Inox S31703 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox S31703 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox S31703 là một loại thép không gỉ Austenitic với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tuyệt vời, rất gần với các loại inox như S31700 nhưng có một số điều chỉnh trong thành phần hóa học để tối ưu hóa khả năng chống ăn mòn và cơ tính. Inox S31703 được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao và khả năng chịu nhiệt tốt trong các môi trường khắc nghiệt.

Đặc tính kỹ thuật của Inox S31703

  1. Thành phần hóa học (chỉ tiêu phổ biến):
    • Crom (Cr): 19.5-22% – Tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn, đặc biệt trong môi trường có nhiệt độ cao.
    • Niken (Ni): 11-14% – Cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong môi trường có tính ăn mòn mạnh.
    • Molybdenum (Mo): 3-4% – Tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường có clorua và các hóa chất ăn mòn, giúp vật liệu này có thể chống lại sự ăn mòn pitting và ăn mòn do vết nứt.
    • Mangan (Mn): 2-3% – Cải thiện khả năng gia công và tính chất cơ học của vật liệu.
    • Silic (Si): 1% – Cải thiện khả năng chịu nhiệt và khả năng chống oxy hóa.
    • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03% – Cải thiện khả năng gia công.
    • Phốt-pho (P): ≤ 0.045% – Hỗ trợ khả năng chống ăn mòn.
  1. Đặc điểm nổi bật:
    • Khả năng chống ăn mòn cao: Với hàm lượng molybdenum cao, inox S31703 có khả năng chống lại sự ăn mòn trong các môi trường có clorua, axit và môi trường biển. Nó rất hiệu quả trong các môi trường hóa chất mạnh hoặc các ứng dụng đòi hỏi chống ăn mòn pitting.
    • Khả năng chịu nhiệt tốt: Inox S31703 có thể chịu được nhiệt độ lên đến khoảng 870°C trong môi trường không có sự hiện diện của clorua, và có thể chịu được tạm thời đến 1000°C mà không làm giảm tính chất cơ học.
    • Khả năng hàn tốt: Inox S31703 có thể hàn rất tốt bằng các phương pháp hàn tiêu chuẩn như TIG, MIG, và hồ quang. Không yêu cầu xử lý nhiệt sau khi hàn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
    • Tính ổn định cơ học: Inox S31703 có độ bền cơ học ổn định, ngay cả khi làm việc trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc môi trường có tính ăn mòn mạnh.
  1. Khả năng chịu nhiệt:
    • Liên tục: Inox S31703 có thể hoạt động ở nhiệt độ liên tục lên đến 870°C, vẫn giữ được tính ổn định cơ học.
    • Tạm thời: Nó có thể chịu được nhiệt độ tạm thời lên đến 1000°C, nhưng không nên sử dụng ở nhiệt độ này quá lâu vì có thể ảnh hưởng đến tính chất cơ học của vật liệu.
  1. Khả năng gia công:
    • Gia công cắt gọt: Inox S31703 có thể gia công tốt với các công cụ gia công tiêu chuẩn, nhưng do vật liệu cứng, cần phải điều chỉnh tốc độ cắt cho phù hợp.
    • Hàn: Hàn inox S31703 rất dễ dàng với các phương pháp hàn TIG, MIG, và hồ quang, không yêu cầu xử lý nhiệt sau khi hàn.

Ứng dụng của Inox S31703

Với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, inox S31703 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong các môi trường khắc nghiệt, nơi yêu cầu vật liệu có khả năng chống ăn mòn cao và độ bền cơ học tốt. Một số ứng dụng phổ biến của inox S31703 bao gồm:

  1. Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí:
    • Thiết bị chế biến hóa chất: Inox S31703 được sử dụng trong các thiết bị chế biến hóa chất, đặc biệt là trong các hệ thống đường ống, bồn chứa và các thiết bị chịu tác động của các hóa chất ăn mòn mạnh.
    • Hệ thống đường ống dẫn: Các hệ thống đường ống trong ngành công nghiệp dầu khí và hóa chất có thể sử dụng inox S31703 để chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt.
  1. Ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm:
    • Bộ phận thiết bị chế biến thực phẩm: Inox S31703 được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm hoặc các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm và chất lỏng, nhờ vào tính chất chống ăn mòn tuyệt vời và an toàn.
    • Ngành dược phẩm: Các thiết bị trong ngành dược phẩm, đặc biệt là trong sản xuất và chế biến thuốc, cũng có thể sử dụng inox S31703 để đảm bảo chất lượng và tính an toàn của sản phẩm.
  1. Ngành công nghiệp hàng hải và biển:
    • Thiết bị tàu biển và dưới nước: Inox S31703 được sử dụng trong các bộ phận của tàu biển, các thiết bị dưới nước, và các ứng dụng trong môi trường biển nhờ vào khả năng chống ăn mòn trong nước biển và khả năng chịu nhiệt cao.
    • Đường ống ngoài khơi: Inox S31703 được sử dụng cho các hệ thống đường ống và thiết bị trong môi trường ngoài khơi, nơi yêu cầu khả năng chịu tải, chịu mài mòn và ăn mòn.
  1. Ngành công nghiệp điện tử và chế tạo máy:
    • Bộ phận điện tử và chế tạo máy: Inox S31703 có thể được sử dụng trong các bộ phận yêu cầu tính ổn định cao, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt trong các thiết bị điện tử hoặc cơ khí.
  1. Ngành công nghiệp năng lượng:
    • Lò hơi và thiết bị chịu nhiệt: Inox S31703 được sử dụng trong các bộ phận của lò hơi, thiết bị trong ngành năng lượng yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt ở nhiệt độ cao.

Ưu điểm của Inox S31703 so với các loại inox khác:

Đặc điểm SUS304 SUS316 SUS316L Inox S31703
Khả năng chống ăn mòn Tốt Rất tốt (nhờ Mo) Rất tốt (nhờ Mo) Tuyệt vời (nhờ Mo cao)
Độ bền cơ học Tốt Tốt Tốt Rất tốt
Khả năng chịu nhiệt Tốt (~870°C) Tốt (~870°C) Tốt (~870°C) Rất tốt (~870°C)
Khả năng gia công Rất tốt Tốt Tốt Rất tốt
Ứng dụng chính Công nghiệp nhẹ Công nghiệp hóa chất, thực phẩm Công nghiệp hóa chất, y tế Công nghiệp hóa chất, hàng hải, dược phẩm

Nhược điểm của Inox S31703:

  1. Chi phí cao: Vì có thành phần hóa học đặc biệt (hàm lượng molybdenum cao), inox S31703 có chi phí cao hơn so với các loại inox khác như inox 304 hay inox 316.
  2. Khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit clohidric không mạnh bằng inox 904L: Mặc dù inox S31703 rất tốt trong các môi trường có clorua, nhưng trong môi trường axit clohidric mạnh, inox 904L có thể hiệu quả hơn.

Khi nào nên chọn Inox S31703?

  • Chọn inox S31703 khi cần một vật liệu có khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt trong các môi trường có clorua, dung dịch axit, môi trường biển hoặc trong các điều kiện hóa chất khắc nghiệt.
  • Sử dụng inox S31703 cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt, độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn, như trong ngành hóa chất, hàng hải, dược phẩm, thực phẩmnăng lượng.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo