Inox S32100 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox S32100, thường được gọi là thép không gỉ 321, là một loại thép Austenitic được phát triển từ inox 304 bằng cách thêm Titan (Ti). Titan giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn liên kết hạt, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng chịu nhiệt vượt trội.
1. Đặc tính kỹ thuật của Inox S32100
Thành phần hóa học (tỷ lệ gần đúng):
- Crom (Cr): 17-19%
- Niken (Ni): 9-12%
- Carbon (C): ≤ 0.08%
- Mangan (Mn): ≤ 2%
- Silicon (Si): ≤ 1%
- Titan (Ti): ≥ 5x(C% + N%) (tối thiểu 0.5%)
- Nitơ (N): ≤ 0.10%
- Photpho (P): ≤ 0.045%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%
Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 515 MPa
- Độ bền chảy (Yield Strength): ≥ 205 MPa
- Độ dãn dài (Elongation): ≥ 40%
- Độ cứng (Hardness): ≤ 95 HRB (Rockwell B)
Đặc điểm nổi bật:
- Khả năng chống ăn mòn:
- Tốt trong môi trường oxy hóa và môi trường axit yếu.
- Chống ăn mòn liên kết hạt vượt trội, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc sau hàn.
- Khả năng chịu nhiệt:
- Hiệu quả ở nhiệt độ lên đến 870°C trong điều kiện liên tục và 925°C trong điều kiện ngắt quãng.
- Không bị kết tủa cacbua tại các ranh giới hạt ở nhiệt độ từ 425-850°C nhờ Titan.
- Khả năng hàn:
- Dễ hàn và không yêu cầu xử lý nhiệt sau hàn.
- Từ tính:
- Không từ tính ở trạng thái ủ; có thể có từ tính nhẹ sau gia công nguội.
2. Ứng dụng của Inox S32100
Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí:
- Các thiết bị chịu nhiệt cao và tiếp xúc với hóa chất nhẹ.
- Đường ống dẫn khí nóng, bình chịu áp lực, và bộ trao đổi nhiệt.
Ngành hàng không vũ trụ:
- Các chi tiết của động cơ và hệ thống xả khí nóng.
- Bộ phận chịu nhiệt trong máy bay và tàu vũ trụ.
Ngành năng lượng:
- Lò hơi, bộ phận chịu nhiệt trong nhà máy nhiệt điện hoặc lò phản ứng.
- Các thành phần trong tuabin khí hoặc hơi.
Ngành thực phẩm:
- Thiết bị chế biến thực phẩm chịu nhiệt, như lò nướng công nghiệp.
- Dụng cụ và thiết bị bếp công nghiệp hoạt động ở nhiệt độ cao.
Ngành ô tô:
- Hệ thống xả và bộ phận chịu nhiệt trong động cơ ô tô.
Ngành xây dựng:
- Các chi tiết kiến trúc yêu cầu độ bền và khả năng chịu nhiệt cao.
3. Ưu và nhược điểm
Ưu điểm:
- Khả năng chống ăn mòn liên kết hạt tốt:
- Đặc biệt hiệu quả trong môi trường nhiệt độ cao hoặc sau hàn.
- Độ bền nhiệt cao:
- Hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao, không bị giòn hoặc suy giảm tính chất cơ học.
- Dễ gia công và hàn:
- Phù hợp cho nhiều phương pháp gia công cơ khí và kỹ thuật hàn.
- Tính thẩm mỹ cao:
- Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh và giữ được lâu dài.
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn:
- Do bổ sung Titan, chi phí sản xuất tăng so với inox 304 tiêu chuẩn.
- Khả năng chống ăn mòn trong môi trường clorua hạn chế:
- Không phù hợp với môi trường muối hoặc nước biển (inox 316 sẽ phù hợp hơn).
- Gia công phức tạp hơn ở nhiệt độ thấp:
- Có thể trở nên giòn hơn so với inox 304 trong điều kiện cực lạnh.
4. So sánh với các loại Inox khác
- So với Inox 304 (S30400):
-
- S32100 có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn liên kết hạt tốt hơn, nhưng giá thành cao hơn.
- So với Inox 316 (S31600):
-
- S31600 chống ăn mòn trong môi trường clorua tốt hơn, nhưng khả năng chịu nhiệt không bằng S32100.
- So với Inox 347 (S34700):
-
- S34700 tương tự S32100, nhưng sử dụng Niobium (Nb) thay vì Titan để chống kết tủa cacbua.
5. Ứng dụng tiêu biểu
Inox S32100 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học, khả năng chịu nhiệt cao, và chống ăn mòn liên kết hạt.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com