu trúc duplex: Inox STS329J1 có sự kết hợp giữa hai pha chính là austenitic và ferritic, giúp đạt được sự cân bằng giữa độ bền và khả năng chống ăn mòn.
- Khả năng chống ăn mòn: Inox STS329J1 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong các môi trường có độ mặn hoặc môi trường axit clorua (ví dụ như trong các ứng dụng hàng hải, công nghiệp hóa chất).
- Khả năng chịu lực: Với cấu trúc duplex, inox STS329J1 có độ bền kéo cao hơn nhiều so với các loại inox austenitic thông thường, đồng thời cũng có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường chứa muối và axit.
- Khả năng hàn: Inox STS329J1 có khả năng hàn tốt và có thể được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu hàn phức tạp mà không bị suy giảm khả năng chống ăn mòn.
- Khả năng chống ăn mòn ở nhiệt độ cao: Inox STS329J1 có thể chịu được nhiệt độ cao, và có khả năng chống mài mòn và ăn mòn do khí thải hoặc các chất lỏng nóng.
- Khả năng chịu nhiệt:
-
- Nhiệt độ tối đa hoạt động: Inox STS329J1 có thể hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ -196°C đến 300°C, và vẫn giữ được tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn.
- Khả năng chống oxi hóa: Inox STS329J1 có khả năng chống oxy hóa trong điều kiện khắc nghiệt ở nhiệt độ cao, như trong các ứng dụng công nghiệp và hàng hải.
Ứng dụng của Inox STS329J1
- Ngành công nghiệp hóa chất:
-
- Inox STS329J1 được sử dụng trong các hệ thống xử lý hóa chất và các thiết bị yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh, đặc biệt là trong môi trường có độ mặn cao hoặc có sự hiện diện của axit và kiềm.
- Ngành hàng hải:
-
- Cấu trúc tàu thuyền và phụ kiện: Inox STS329J1 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành hàng hải, như các bộ phận của tàu thuyền, vì khả năng chống ăn mòn trong nước biển và khả năng chịu được tác động của môi trường biển.
- Đường ống, van, bộ phận dưới nước: Do khả năng chống ăn mòn rất tốt, inox STS329J1 thích hợp cho các đường ống, van, và các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với nước biển hoặc các dung dịch ăn mòn khác.
- Ngành sản xuất năng lượng:
-
- Hệ thống đường ống dẫn: Inox STS329J1 có thể được sử dụng trong các hệ thống đường ống dẫn khí, dầu và các chất lỏng có tính ăn mòn cao, đặc biệt là trong các môi trường có nhiệt độ và áp suất cao.
- Ngành thực phẩm và đồ uống:
-
- Thiết bị chế biến thực phẩm: Inox STS329J1 có thể được ứng dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm và đồ uống, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn và tính sạch sẽ cao.
- Ngành công nghiệp dầu khí:
-
- Ống dẫn dầu khí: Các ứng dụng trong công nghiệp dầu khí như đường ống dẫn khí, dầu, và các bộ phận chịu mài mòn cao, đặc biệt trong môi trường chứa các chất ăn mòn, cũng có thể sử dụng inox STS329J1.
- Các bộ phận thiết bị chịu sự ăn mòn từ môi trường dầu khí: Inox STS329J1 có thể được sử dụng cho các bộ phận của thiết bị khai thác dầu khí và các hệ thống chứa hóa chất.
- Ngành công nghiệp xây dựng và cấu trúc:
-
- Inox STS329J1 có thể được sử dụng trong các cấu trúc chịu tải, các khung thép, hay các bộ phận bảo vệ trong các công trình xây dựng lớn, đặc biệt là trong các môi trường yêu cầu vật liệu có khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt.
Ưu điểm của Inox STS329J1 so với các loại inox khác
Đặc điểm | SUS304 | SUS316 | STS329J1 |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Rất tốt |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt (~870°C) | Rất tốt (~870°C) | Rất tốt (~300°C) |
Độ bền kéo | Trung bình | Tốt | Cao |
Khả năng hàn | Tốt | Rất tốt | Rất tốt |
Ứng dụng chính | Công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, xây dựng | Công nghiệp hóa chất, thực phẩm, hàng hải | Công nghiệp hóa chất, dầu khí, hàng hải |
Nhược điểm của Inox STS329J1:
- Giá thành cao: Do thành phần hợp kim đặc biệt và khả năng chống ăn mòn vượt trội, inox STS329J1 có chi phí cao hơn so với inox thông thường.
- Khó gia công: Mặc dù inox STS329J1 có thể gia công được, nhưng vì cấu trúc duplex, nó có thể yêu cầu các công cụ và quy trình gia công đặc biệt để đảm bảo tính chất cơ học của nó.
Khi nào nên chọn Inox STS329J1?
- Chọn inox STS329J1 khi bạn cần vật liệu có khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường có độ mặn hoặc các chất ăn mòn mạnh, hoặc trong các ứng dụng cần độ bền cao và khả năng chịu mài mòn trong thời gian dài, chẳng hạn như trong công nghiệp hóa chất, hàng hải và dầu khí.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com