Inox S31803 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox S31803, còn được biết đến là 1.4462, là một loại thép không gỉ duplex với cấu trúc pha trộn giữa austenitic và ferritic. Vật liệu này có sự kết hợp tốt giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn, và khả năng chịu nhiệt, đặc biệt là trong các môi trường có tính ăn mòn mạnh. Đây là một trong những vật liệu thép không gỉ duplex phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
Đặc tính kỹ thuật của Inox S31803
Thành phần hóa học:
Crom (Cr): 21.0 – 23.0%
Niken (Ni): 4.5 – 6.5%
Mangan (Mn): 1.0 – 3.0%
Molypden (Mo): 2.5 – 3.5%
Nitơ (N): 0.08 – 0.20%
Silic (Si): ≤ 1.0%
Carbon (C): ≤ 0.03%
Phốt pho (P): ≤ 0.03%
Lưu huỳnh (S): ≤ 0.02%
Sắt (Fe): Cân bằng
Inox S31803 có tỷ lệ Crom và Molypden cao, giúp tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường có chứa clorua, dung dịch hóa chất, và môi trường có tính ăn mòn mạnh.
Tính chất cơ học:
Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 620 – 880 MPa
Giới hạn chảy (Yield Strength): Khoảng 450 – 620 MPa
Độ giãn dài (Elongation): ≥ 25%
Độ cứng (Hardness): Khoảng 200 – 250 HB
Inox S31803 có khả năng chịu tải trọng và độ bền cơ học rất cao, với giới hạn chảy và độ bền kéo vượt trội so với nhiều loại thép không gỉ khác. Điều này giúp thép chịu được các ứng dụng có yêu cầu tải trọng cao và làm việc trong môi trường khắc nghiệt.
Khả năng chống ăn mòn:
Khả năng chống ăn mòn clorua: S31803 có khả năng chống lại ăn mòn do clorua và nước biển rất tốt, đặc biệt là trong môi trường có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với các dung dịch chứa ion clorua.
Khả năng chống ăn mòn tổng thể: S31803 cũng chống lại ăn mòn do axit sulfuric, axit nitric và các môi trường có tính axit khác, giúp bảo vệ các thiết bị trong ngành công nghiệp hóa chất và thực phẩm.
Khả năng gia công:
Inox S31803 có thể gia công tốt với các công cụ tiêu chuẩn, nhưng cần lưu ý rằng vì có độ bền cao và tính chất duplex, việc gia công có thể cần phải điều chỉnh để đảm bảo hiệu quả.
Khả năng chịu nhiệt:
Inox S31803 có khả năng chịu nhiệt tốt trong phạm vi từ -50°C đến 300°C, tuy nhiên, trong môi trường có nhiệt độ cao hơn, khả năng chống ăn mòn có thể bị giảm, vì vậy không nên sử dụng S31803 trong các ứng dụng nhiệt độ cực cao.
Ứng dụng của Inox S31803
Nhờ vào những đặc tính vượt trội của mình, inox S31803 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có khả năng chống ăn mòn cao, độ bền cơ học lớn và khả năng chịu nhiệt ổn định. Một số ứng dụng nổi bật của inox S31803 bao gồm:
Ngành công nghiệp dầu khí:
Inox S31803 được sử dụng trong các hệ thống ống dẫn dầu và khí, vật liệu cấu tạo cho các giàn khoan ngoài khơi, và công trình khai thác dầu khí. Nhờ khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nước biển và các dung dịch chứa clorua, S31803 là lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng dầu khí.
Ngành công nghiệp hóa chất:
Inox S31803 được ứng dụng trong hệ thống đường ống hóa chất, thiết bị chế biến hóa chất, và các bồn chứa hóa chất. Vật liệu này giúp bảo vệ các thiết bị khỏi sự ăn mòn trong môi trường có các axit hoặc dung môi hóa học mạnh.
Ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm:
Với khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh, inox S31803 được sử dụng trong thiết bị chế biến thực phẩm, công trình chế biến thực phẩm, và dược phẩm, nơi yêu cầu các tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Ngành hàng hải:
Inox S31803 là vật liệu lý tưởng cho các thiết bị trong ngành hàng hải, chẳng hạn như vỏ tàu, cầu cảng, và các thiết bị ngoài khơi. Inox này chống lại sự ăn mòn trong môi trường nước biển, giúp kéo dài tuổi thọ của các thiết bị trong ngành này.
Ngành công nghiệp xây dựng và kết cấu:
Inox S31803 được sử dụng trong các công trình xây dựng ven biển, cầu, công trình hạ tầng và kết cấu thép có yêu cầu chống ăn mòn trong môi trường biển hoặc môi trường có tính ăn mòn cao.
Ngành công nghiệp nước và nước thải:
Inox S31803 được sử dụng trong hệ thống xử lý nước thải, hệ thống lọc nước và các thiết bị xử lý nước trong các nhà máy nước, nhờ khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước và hóa chất.
Ngành công nghiệp đóng tàu:
Inox S31803 là vật liệu lý tưởng trong công nghiệp đóng tàu và xây dựng tàu thuyền nhờ khả năng chống lại ăn mòn nước biển và môi trường có độ mặn cao.
Ưu điểm của Inox S31803
Khả năng chống ăn mòn vượt trội:
S31803 có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ trong các môi trường chứa clorua, nước biển và các dung dịch hóa chất mạnh.
Độ bền cơ học cao:
S31803 có độ bền kéo và giới hạn chảy cao, giúp nó có thể chịu được tải trọng và ứng dụng trong các môi trường yêu cầu độ bền cao.
Khả năng gia công dễ dàng:
S31803 có thể được gia công dễ dàng trong các công đoạn như cắt, uốn và hàn, mặc dù cần chú ý trong việc điều chỉnh công cụ và quá trình gia công.
Khả năng chịu nhiệt ổn định:
Inox S31803 có thể chịu được nhiệt độ cao và có khả năng hoạt động ổn định trong các điều kiện nhiệt độ từ -50°C đến 300°C.
Tóm lại:
Inox S31803 là một loại thép không gỉ duplex với khả năng chống ăn mòn rất tốt, độ bền cơ học cao và khả năng chịu nhiệt ổn định. Với những ưu điểm này, nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, thực phẩm, hàng hải, và xây dựng. Nhờ vào khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao, inox S31803 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu vật liệu có thể làm việc trong môi trường khắc nghiệt và đòi hỏi độ bền lâu dài.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com