Inox S41500 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox S41500 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox S41500 là một loại thép không gỉ martensitic thuộc dòng thép không gỉ chịu được các tác động cơ học mạnh mẽ, có khả năng duy trì độ bền và độ cứng ở nhiệt độ cao. Giống như các loại thép martensitic khác, inox S41500 có đặc tính nổi bật là độ cứng cao, độ bền kéo tốt, nhưng khả năng chống ăn mòn của nó chỉ ở mức trung bình. Inox S41500 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học và khả năng chịu mài mòn, nhưng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao như inox austenitic.

Đặc tính kỹ thuật của Inox S41500:

  • Thành phần hóa học:
    • C (Carbon): 0.15–0.30%
    • Cr (Chromium): 12.00–14.00%
    • Mn (Manganese): 1.00% tối đa
    • Si (Silicon): 1.00% tối đa
    • P (Phosphorus): 0.04% tối đa
    • S (Sulfur): 0.03% tối đa
  • Cơ tính:
    • Độ cứng: Inox S41500 có thể đạt độ cứng lên đến khoảng 45–50 HRC (Hardness Rockwell C) sau khi tôi luyện. Độ cứng cao giúp thép duy trì khả năng chống mài mòn và giữ được độ sắc bén lâu dài.
    • Độ bền kéo: Khoảng 550–750 MPa, giúp inox S41500 có khả năng chịu tải tốt và có thể được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền kéo cao.
    • Độ dẻo: Thép martensitic thường có độ dẻo thấp và có thể dễ bị giòn nếu không được tôi luyện đúng cách. Do đó, inox S41500 cũng có độ dẻo tương đối thấp và có thể bị giòn nếu không xử lý nhiệt cẩn thận.
  • Khả năng chống ăn mòn:
    • Inox S41500 có khả năng chống ăn mòn ở mức vừa phải. Nó có thể chịu được môi trường khô ráo và các môi trường ít ăn mòn, nhưng không thích hợp trong các môi trường chứa muối hoặc các dung dịch axit mạnh. So với inox austenitic (như 304, 316), inox S41500 có khả năng chống ăn mòn yếu hơn và dễ bị ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt.
  • Khả năng gia công:
    • Inox S41500 có thể gia công tốt bằng các phương pháp như tiện, mài, cắt và hàn, nhưng vì độ cứng cao, việc gia công cần sử dụng các công cụ cắt đặc biệt. Để gia công inox S41500, việc sử dụng công cụ hợp kim cứng và các quy trình gia công cẩn thận là rất quan trọng để giữ được chất lượng và tính chất của thép.

Ứng dụng của Inox S41500:

  1. Dụng cụ cắt và dao:
    • Inox S41500 được sử dụng trong sản xuất các dụng cụ cắt, dao, lưỡi cưa, và các công cụ cần độ sắc bén và khả năng chống mài mòn. Đặc tính độ cứng cao giúp thép duy trì độ sắc bén lâu dài.
  2. Dụng cụ y tế:
    • Inox S41500 cũng có thể được sử dụng trong sản xuất các dụng cụ y tế như dao mổ, kéo phẫu thuật và các dụng cụ khác cần độ sắc bén cao và khả năng duy trì tính chất cơ học.
  3. Chi tiết máy công nghiệp:
    • Thép S41500 được sử dụng trong các chi tiết máy công nghiệp như trục, bánh răng, các bộ phận chịu lực và mài mòn. Các chi tiết này yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu được các tác động cơ học mạnh mẽ.
  4. Các bộ phận trong ngành ô tô:
    • Inox S41500 cũng có thể được sử dụng trong các bộ phận ô tô, đặc biệt là các bộ phận yêu cầu độ bền kéo cao và khả năng chịu mài mòn, chẳng hạn như trục, bánh răng và các bộ phận động cơ.
  5. Các dụng cụ công nghiệp khác:
    • Inox S41500 có thể được sử dụng trong các dụng cụ công nghiệp như lưỡi cưa, khuôn mẫu, các chi tiết chịu mài mòn trong các ngành chế tạo máy móc và xây dựng.
  6. Ngành chế biến thực phẩm:
    • Inox S41500 được sử dụng trong sản xuất các dụng cụ chế biến thực phẩm như dao cắt, máy xay, hoặc các thiết bị chế biến yêu cầu độ cứng và độ sắc bén cao. Tuy nhiên, inox S41500 không thích hợp cho các ứng dụng tiếp xúc với môi trường có tính ăn mòn mạnh.
  7. Ứng dụng trong ngành dầu khí và công nghiệp nặng:
    • Inox S41500 cũng được sử dụng trong một số ứng dụng trong ngành dầu khí và công nghiệp nặng, như các chi tiết chịu lực và các bộ phận máy móc chịu mài mòn, đặc biệt là khi yêu cầu độ bền kéo và khả năng chống mài mòn tốt.

Kết luận:

Inox S41500 là thép không gỉ martensitic với đặc tính độ cứng cao và khả năng chống mài mòn tốt, nhưng khả năng chống ăn mòn của nó không mạnh mẽ. Thép này lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng và độ bền cơ học cao, chẳng hạn như dụng cụ cắt, dụng cụ y tế, chi tiết máy công nghiệp, bộ phận ô tô, và các ứng dụng trong ngành công nghiệp chế tạo và dầu khí. Tuy nhiên, nó không thích hợp cho các môi trường có tính ăn mòn cao, như môi trường axit mạnh hoặc các dung dịch chứa muối.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo