Inox S31653 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox S31653, thường được biết đến là một loại thép không gỉ Austenitic cải tiến từ inox 316 và inox 316L. Loại thép này được thiết kế để cung cấp khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường có nồng độ axit hoặc muối cao. Hàm lượng Molypden (Mo) và Nitơ (N) cao giúp tăng cường khả năng chịu ăn mòn cục bộ và độ bền cơ học, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong các môi trường khắc nghiệt.
1. Đặc tính kỹ thuật của Inox S31653
Thành phần hóa học (tỷ lệ gần đúng):
- Crom (Cr): 16-18%
- Niken (Ni): 12-15%
- Molypden (Mo): 2.5-3.5%
- Carbon (C): ≤ 0.03%
- Mangan (Mn): ≤ 2%
- Silicon (Si): ≤ 1%
- Nitơ (N): 0.10-0.16% (cao hơn so với inox 316/316L)
- Photpho (P): ≤ 0.045%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%
Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 550 MPa (cao hơn inox 316 thông thường)
- Độ bền chảy (Yield Strength): ≥ 240 MPa
- Độ dãn dài (Elongation): ≥ 40%
- Độ cứng (Hardness): ≤ 95 HRB (Rockwell B)
Đặc điểm nổi bật:
- Khả năng chống ăn mòn:
- Tăng cường khả năng chống ăn mòn cục bộ như ăn mòn điểm (pitting) và ăn mòn kẽ (crevice corrosion).
- Thích hợp trong môi trường clorua, axit sulfuric loãng, và môi trường nước biển.
- Khả năng chịu nhiệt:
- Hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao, có thể sử dụng ở môi trường nhiệt độ lên đến 870°C.
- Khả năng gia công và hàn:
- Dễ hàn, đặc biệt nhờ hàm lượng carbon thấp (≤ 0.03%), giúp giảm nguy cơ ăn mòn liên kết hạt sau hàn.
- Độ bền cơ học cao:
- Hàm lượng Nitơ tăng cường độ bền và tính đàn hồi.
- Không từ tính:
- Ở trạng thái ủ, không từ tính; có thể có từ tính nhẹ sau khi gia công nguội.
2. Ứng dụng của Inox S31653
Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí:
- Đường ống, bình chứa, và thiết bị trao đổi nhiệt trong môi trường axit mạnh hoặc chứa clorua.
- Các ứng dụng tiếp xúc với hóa chất ăn mòn cao hoặc nước biển.
Ngành công nghiệp hàng hải:
- Các bộ phận tàu thuyền chịu ăn mòn cao, như chân vịt, van, và đường ống nước biển.
- Các thiết bị sử dụng trong môi trường nước muối đậm đặc.
Ngành năng lượng:
- Lò phản ứng và bộ phận trao đổi nhiệt trong nhà máy điện.
- Thành phần của tua-bin chịu môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao.
Ngành y tế:
- Thiết bị y tế tiếp xúc với môi trường ăn mòn nhẹ và cần độ bền cơ học cao.
- Dụng cụ phẫu thuật và thiết bị cấy ghép trong cơ thể người.
Ngành thực phẩm và dược phẩm:
- Thiết bị chế biến thực phẩm trong môi trường axit hoặc có tính ăn mòn.
- Hệ thống sản xuất dược phẩm yêu cầu độ sạch và khả năng chống ăn mòn cao.
Ngành xây dựng và kiến trúc:
- Kết cấu ngoài trời chịu ảnh hưởng từ môi trường biển hoặc công nghiệp.
- Lan can, tay vịn, và các chi tiết kiến trúc yêu cầu độ bền và thẩm mỹ cao.
3. Ưu và nhược điểm
Ưu điểm:
- Chống ăn mòn vượt trội:
- Khả năng chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ tốt hơn so với inox 316/316L.
- Chịu nhiệt và cơ tính cao:
- Hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao hoặc môi trường khắc nghiệt.
- Dễ gia công và hàn:
- Hàm lượng carbon thấp giúp giảm nguy cơ ăn mòn liên kết hạt, đặc biệt sau khi hàn.
- Tăng độ bền cơ học:
- Hàm lượng Nitơ cao cải thiện độ bền và độ đàn hồi.
Nhược điểm:
- Giá thành cao:
- Do hàm lượng Molypden và Nitơ cao, chi phí sản xuất tăng.
- Không phù hợp với môi trường cực kỳ khắc nghiệt:
- Trong các môi trường axit rất mạnh (như axit hydrochloric), cần loại thép chuyên dụng hơn.
- Khả năng gia công nguội thấp hơn inox 304:
- Độ dẻo thấp hơn một chút so với inox 304 trong một số ứng dụng.
4. So sánh với các loại Inox khác
- So với Inox 316 (S31600):
-
- S31653 có hàm lượng Molypden và Nitơ cao hơn, giúp tăng khả năng chống ăn mòn cục bộ và độ bền cơ học.
- So với Inox 316L (S31603):
-
- S31653 tương tự S31603 về hàm lượng carbon thấp, nhưng vượt trội về khả năng chống ăn mòn và độ bền.
- So với Inox 317 (S31700):
-
- S31700 có hàm lượng Molypden cao hơn, nhưng S31653 thường được chọn cho các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt hơn.
5. Ứng dụng tiêu biểu
Inox S31653 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cục bộ, chịu nhiệt và độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com