Inox S31008 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox S31008 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, với thành phần hóa học giàu crom và niken, giúp cải thiện khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt. Đây là một trong những loại inox được thiết kế đặc biệt để chịu nhiệt độ cao trong các môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp yêu cầu tính năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cực kỳ cao.
Đặc tính kỹ thuật của Inox S31008
- Thành phần hóa học (chỉ tiêu phổ biến):
-
- Crom (Cr): 24-26% – Cung cấp khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ, đặc biệt là trong môi trường có nhiệt độ cao.
- Niken (Ni): 19-22% – Cải thiện độ bền và tính chất cơ học, đồng thời tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
- Mangan (Mn): 1.5-2.5% – Giúp cải thiện khả năng gia công và tính chất cơ học.
- Silic (Si): 1-2% – Tăng khả năng chịu nhiệt và cải thiện độ bền cơ học.
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03% – Giúp cải thiện khả năng gia công.
- Phốt-pho (P): ≤ 0.045% – Hỗ trợ khả năng chống ăn mòn và tăng độ bền.
- Đặc điểm nổi bật:
-
- Khả năng chống oxy hóa cực kỳ cao: Inox S31008 nổi bật với khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ rất cao (lên đến khoảng 1.100-1.200°C). Điều này giúp nó rất phù hợp với các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cực cao.
- Khả năng chịu nhiệt cao: Inox S31008 có thể chịu được nhiệt độ lên tới 1.200°C trong điều kiện làm việc liên tục mà không mất đi độ bền cơ học. Đây là một trong những đặc điểm quan trọng giúp inox S31008 được ứng dụng trong các môi trường khắc nghiệt.
- Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Với hàm lượng crom và niken cao, inox S31008 có khả năng chống lại các yếu tố ăn mòn như khí oxy hóa và các dung dịch ăn mòn nhẹ trong môi trường nhiệt độ cao.
- Khả năng gia công tốt: Inox S31008 có khả năng gia công tốt, nhưng có thể yêu cầu các công cụ cắt sắc bén và phương pháp gia công phù hợp với độ cứng và tính chất vật liệu của nó.
- Khả năng chịu nhiệt:
-
- Liên tục: Inox S31008 có thể chịu nhiệt độ lên đến 1.200°C khi làm việc liên tục mà không ảnh hưởng đến tính chất cơ học và khả năng chống oxy hóa.
- Tạm thời: Inox S31008 có thể chịu nhiệt lên đến 1.300°C trong một khoảng thời gian ngắn nhưng không nên sử dụng lâu dài ở nhiệt độ này vì có thể gây tổn hại đến cấu trúc vật liệu.
- Khả năng gia công:
-
- Gia công cắt gọt: Inox S31008 có thể gia công với các công cụ cắt gọt tiêu chuẩn, nhưng cần phải điều chỉnh tốc độ cắt để đảm bảo hiệu quả gia công tốt nhất.
- Hàn: Inox S31008 có thể hàn dễ dàng bằng các phương pháp hàn như TIG và MIG, tuy nhiên cần lưu ý sử dụng các vật liệu hàn tương thích để đảm bảo tính ổn định của mối hàn.
Ứng dụng của Inox S31008
Với khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cao, inox S31008 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp yêu cầu tính chịu nhiệt cao và môi trường làm việc khắc nghiệt. Một số ứng dụng phổ biến của inox S31008 bao gồm:
- Ngành công nghiệp nhiệt điện và dầu khí:
-
- Lò nung, bộ phận lò đốt: Inox S31008 được sử dụng trong các bộ phận lò nung, lò đốt hoặc các hệ thống đốt nóng vì khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa tuyệt vời trong môi trường nhiệt độ cao.
- Ống dẫn khí thải: Thép inox S31008 cũng được sử dụng trong các hệ thống ống dẫn khí thải, nơi yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao và chống ăn mòn từ các hợp chất chứa trong khí thải.
- Ngành công nghiệp chế tạo lò hơi:
-
- Bộ phận lò hơi: Inox S31008 được sử dụng cho các bộ phận trong lò hơi, nơi nhiệt độ có thể lên rất cao. Nó giúp duy trì tính ổn định và độ bền cơ học trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt.
- Ngành công nghiệp hàng không và vũ trụ:
-
- Các bộ phận động cơ: Inox S31008 có thể được sử dụng trong các bộ phận của động cơ máy bay hoặc các bộ phận trong công nghệ vũ trụ, nơi yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao và khả năng chống ăn mòn.
- Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí:
-
- Thiết bị chế biến hóa chất: Inox S31008 được sử dụng trong các thiết bị chế biến hóa chất hoặc các bồn chứa nơi yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao và chống ăn mòn trong môi trường hóa chất.
- Các bộ phận tiếp xúc với nhiệt độ cao: Trong các ngành công nghiệp này, inox S31008 có thể được sử dụng cho các bộ phận tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc môi trường ăn mòn nhẹ.
- Ngành công nghiệp điện tử và điện lạnh:
-
- Thiết bị điện lạnh: Inox S31008 cũng được sử dụng trong các thiết bị điện lạnh và các bộ phận hệ thống HVAC (sưởi ấm, thông gió, và điều hòa không khí), nơi yêu cầu khả năng chịu nhiệt và khả năng chống ăn mòn.
Ưu điểm của Inox S31008 so với các loại inox khác:
Đặc điểm | SUS304 | SUS309 | SUS316 | Inox S31008 |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Tốt | Rất tốt (nhờ Mo) | Tuyệt vời |
Độ bền cơ học | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt, đặc biệt ở nhiệt độ cao |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt (~870°C) | Tốt (~1.100°C) | Tốt (~870°C) | Xuất sắc (~1.200°C) |
Khả năng gia công | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất tốt |
Ứng dụng chính | Công nghiệp nhẹ | Công nghiệp nhiệt điện, thực phẩm | Công nghiệp hóa chất | Công nghiệp nhiệt điện, dầu khí, hàng không |
Nhược điểm của Inox S31008:
- Chi phí cao: Do thành phần đặc biệt và khả năng chịu nhiệt cao, inox S31008 có chi phí cao hơn so với inox 304, inox 316 hoặc các loại inox khác.
- Khả năng chống ăn mòn không tốt bằng SUS316: Mặc dù inox S31008 có khả năng chống ăn mòn rất tốt, nhưng trong môi trường chứa clorua hoặc các chất ăn mòn mạnh, inox 316 vẫn có hiệu quả cao hơn.
Khi nào nên chọn Inox S31008?
- Chọn inox S31008 khi cần một vật liệu có khả năng chịu nhiệt rất cao, đặc biệt trong các ứng dụng cần bảo vệ cấu trúc và tính cơ học trong môi trường nhiệt độ cao (lên đến 1.200°C).
- Nó là sự lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp nhiệt điện, hàng không, dầu khí, và các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tốt trong môi trường khắc nghiệt.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com