Inox S32750 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox S32750, còn gọi là 1.4410, là một loại thép không gỉ super duplex với tỷ lệ hợp kim tối ưu, đặc biệt là crom, niken, và molypden, giúp nó có khả năng chống ăn mòn rất mạnh, đồng thời vẫn duy trì được độ bền cơ học cao. Inox S32750 chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu vật liệu có khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt trong môi trường ăn mòn mạnh, đặc biệt là trong các ứng dụng dầu khí và hóa chất.
Đặc tính kỹ thuật của Inox S32750 (1.4410)
Thành phần hóa học:
Crom (Cr): 24.0 – 26.0%
Niken (Ni): 6.0 – 8.0%
Mangan (Mn): ≤ 2.0%
Molypden (Mo): 3.0 – 4.0%
Nitơ (N): 0.14 – 0.22%
Silic (Si): ≤ 1.0%
Carbon (C): ≤ 0.03%
Phốt pho (P): ≤ 0.03%
Lưu huỳnh (S): ≤ 0.02%
Sắt (Fe): Cân bằng
Inox S32750 có một thành phần hợp kim đặc biệt với hàm lượng cao crom và molypden, giúp nó chống ăn mòn cực kỳ tốt trong môi trường nước biển và môi trường có clorua.
Tính chất cơ học:
Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 800 – 1000 MPa
Giới hạn chảy (Yield Strength): Khoảng 550 – 750 MPa
Độ giãn dài (Elongation): ≥ 15 – 25%
Độ cứng (Hardness): Khoảng 250 – 290 HB
Với độ bền cơ học vượt trội, inox S32750 có khả năng chịu tải trọng cao, đặc biệt là trong các môi trường có áp lực lớn và có nguy cơ ăn mòn.
Khả năng chống ăn mòn:
Khả năng chống ăn mòn clorua: Inox S32750 có khả năng chống ăn mòn do clorua, đặc biệt trong các môi trường nước biển, giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng ngoài khơi.
Khả năng chống ăn mòn tổng thể: Inox S32750 có khả năng chống lại các axit như axit sulfuric, axit nitric và các dung dịch hóa chất mạnh, giúp bảo vệ các thiết bị trong ngành hóa chất.
Khả năng chống ăn mòn kẽ hở: Với sự kết hợp giữa pha ferritic và austenitic, inox S32750 có khả năng chống ăn mòn kẽ hở tốt hơn so với thép không gỉ austenitic truyền thống.
Khả năng gia công:
Inox S32750 có khả năng gia công tương đối tốt, tuy nhiên, do có độ cứng và độ bền cao, việc gia công có thể đòi hỏi các công cụ cứng và kỹ thuật gia công đặc biệt.
Khả năng chịu nhiệt:
Nhiệt độ làm việc: Inox S32750 có thể làm việc hiệu quả trong dải nhiệt độ từ -50°C đến 300°C, với khả năng chống ăn mòn được duy trì trong phạm vi nhiệt độ này.
Ứng dụng của Inox S32750
Inox S32750 được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học cao, đặc biệt là trong môi trường có tính ăn mòn mạnh. Các ứng dụng phổ biến của inox S32750 bao gồm:
Ngành công nghiệp dầu khí:
Inox S32750 là vật liệu lý tưởng cho các đường ống dẫn dầu và khí, các thiết bị khai thác ngoài khơi, vật liệu cấu tạo cho các giàn khoan và các thiết bị trong môi trường nước biển. Chất liệu này giúp bảo vệ thiết bị khỏi ăn mòn do nước biển và các tác nhân hóa học khác.
Ngành công nghiệp hóa chất:
Inox S32750 được sử dụng trong các bồn chứa hóa chất, thùng phản ứng hóa học và hệ thống ống dẫn hóa chất. Khả năng chống ăn mòn của inox S32750 trong môi trường axit và các dung dịch hóa chất mạnh giúp đảm bảo độ bền và tuổi thọ của thiết bị.
Ngành công nghiệp thực phẩm:
Do khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh, inox S32750 cũng được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm và các hệ thống xử lý thực phẩm. Nó giúp đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Ngành công nghiệp hàng hải:
Với khả năng chống ăn mòn nước biển, inox S32750 được ứng dụng trong các tàu biển, hệ thống cấp nước biển cho các tàu, và các thiết bị liên quan đến môi trường biển.
Ngành công nghiệp xử lý nước và nước thải:
Inox S32750 được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải, bể xử lý nước và các hệ thống lọc nước nhờ vào khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt trong môi trường nước biển và các dung dịch chứa clorua.
Ngành công nghiệp đóng tàu:
Inox S32750 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng vỏ tàu, cầu cảng, và các hệ thống chống ăn mòn trong ngành công nghiệp đóng tàu.
Ngành công nghiệp xây dựng và kết cấu:
Inox S32750 cũng được sử dụng trong các công trình xây dựng ngoài trời, đặc biệt là ở khu vực gần biển hoặc các khu vực có nguy cơ bị ăn mòn cao.
Ưu điểm của Inox S32750
Khả năng chống ăn mòn vượt trội:
Inox S32750 có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ trong môi trường nước biển, dung dịch hóa chất và môi trường có clorua, giúp tăng tuổi thọ của thiết bị và giảm chi phí bảo trì.
Độ bền cơ học cao:
Với độ bền kéo và giới hạn chảy vượt trội, inox S32750 có khả năng chịu được các tải trọng lớn và được ứng dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu chịu lực cao.
Khả năng chống ăn mòn kẽ hở:
So với các loại thép không gỉ austenitic, inox S32750 có khả năng chống ăn mòn kẽ hở tốt hơn, giúp giảm nguy cơ ăn mòn tại các mối nối hoặc điểm tiếp xúc.
Khả năng gia công tốt:
Mặc dù là thép duplex, inox S32750 vẫn có thể gia công tốt nếu áp dụng kỹ thuật và công cụ phù hợp.
Tóm lại:
Inox S32750 (1.4410) là một loại thép không gỉ super duplex với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn kẽ hở tốt. Các ứng dụng của inox S32750 rất đa dạng, từ ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, thực phẩm, đến ngành công nghiệp hàng hải và xử lý nước thải. Với những đặc tính ưu việt này, inox S32750 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt và có yêu cầu cao về độ bền và khả năng chống ăn mòn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com