Inox S31600 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox S31600, hay thép không gỉ 316, là một loại thép không gỉ Austenitic có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường chứa clorua, axit sulfuric và nước biển. Loại thép này rất được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp có yêu cầu khắt khe về khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học cao. Hàm lượng Molypden (Mo) trong inox 316 giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn cục bộ, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.
1. Đặc tính kỹ thuật của Inox S31600
Thành phần hóa học (tỷ lệ gần đúng):
- Crom (Cr): 16-18%
- Niken (Ni): 10-14%
- Molypden (Mo): 2-3%
- Carbon (C): ≤ 0.08%
- Mangan (Mn): ≤ 2%
- Silicon (Si): ≤ 1%
- Nitơ (N): ≤ 0.10%
- Photpho (P): ≤ 0.045%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%
Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 520 MPa
- Độ bền chảy (Yield Strength): ≥ 205 MPa
- Độ dãn dài (Elongation): ≥ 40%
- Độ cứng (Hardness): ≤ 95 HRB (Rockwell B)
Đặc điểm nổi bật:
- Khả năng chống ăn mòn:
- Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường chứa clorua, axit sulfuric loãng và môi trường nước biển.
- Thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường hóa chất nhẹ và ăn mòn kẽ.
- Khả năng chịu nhiệt:
- 316 có thể hoạt động trong nhiệt độ lên đến 870°C trong điều kiện liên tục, chịu được oxi hóa ở nhiệt độ cao.
- Khả năng gia công và hàn:
- Dễ gia công và hàn, có khả năng hàn tốt mà không cần xử lý nhiệt đặc biệt sau hàn.
- Hầu như không gặp vấn đề ăn mòn sau khi hàn, nhờ vào hàm lượng carbon thấp (so với các loại thép không gỉ khác).
- Không từ tính:
- Ở trạng thái ủ, inox 316 không có tính từ tính. Tuy nhiên, có thể có từ tính nhẹ sau khi gia công nguội.
2. Ứng dụng của Inox S31600
Ngành công nghiệp hóa chất:
- Dùng làm vật liệu cho các đường ống, bình chứa và thiết bị trao đổi nhiệt trong các môi trường có hóa chất ăn mòn hoặc môi trường có axit sulfuric, axit acetic, và các dung dịch khác.
- Thích hợp cho các hệ thống xử lý nước thải, nước thải hóa chất hoặc các dung dịch ăn mòn.
Ngành công nghiệp dầu khí:
- Các thiết bị trong ngành dầu khí, đặc biệt là trong môi trường có chứa nước biển hoặc môi trường muối.
- Đường ống dẫn dầu, các bộ phận của các hệ thống nén khí hoặc các thiết bị khai thác dầu khí.
Ngành hàng hải:
- Các bộ phận của tàu thuyền, như chân vịt, hệ thống bơm, và các bộ phận tiếp xúc với nước biển.
- Các cấu kiện xây dựng trên tàu chịu sự ăn mòn từ muối biển.
Ngành thực phẩm và dược phẩm:
- Thiết bị chế biến thực phẩm, các bộ phận của máy móc sản xuất sữa, bia, và đồ uống.
- Thiết bị y tế, dụng cụ phẫu thuật và các bộ phận y tế yêu cầu tính an toàn cao, chống ăn mòn và dễ vệ sinh.
Ngành năng lượng:
- Các bộ phận của lò phản ứng hạt nhân, thiết bị trao đổi nhiệt và các bộ phận chịu nhiệt độ cao.
- Hệ thống làm mát trong các nhà máy điện hoặc các bộ phận của các tua-bin.
Ngành xây dựng:
- Sử dụng trong các kết cấu ngoài trời, đặc biệt là các công trình ven biển hoặc các công trình chịu ảnh hưởng của hóa chất.
- Lan can, tay vịn, cửa sổ, và các chi tiết kiến trúc ngoài trời yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
3. Ưu và nhược điểm
Ưu điểm:
- Chống ăn mòn tuyệt vời:
- Thép không gỉ 316 có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường chứa clorua và axit.
- Chịu nhiệt và oxi hóa tốt:
- Thép 316 có khả năng làm việc ở nhiệt độ cao lên đến 870°C mà không bị hư hại.
- Dễ gia công và hàn:
- Dễ dàng gia công, hàn và chế tạo mà không gặp vấn đề ăn mòn sau khi hàn.
- Độ bền cơ học cao:
- Độ bền kéo và độ bền chảy cao, giúp đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong các ngành công nghiệp.
Nhược điểm:
- Giá thành cao:
- Thép không gỉ 316 có chi phí cao hơn so với inox 304 và các loại thép không gỉ khác do hàm lượng Molypden và Niken cao.
- Khả năng gia công nguội kém:
- Tuy không phải là vấn đề lớn, nhưng inox 316 có độ dẻo kém hơn một chút so với inox 304 trong một số trường hợp gia công nguội.
- Không phù hợp với môi trường axit mạnh:
- Trong môi trường axit hydrochloric hoặc axit mạnh không có oxi, inox 316 có thể bị ăn mòn cục bộ.
4. So sánh với các loại Inox khác
- So với Inox 304 (S30400):
-
- Inox 316 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt là trong môi trường chứa clorua, nhưng giá thành cao hơn so với inox 304.
- So với Inox 317 (S31700):
-
- Inox 317 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường axit mạnh, nhưng giá thành cũng cao hơn inox 316.
- So với Inox 316L (S31603):
-
- Inox 316L có hàm lượng carbon thấp hơn, giúp giảm nguy cơ ăn mòn liên kết hạt sau khi hàn, nhưng về cơ bản, chúng có tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn tương đương.
5. Ứng dụng tiêu biểu
Inox S31600 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng trong môi trường ăn mòn cao như ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, hàng hải, thực phẩm, dược phẩm, và năng lượng.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com