Inox STS202 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox STS202 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm 200 series, tương tự như Inox STS201, nhưng với thành phần hóa học có sự thay đổi để cải thiện một số tính năng, bao gồm khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học. Inox STS202 thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp nhẹ và các sản phẩm yêu cầu chi phí thấp nhưng vẫn đảm bảo tính chất cơ học và chống ăn mòn vừa phải.
Đặc tính kỹ thuật của Inox STS202
- Thành phần hóa học (chỉ tiêu phổ biến):
-
- Crom (Cr): 17-19% – Cung cấp khả năng chống ăn mòn và ổn định cấu trúc thép.
- Niken (Ni): 4-6% – So với Inox STS201, lượng niken trong STS202 cao hơn một chút, giúp cải thiện tính ổn định cấu trúc và khả năng chống ăn mòn.
- Mangan (Mn): 5.5-7.5% – Hỗ trợ tính chất cơ học và gia công tốt, là thành phần chính giúp inox STS202 có tính chất austenitic.
- Silic (Si): 0.75% max – Tăng khả năng chịu nhiệt.
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03% – Giúp gia công dễ dàng hơn.
- Phốt-pho (P): ≤ 0.045% – Tăng cường khả năng chống ăn mòn trong một số môi trường.
- Đặc điểm nổi bật:
-
- Khả năng chống ăn mòn: Inox STS202 có khả năng chống ăn mòn khá tốt trong môi trường không quá khắc nghiệt, nhưng vẫn không đạt được mức cao như inox 304 hoặc 316. Tuy nhiên, nó có khả năng chống ăn mòn tốt hơn STS201 do thành phần niken cao hơn.
- Độ bền cơ học: Inox STS202 có độ bền cơ học vừa phải, đủ để sử dụng trong các ứng dụng nhẹ và không yêu cầu quá nhiều về tính cơ học.
- Khả năng gia công: Inox STS202 có khả năng gia công dễ dàng, giúp tiết kiệm chi phí chế tạo và dễ dàng thực hiện các công đoạn như cắt, uốn, hàn.
- Khả năng chịu nhiệt: Inox STS202 có thể chịu nhiệt tốt trong các ứng dụng nhiệt độ vừa phải, nhưng không thể chịu nhiệt ở mức độ cao như các loại inox cao cấp hơn.
- Khả năng chịu nhiệt:
-
- Liên tục: Có thể chịu được nhiệt độ lên đến 870°C trong môi trường không khí.
- Tạm thời: Có thể chịu được nhiệt độ tạm thời lên đến 900°C mà không ảnh hưởng nhiều đến các tính chất cơ học.
- Khả năng gia công:
-
- Gia công cắt gọt: Inox STS202 dễ dàng gia công bằng các công cụ cắt gọt tiêu chuẩn, như cắt, khoan, uốn.
- Hàn: Có thể hàn bằng các phương pháp hàn thông thường như hàn TIG, MIG, và hàn hồ quang. Tuy nhiên, cần kiểm soát nhiệt độ để tránh làm giảm tính chất cơ học ở vùng mối hàn.
Ứng dụng của Inox STS202
Inox STS202 được ứng dụng chủ yếu trong các ngành công nghiệp chế tạo và sản xuất các sản phẩm yêu cầu vật liệu với độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn vừa phải, nhưng không có yêu cầu quá khắt khe. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến:
- Ngành công nghiệp chế tạo và xây dựng:
-
- Cấu trúc xây dựng: Inox STS202 được sử dụng trong các cấu trúc xây dựng như khung cửa, lan can, tấm che chắn và các bộ phận trang trí bên ngoài. Nó phù hợp cho các công trình cần độ bền cơ học tốt và khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường bên ngoài.
- Đồ nội thất: Các sản phẩm đồ nội thất như kệ, bàn, ghế và các sản phẩm trang trí khác có thể sử dụng inox STS202 do chi phí hợp lý và khả năng chống ăn mòn vừa phải.
- Ngành công nghiệp thực phẩm và chế biến:
-
- Thiết bị chế biến thực phẩm: Inox STS202 có thể được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, ví dụ như bồn chứa, máy chế biến thực phẩm và các bộ phận của hệ thống ống dẫn thực phẩm. Tuy nhiên, inox STS202 không phải là lựa chọn tốt nhất cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao như inox 304.
- Bàn làm việc trong ngành thực phẩm: Các bàn làm việc, giá đỡ và bộ phận trong các nhà bếp công nghiệp có thể sử dụng inox STS202.
- Ngành công nghiệp dệt may:
-
- Thiết bị dệt may: Inox STS202 được ứng dụng trong các thiết bị trong ngành công nghiệp dệt may, nơi có yêu cầu chống ăn mòn và độ bền cơ học vừa phải.
- Ngành công nghiệp ô tô:
-
- Bộ phận xe hơi: Các bộ phận của xe hơi như khung, bộ phận trang trí, và các bộ phận khác có thể sử dụng inox STS202, do tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn khá tốt trong môi trường xe hơi.
- Ngành công nghiệp điện tử và điện gia dụng:
-
- Vỏ thiết bị điện tử và gia dụng: Inox STS202 có thể được sử dụng để sản xuất các bộ phận vỏ ngoài của thiết bị điện tử, máy móc gia dụng như tủ lạnh, máy giặt, lò vi sóng, nơi có yêu cầu về tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn vừa phải.
Ưu điểm của Inox STS202 so với các loại inox khác:
Đặc điểm | SUS304 | SUS316 | Inox STS202 |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Rất tốt (nhờ Mo) | Vừa phải, tốt hơn STS201 |
Độ bền cơ học | Rất tốt | Rất tốt | Tốt |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt (~870°C) | Tốt (~870°C) | Tốt (~870°C) |
Khả năng gia công | Rất tốt | Tốt | Rất tốt |
Ứng dụng chính | Công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất | Công nghiệp hóa chất, thực phẩm, hàng hải | Công nghiệp chế tạo, xây dựng, thực phẩm |
Nhược điểm của Inox STS202:
- Khả năng chống ăn mòn hạn chế: So với các loại inox như SUS304 hay SUS316, inox STS202 không có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường chứa clorua mạnh hoặc axit.
- Không phù hợp cho môi trường khắc nghiệt: Inox STS202 không phải là lựa chọn tốt cho các môi trường có tính ăn mòn cao như nước biển hoặc hóa chất mạnh.
Khi nào nên chọn Inox STS202?
- Chọn inox STS202 khi bạn cần một vật liệu có chi phí hợp lý, khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học đủ tốt cho các ứng dụng công nghiệp nhẹ hoặc các sản phẩm yêu cầu thẩm mỹ cao.
- Sử dụng inox STS202 cho các ứng dụng trong ngành chế tạo, xây dựng, thực phẩm, dệt may, và ô tô khi môi trường làm việc không quá khắc nghiệt và yêu cầu chi phí thấp.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com