Inox S40300 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox S40300 là mã thép không gỉ martensitic (loại thép không gỉ có cấu trúc martensite) có chứa một lượng crôm khá cao, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng chịu mài mòn tốt. Tuy nhiên, giống như các loại thép martensitic khác, inox S40300 có khả năng chống ăn mòn thấp hơn so với các loại thép inox Austenitic như SUS304 hay SUS316.
Đặc tính kỹ thuật của Inox S40300
- Thành phần hóa học:
- Cacbon (C): 0.10–0.15%
- Crôm (Cr): 11.5–13.5%
- Mangan (Mn): 1.0% tối đa
- Silic (Si): 1.0% tối đa
- Photpho (P): 0.04% tối đa
- Lưu huỳnh (S): 0.03% tối đa
- Tính chất cơ học:
- Độ cứng:
- Trạng thái ủ (annealed): Khoảng 200–250 HB (~HRC 20–25).
- Sau khi tôi (tôi nguội): Đạt độ cứng lên đến 45–50 HRC, giúp thép có khả năng chống mài mòn tốt.
- Độ bền kéo: Khoảng 550–750 MPa.
- Khả năng chịu mài mòn: Tốt, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng chống mài mòn.
- Khả năng chống ăn mòn: Mặc dù inox S40300 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép carbon, nhưng nó vẫn kém hơn so với các loại inox Austenitic (như SUS304 hoặc SUS316). Chỉ thích hợp với môi trường nước ngọt hoặc các điều kiện có mức độ ăn mòn thấp.
- Độ cứng:
- Khả năng gia công:
- Gia công: Dễ dàng gia công trong trạng thái ủ, nhưng khi tôi nguội, inox S40300 sẽ trở nên cứng và gia công sẽ khó khăn hơn.
- Hàn: Có thể hàn được, tuy nhiên các mối hàn có thể gặp vấn đề về độ bền và dễ bị nứt nếu không áp dụng kỹ thuật hàn phù hợp.
- Xử lý nhiệt:
- Tôi: Gia nhiệt đến khoảng 1000–1050°C, sau đó làm nguội nhanh trong dầu hoặc không khí.
- Ram: Để giảm ứng suất và tăng độ dẻo dai, thép có thể được ram ở nhiệt độ 200–300°C.
Ứng dụng của Inox S40300
- Ngành cơ khí chế tạo:
- Các chi tiết máy móc yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng chịu mài mòn như trục, bánh răng, vòng bi và các bộ phận trong hệ thống truyền động.
- Ngành sản xuất dụng cụ cắt:
- Dụng cụ cắt như dao, kéo, lưỡi cưa, dao mổ, các chi tiết chịu mài mòn và yêu cầu độ bền cao.
- Ngành chế tạo dụng cụ y tế:
- Các dụng cụ y tế như dao mổ, kéo phẫu thuật, thiết bị chế biến thực phẩm vì inox S40300 có độ cứng và khả năng chịu mài mòn tốt.
- Ngành chế tạo chi tiết chịu mài mòn:
- Các bộ phận trong động cơ, máy móc, hoặc các chi tiết cần chịu lực và mài mòn cao như lưỡi cắt, vòng bi, trục quay.
- Ngành chế tạo vỏ bảo vệ và chi tiết máy móc:
- Các chi tiết vỏ bảo vệ và các bộ phận trong thiết bị công nghiệp yêu cầu tính bền cao và khả năng chịu tác động mạnh.
Ưu điểm và hạn chế của Inox S40300
Ưu điểm:
- Độ cứng và độ bền cao: SUS40300 có khả năng đạt độ cứng cao và bền chắc, thích hợp cho các ứng dụng chịu lực và mài mòn tốt.
- Khả năng chịu mài mòn: Rất tốt, đặc biệt là trong các ứng dụng như dụng cụ cắt và các bộ phận chịu mài mòn khác.
- Khả năng gia công: Dễ dàng gia công khi inox chưa qua xử lý nhiệt, dễ dàng tạo hình và gia công chính xác.
Hạn chế:
- Khả năng chống ăn mòn thấp: S40300 không thích hợp cho các môi trường ăn mòn mạnh như nước biển hoặc hóa chất có tính ăn mòn cao.
- Khó gia công sau khi tôi nguội: Sau khi đạt độ cứng cao, inox S40300 trở nên rất cứng và khó gia công, yêu cầu sử dụng công cụ cắt đặc biệt.
- Khả năng hàn hạn chế: Các mối hàn dễ gặp phải vấn đề về nứt hoặc giảm độ bền nếu không được xử lý hàn đúng cách.
So sánh giữa Inox S40300 và các loại inox khác
Đặc điểm | S40300 | SUS304 | SUS316 |
Độ cứng (HRC) | 45–50 | 18–20 | 18–20 |
Khả năng chịu mài mòn | Rất tốt | Trung bình | Trung bình |
Khả năng chống ăn mòn | Trung bình | Rất tốt (chống ăn mòn cao) | Rất tốt (chống ăn mòn cao) |
Khả năng gia công | Tốt (khi chưa qua xử lý nhiệt) | Rất tốt | Rất tốt |
Giá thành | Trung bình | Cao | Cao |
Lưu ý khi sử dụng Inox S40300
- Xử lý nhiệt:
- Cần thực hiện quy trình tôi và ram đúng cách để đạt được độ cứng và tính năng cơ học tối ưu của thép.
- Ứng dụng:
- Thích hợp cho các ứng dụng chịu mài mòn và yêu cầu độ bền cao nhưng không thích hợp cho môi trường ăn mòn mạnh.
- Hàn:
- Cần phải áp dụng kỹ thuật hàn và chọn vật liệu hàn phù hợp để tránh giảm độ bền của mối hàn.
Tóm tắt
Inox S40300 là thép không gỉ martensitic với độ bền cơ học cao, khả năng chịu mài mòn tốt, nhưng khả năng chống ăn mòn thấp hơn so với các loại thép inox Austenitic như SUS304 và SUS316. Nó thích hợp cho các ứng dụng như dụng cụ cắt, chi tiết máy móc chịu lực và các bộ phận yêu cầu độ cứng cao, nhưng không phù hợp cho các môi trường có tính ăn mòn mạnh.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com