Inox S32001 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox S32001 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox S32001 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm duplex stainless steel, với thành phần hóa học đặc biệt giúp kết hợp giữa các đặc tính của thép austeniticferritic. Đây là một hợp kim có khả năng chống ăn mòn rất tốt, độ bền cơ học cao và tính năng chịu nhiệt ổn định. Inox S32001 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi vật liệu có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt.

Đặc tính kỹ thuật của Inox S32001

Thành phần hóa học:

Crom (Cr): 23.0 – 25.0%

Niken (Ni): 4.5 – 6.0%

Mangan (Mn): 1.5 – 3.0%

Molypden (Mo): 1.5 – 2.5%

Nitơ (N): 0.08 – 0.20%

Silic (Si): ≤ 1.0%

Lưu huỳnh (S): ≤ 0.01%

Phốt pho (P): ≤ 0.03%

Carbon (C): ≤ 0.02%

Sắt (Fe): Cân bằng

Thành phần hóa học của inox S32001 chứa Crom, Niken, và Molypden giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là chống lại ăn mòn do nước biển, axit sulfuric và các dung dịch hóa chất khác. Nitơ giúp cải thiện độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn.

Tính chất cơ học:

Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 650 – 850 MPa

Giới hạn chảy (Yield Strength): Khoảng 450 – 600 MPa

Độ giãn dài (Elongation): ≥ 25%

Độ cứng (Hardness): Khoảng 200 – 250 HB

Inox S32001độ bền kéođộ bền uốn cao, cho phép thép chịu được các tải trọng mạnh và các tác động cơ học trong quá trình sử dụng. Khả năng giãn dài cao cũng giúp thép dễ dàng gia công mà không gặp phải hiện tượng rạn nứt hoặc biến dạng.

Khả năng chống ăn mòn:

Khả năng chống ăn mòn clorua: S32001 có khả năng chống lại ăn mòn do clorua cực kỳ tốt, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường nước biển, hoặc các môi trường có chứa clorua.

Khả năng chống ăn mòn tổng thể: Inox S32001 còn có khả năng chống ăn mòn trong các môi trường axit sulfuric, axit nitric, và các dung dịch hóa chất khác. Nó phù hợp cho các ứng dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, nơi các chất ăn mòn thường xuyên xuất hiện.

Khả năng gia công:

Mặc dù inox S32001 có độ bền cơ học cao, nhưng thép vẫn có khả năng gia công tốt. Tuy nhiên, việc gia công có thể yêu cầu các công cụ gia công đặc biệt, đặc biệt là khi phải gia công các chi tiết có kích thước lớn hoặc độ chính xác cao.

Khả năng chịu nhiệt:

Inox S32001 có thể chịu nhiệt từ -50°C đến 300°C mà không mất đi các đặc tính cơ học của mình. Điều này giúp nó ổn định khi sử dụng trong các ứng dụng có nhiệt độ thay đổi mạnh.

Ứng dụng của Inox S32001

Inox S32001 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, độ bền cơ học cao và khả năng chịu nhiệt ổn định. Một số ứng dụng điển hình của inox S32001 bao gồm:

Ngành công nghiệp dầu khí:

Inox S32001 được sử dụng trong hệ thống ống dẫn dầu, công trình khai thác ngoài khơi, và các thiết bị xử lý dầu khí, đặc biệt trong môi trường nước biển và các dung dịch có tính ăn mòn cao.

Ngành công nghiệp hóa chất:

Với khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt trong các môi trường ăn mòn như axit sulfuric và axit nitric, inox S32001 được sử dụng trong bồn chứa hóa chất, hệ thống đường ống hóa chất, và các thiết bị chế biến hóa chất.

Ngành công nghiệp hàng hải:

S32001 thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường nước biển, ví dụ như vỏ tàu, cầu cảng, và các công trình hàng hải.

Ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm:

Nhờ vào khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh, inox S32001 có thể được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, thiết bị dược phẩm và các bồn chứa thực phẩm.

Ngành xây dựng và công trình ven biển:

Với khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ trong môi trường biển, inox S32001 được sử dụng trong các công trình xây dựng ven biển, cầu, và công trình ngoài trời có tiếp xúc với nước biển và gió mặn.

Ngành xử lý nước và nước thải:

Inox S32001 cũng được ứng dụng trong các hệ thống xử lý nước thải, hệ thống lọc nước, và các hệ thống xử lý hóa chất.

Ưu điểm của Inox S32001

Khả năng chống ăn mòn vượt trội:

Inox S32001 có khả năng chống ăn mòn rất tốt trong các môi trường chứa clorua, nước biển và các dung dịch axit. Điều này giúp tăng tuổi thọ của thiết bị và giảm chi phí bảo trì.

Độ bền cơ học cao:

Với độ bền kéo và giới hạn chảy cao, inox S32001 có thể chịu được các tải trọng lớn, giúp đảm bảo tính ổn định trong các ứng dụng chịu lực cao.

Khả năng gia công tốt:

Inox S32001 dễ dàng gia công và có thể đáp ứng yêu cầu của nhiều ứng dụng công nghiệp, mặc dù có độ bền cơ học cao.

Khả năng chịu nhiệt ổn định:

Inox S32001 có khả năng chịu nhiệt ổn định trong khoảng nhiệt độ từ -50°C đến 300°C, làm cho nó phù hợp cho nhiều ứng dụng trong môi trường nhiệt độ thay đổi.

Tóm lại:

Inox S32001 là một loại thép không gỉ duplex với khả năng chống ăn mòn rất tốt, độ bền cơ học cao và khả năng chịu nhiệt ổn định. Nó được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và khả năng chịu nhiệt, bao gồm các ngành dầu khí, hóa chất, hàng hải, thực phẩm, dược phẩm, xây dựng và xử lý nước. Với khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ và tính năng vượt trội, inox S32001 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo