Inox S31803 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox S31803 là một loại thép không gỉ duplex (kết hợp giữa cấu trúc austenitic và ferritic), được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và cơ tính tốt, đặc biệt là trong môi trường có chứa clorua và môi trường khắc nghiệt. Nó được gọi là “Duplex 2205” trong nhiều tiêu chuẩn quốc tế và là một trong những vật liệu thép không gỉ duplex phổ biến nhất.
Đặc tính kỹ thuật của Inox S31803
- Thành phần hóa học (chỉ tiêu phổ biến):
-
- Crom (Cr): 22-23% – Cung cấp khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa, đặc biệt trong môi trường có nhiệt độ cao.
- Niken (Ni): 4.5-6.5% – Giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ dẻo của thép.
- Molybdenum (Mo): 3.0-3.5% – Tăng khả năng chống ăn mòn pitting, chống lại sự ăn mòn trong môi trường có clorua và các dung dịch axit.
- Mangan (Mn): 1.5-2.5% – Hỗ trợ cải thiện khả năng gia công và tính chất cơ học của thép.
- Nitơ (N): 0.08-0.2% – Cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn.
- Silic (Si): 0.8% max – Cải thiện khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt.
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.02% – Cải thiện khả năng gia công.
- Phốt-pho (P): ≤ 0.03% – Hỗ trợ khả năng chống ăn mòn.
- Đặc điểm nổi bật:
-
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Inox S31803 có khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt, đặc biệt trong môi trường có chứa clorua (chẳng hạn như nước biển, các dung dịch axit và hóa chất). Nó cũng có khả năng chống ăn mòn pitting, ăn mòn do vết nứt và ăn mòn do nấm mốc.
- Khả năng chịu nhiệt tốt: Inox S31803 có thể chịu được nhiệt độ liên tục lên đến 300°C mà không mất đi tính chất cơ học. Nó cũng có thể chịu nhiệt tạm thời lên đến 600°C mà không bị ảnh hưởng nhiều.
- Độ bền cơ học cao: Thép không gỉ duplex S31803 có độ bền cơ học cao hơn so với các loại thép austenitic thông thường như S304 hoặc S316, điều này giúp tăng cường hiệu quả sử dụng trong các ứng dụng chịu tải trọng.
- Tính ổn định cơ học: Inox S31803 có tính ổn định cao trong các môi trường thay đổi nhiệt độ và hóa chất, giảm thiểu nguy cơ biến dạng khi sử dụng lâu dài.
- Khả năng chịu nhiệt:
-
- Liên tục: Inox S31803 có thể hoạt động liên tục ở nhiệt độ lên đến 300°C mà vẫn giữ được tính ổn định cơ học.
- Tạm thời: Nó có thể chịu được nhiệt độ tạm thời lên đến 600°C mà không làm giảm tính chất cơ học, tuy nhiên, sử dụng liên tục ở nhiệt độ này có thể làm giảm tuổi thọ vật liệu.
- Khả năng gia công:
-
- Gia công cắt gọt: Inox S31803 có thể gia công tốt bằng các công cụ gia công tiêu chuẩn, nhưng cần phải chú ý đến tốc độ cắt và các điều chỉnh kỹ thuật vì đặc tính cứng của vật liệu.
- Hàn: Inox S31803 có thể hàn dễ dàng bằng các phương pháp hàn thông thường như hàn TIG, MIG, và hàn hồ quang. Cần kiểm soát nhiệt độ hàn để tránh hiện tượng giãn nở và giảm độ bền mối hàn. Thường thì inox S31803 yêu cầu các vật liệu hàn đặc biệt để duy trì tính chất cơ học của thép.
Ứng dụng của Inox S31803
Inox S31803 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao và khả năng chịu tải trọng tốt, đặc biệt là trong môi trường hóa chất, dầu khí và hàng hải. Các ứng dụng cụ thể bao gồm:
- Ngành công nghiệp dầu khí:
-
- Hệ thống đường ống dẫn dầu và khí: S31803 được sử dụng trong các hệ thống đường ống dẫn dầu và khí tự nhiên, đặc biệt trong các khu vực có chứa clorua hoặc các dung dịch ăn mòn khác.
- Giàn khoan dầu khí: Inox S31803 được ứng dụng trong các giàn khoan ngoài khơi, nơi cần vật liệu chịu sự ăn mòn của nước biển và các tác động từ các hóa chất công nghiệp.
- Ngành công nghiệp hóa chất:
-
- Thiết bị chế biến hóa chất: Inox S31803 được sử dụng trong các thiết bị chế biến hóa chất như bồn chứa, đường ống dẫn hóa chất, bơm và van, đặc biệt là khi các hóa chất ăn mòn và môi trường làm việc có clorua.
- Ứng dụng trong các nhà máy sản xuất nhựa, phân bón: Inox S31803 có khả năng chống ăn mòn và chịu được nhiệt độ cao, nên rất phù hợp cho các ứng dụng trong ngành sản xuất nhựa và phân bón.
- Ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm:
-
- Thiết bị chế biến thực phẩm: Inox S31803 được sử dụng trong các bộ phận của thiết bị chế biến thực phẩm, nơi cần vật liệu không phản ứng với thực phẩm và có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.
- Ngành dược phẩm: Các thiết bị và đường ống trong ngành dược phẩm cũng có thể sử dụng inox S31803 để đảm bảo chất lượng và tính an toàn cho quá trình sản xuất.
- Ngành công nghiệp hàng hải:
-
- Bộ phận tàu biển và cấu trúc ngoài khơi: Với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nước biển, inox S31803 được sử dụng rộng rãi trong các bộ phận của tàu biển, các thiết bị ngoài khơi, cấu trúc thép trong nước biển và các môi trường tiếp xúc với nước biển.
- Hệ thống đường ống ngoài khơi: Inox S31803 là vật liệu lý tưởng cho các đường ống ngoài khơi, vì nó có khả năng chịu được môi trường biển khắc nghiệt và có tính chống ăn mòn cao.
- Ngành công nghiệp năng lượng:
-
- Lò hơi và thiết bị chịu nhiệt: Inox S31803 có thể được sử dụng trong các bộ phận của lò hơi, nhà máy điện và các thiết bị chịu nhiệt, nơi yêu cầu vật liệu chịu được nhiệt độ cao và có khả năng chống ăn mòn trong môi trường có hóa chất
Ưu điểm của Inox S31803 so với các loại inox khác:
Đặc điểm | SUS304 | SUS316 | Inox S31803 |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Rất tốt (nhờ Mo) | Tuyệt vời (nhờ Cr, Mo cao) |
Độ bền cơ học | Tốt | Tốt | Rất tốt |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt (~870°C) | Tốt (~870°C) | Rất tốt (~300°C liên tục, ~600°C tạm thời) |
Khả năng gia công | Rất tốt | Tốt | Tốt |
Ứng dụng chính | Công nghiệp nhẹ | Công nghiệp hóa chất, thực phẩm | Công nghiệp hóa chất, dầu khí, hàng hải |
Nhược điểm của Inox S31803:
- Chi phí cao: Inox S31803 có chi phí cao hơn so với các loại inox như SUS304 hoặc SUS316 do thành phần hóa học đặc biệt và cấu trúc duplex.
- Khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit clohidric không tốt bằng inox 904L: Mặc dù inox S31803 chống ăn mòn rất tốt trong nước biển và môi trường có clorua, nhưng đối với một số loại axit mạnh, inox 904L có thể có hiệu quả hơn.
Khi nào nên chọn Inox S31803?
- Chọn inox S31803 khi bạn cần một vật liệu có khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt trong môi trường có clorua, dung dịch axit, môi trường biển hoặc các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học cao.
- Sử dụng inox S31803 cho các ứng dụng trong **ngành
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com