Inox Sanicro 28 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox Sanicro 28 (UNS N08028) là một loại thép không gỉ siêu hợp kim (super austenitic stainless steel) thuộc họ hợp kim niken-sắt-crom (Nickel-Iron-Chromium Alloy), được thiết kế đặc biệt để chống lại sự ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt. Với hàm lượng cao của niken (Ni), crom (Cr), molybdenum (Mo) và đồng (Cu), Sanicro 28 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường chứa axit mạnh, muối clorua, và các hợp chất oxy hóa.
Đặc tính kỹ thuật của Inox Sanicro 28
- Thành phần hóa học chính (theo tiêu chuẩn):
-
- Niken (Ni): 30–34%.
- Crom (Cr): 26–28%.
- Molypden (Mo): 3–4%.
- Đồng (Cu): 0.5–1.4%.
- Sắt (Fe): Phần còn lại.
- Carbon (C): ≤ 0.02%.
- Mangan (Mn): ≤ 2%.
- Silic (Si): ≤ 0.7%.
- Tính chất cơ học:
-
- Độ bền kéo (Tensile strength): ≥ 600 MPa.
- Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 240 MPa.
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%.
- Độ cứng: ≤ 223 HBW (Hardness Brinell).
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội:
-
- Chống lại sự ăn mòn cục bộ (pitting corrosion) trong môi trường chứa ion clorua.
- Kháng ăn mòn kẽ hở (crevice corrosion) nhờ hàm lượng molybdenum cao.
- Chống lại sự ăn mòn trong các môi trường có axit mạnh như axit sulfuric, axit photphoric, axit nitric, và môi trường giàu clorua.
- Có khả năng chống ăn mòn intergranular do hàm lượng carbon thấp.
- Chịu nhiệt độ:
-
- Làm việc tốt ở nhiệt độ từ -50°C đến khoảng 350°C, tùy thuộc vào môi trường.
- Khả năng gia công và hàn:
-
- Dễ dàng gia công và hàn bằng các phương pháp tiêu chuẩn. Tuy nhiên, cần kiểm soát nhiệt độ khi hàn để đảm bảo tính chất cơ học và chống ăn mòn của vật liệu không bị giảm.
Ưu điểm của Inox Sanicro 28
- Chống ăn mòn toàn diện: Hiệu suất vượt trội trong các môi trường chứa cả axit khử và axit oxy hóa, nơi nhiều loại thép không gỉ khác không thể hoạt động hiệu quả.
- Độ bền cao: Vật liệu có độ bền cơ học cao, giúp giảm chi phí nhờ thiết kế mỏng nhẹ hơn.
- Độ dẻo tốt: Khả năng uốn cong, kéo dài và tạo hình tốt mà không bị gãy.
- Khả năng hoạt động đa dạng: Có thể sử dụng trong nhiều môi trường công nghiệp khác nhau.
Ứng dụng của Inox Sanicro 28
- Ngành hóa chất:
-
- Sản xuất và xử lý các hóa chất như axit sulfuric, axit photphoric, và các hợp chất chứa clorua.
- Sử dụng làm bồn chứa, đường ống và hệ thống trao đổi nhiệt trong các nhà máy hóa chất.
- Ngành dầu khí:
-
- Ứng dụng trong các giếng dầu chua (sour gas wells), nơi có sự hiện diện của H₂S và môi trường clorua ăn mòn.
- Làm các bộ phận của hệ thống xử lý và vận chuyển dầu khí, đặc biệt trong các điều kiện áp suất và nhiệt độ cao.
- Ngành hàng hải:
-
- Sử dụng trong các hệ thống xử lý nước biển, như bơm, đường ống, và bộ phận làm mát.
- Chịu được môi trường nước biển mặn và khí hậu biển khắc nghiệt.
- Ngành sản xuất phân bón:
-
- Sử dụng trong các thiết bị xử lý hóa chất, nơi có sự hiện diện của ammonium nitrate và các hợp chất axit mạnh.
- Ngành luyện kim và khai khoáng:
-
- Làm các thiết bị xử lý quặng trong môi trường axit.
- Sử dụng trong các nhà máy luyện kim để chống ăn mòn do các tác nhân hóa học.
- Ngành năng lượng:
-
- Ứng dụng trong các nhà máy điện hạt nhân và nhiệt điện.
- Làm các bộ phận trong hệ thống làm mát, bồn chứa hóa chất và các thiết bị xử lý nước khử khoáng.
- Ngành xử lý nước và môi trường:
-
- Sử dụng trong các hệ thống khử muối, nơi có nồng độ ion clorua cao.
- Làm thiết bị xử lý nước thải công nghiệp.
Hạn chế của Inox Sanicro 28
- Chi phí cao: Do hàm lượng niken, molybdenum và crom cao, giá thành của Sanicro 28 đắt hơn so với nhiều loại thép không gỉ khác.
- Khó gia công hơn: Yêu cầu các công cụ và quy trình gia công chất lượng cao để tránh làm giảm hiệu suất của vật liệu.
- Không phù hợp trong các môi trường thông thường: Đối với các ứng dụng thông thường, inox 304 hoặc 316 có thể là lựa chọn kinh tế hơn.
Kết luận
Inox Sanicro 28 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn toàn diện trong môi trường hóa chất khắc nghiệt hoặc giàu clorua. Với tính chất cơ học cao, độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội, Sanicro 28 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, hàng hải và năng lượng. Tuy nhiên, với chi phí cao, loại inox này chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao và điều kiện làm việc khắc nghiệt.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com