Inox S38100 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox S38100 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox S38100 (hay còn gọi là SUS381 trong hệ thống phân loại của Nhật Bản) là một loại thép không gỉ đặc biệt thuộc nhóm thép không gỉ Ferritic. Đây là một hợp kim thép không gỉ có hàm lượng chromium cao và không chứa nickel, nên nó thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường không có tính ăn mòn cực kỳ mạnh. Inox S38100 có tính chất vật lý tốt, khả năng chịu nhiệt và dễ gia công. Tuy nhiên, nó không có khả năng hàn tốt như các loại thép Austenitic.

Đặc tính kỹ thuật của Inox S38100

Thành phần hóa học (phần trăm):

Chromium (Cr): 17.0 – 19.0%

Nickel (Ni): 0%

Carbon (C): ≤ 0.08%

Manganese (Mn): ≤ 1.0%

Silicon (Si): ≤ 1.0%

Phosphorus (P): ≤ 0.045%

Sulfur (S): ≤ 0.03%

Đặc điểm cơ học:

Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 480 – 620 MPa.

Độ giãn dài (Elongation): Khoảng 20 – 30% khi ở trạng thái ủ.

Độ cứng (Hardness): Khoảng Rockwell B 70-80, tùy thuộc vào điều kiện gia công.

Tính chất nổi bật:

Khả năng chống ăn mòn: Inox S38100 có khả năng chống ăn mòn khá tốt trong môi trường khí quyển, nước ngọt và các dung dịch có tính kiềm nhẹ. Tuy nhiên, so với các loại thép không gỉ Austenitic (như SUS304 hoặc SUS316), khả năng chống ăn mòn của nó không mạnh mẽ trong môi trường ăn mòn cực kỳ mạnh.

Khả năng gia công: Loại thép này dễ gia công và có tính cắt gọt tốt, giúp tiết kiệm chi phí trong các quy trình gia công cơ khí.

Khả năng chịu nhiệt: Inox S38100 có khả năng chịu nhiệt tương đối tốt, nhưng không chịu được nhiệt độ cao như các loại thép không gỉ Austenitic (ví dụ như SUS304, SUS316).

Tính chất cơ học ổn định: Inox S38100 có khả năng duy trì tính ổn định cơ học tốt trong điều kiện làm việc bình thường và chịu được tải trọng cơ học tương đối.

Tính chất từ tính: Là thép không gỉ Ferritic, inox S38100 có tính từ tính, nên cần lưu ý khi sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu không có tính từ tính.

Ứng dụng của Inox S38100

Ngành chế tạo thiết bị công nghiệp:

Bình chứa, ống dẫn: Inox S38100 được sử dụng trong các thiết bị công nghiệp như bình chứa, bể lọc, và hệ thống ống dẫn trong các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, và hóa chất nhẹ.

Thiết bị gia nhiệt: Với khả năng chịu nhiệt tốt, inox S38100 cũng được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến gia nhiệt như bộ trao đổi nhiệt, bộ phận của lò nung, hoặc các bộ phận chịu nhiệt khác.

Ngành chế biến thực phẩm:

Trang thiết bị chế biến thực phẩm: Inox S38100 được sử dụng trong sản xuất các dụng cụ chế biến thực phẩm, bao gồm bồn chứa, các thiết bị chế biến trong các nhà máy thực phẩm hoặc chế biến đồ uống.

Thiết bị trong các nhà máy chế biến thực phẩm: Các thiết bị chịu ăn mòn nhẹ và nhiệt độ trong các ứng dụng chế biến thực phẩm có thể làm từ inox S38100.

Ngành xây dựng và kiến trúc:

Cấu trúc kiến trúc: S38100 có thể được sử dụng trong các ứng dụng kiến trúc bên ngoài như cửa, lan can, các bộ phận cấu trúc chịu lực không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá mạnh. Đặc biệt, inox này có thể được sử dụng trong các cấu trúc ngoài trời không tiếp xúc với môi trường ăn mòn mạnh.

Trang trí nội thất: Inox S38100 cũng có thể dùng trong các ứng dụng trang trí nội thất như tường, trần, và các chi tiết trang trí khác nhờ vào vẻ ngoài bóng loáng và dễ dàng bảo trì.

Ngành chế tạo thiết bị điện tử:

Vỏ thiết bị điện tử: S38100 có thể được sử dụng để chế tạo vỏ thiết bị điện tử hoặc các bộ phận khác trong các thiết bị điện tử, đặc biệt là trong các ứng dụng không yêu cầu tính từ tính quá thấp.

Ngành chế tạo ô tô:

Các bộ phận ô tô: Inox S38100 có thể được ứng dụng trong sản xuất các bộ phận của ô tô yêu cầu tính chịu lực tốt và khả năng chống ăn mòn nhẹ, chẳng hạn như các chi tiết ngoài trời hoặc các bộ phận phụ trợ.

Ưu điểm và nhược điểm của Inox S38100

Ưu điểm:

Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nhẹ: Inox S38100 có khả năng chống ăn mòn trong môi trường không có tính ăn mòn mạnh như không khí và nước ngọt.

Dễ gia công: Loại inox này dễ dàng gia công, uốn, khoan và cắt gọt, giúp tiết kiệm chi phí gia công và cải thiện hiệu quả sản xuất.

Khả năng chịu nhiệt tương đối: Inox S38100 có khả năng chịu nhiệt khá tốt trong các ứng dụng không yêu cầu chịu nhiệt độ cực cao.

Tính ổn định cơ học: Inox S38100 có tính ổn định cơ học cao trong điều kiện làm việc thông thường.

Nhược điểm:

Khả năng chống ăn mòn hạn chế trong môi trường ăn mòn mạnh: Inox S38100 không có khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường ăn mòn mạnh như nước biển hoặc axit mạnh, so với các loại inox Austenitic như SUS304 hoặc SUS316.

Tính từ tính: Inox S38100 có tính từ tính, điều này có thể là một yếu tố hạn chế trong một số ứng dụng yêu cầu tính không từ tính, như trong ngành điện tử hoặc thiết bị y tế.

So sánh Inox S38100 với các loại inox khác

So với SUS304:

SUS304 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn và không có tính từ tính, nên phù hợp hơn trong các ứng dụng yêu cầu tính không từ tính và khả năng chống ăn mòn mạnh. Tuy nhiên, S38100 dễ gia công hơn và có thể được sử dụng trong các ứng dụng nhẹ yêu cầu tính chất cơ học ổn định.

So với SUS316:

SUS316 có khả năng chống ăn mòn cực kỳ mạnh, đặc biệt là trong môi trường ăn mòn mạnh như nước biển hoặc dung dịch hóa học nặng. S38100 lại dễ gia công hơn và rẻ hơn trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học nhưng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ.

So với SUS430:

SUS430 là một loại thép không gỉ Ferritic có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong một số môi trường, nhưng khả năng gia công của S38100 lại tốt hơn. S38100 thích hợp hơn trong các ứng dụng cần dễ gia công và tính chất cơ học ổn định.

Lưu ý khi sử dụng Inox S38100

Chú ý khi sử dụng trong môi trường ăn mòn mạnh: Nếu inox sẽ được sử dụng trong môi trường có tính ăn mòn mạnh như nước biển hoặc hóa chất nặng, cần phải xem xét các loại thép không gỉ khác có khả năng chống ăn mòn mạnh hơn như SUS316.

Chú ý khi gia công: Inox S38100 dễ gia công và có thể được sử dụng trong các ứng dụng cần độ chính xác cao, nhưng cần chú ý đến tính từ tính khi gia công các bộ phận có yêu cầu không từ tính.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo