Inox S30908 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox S30908 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, tương tự như inox 309, nhưng được tối ưu hóa với các đặc tính cải tiến để sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt rất tốt. Thép inox S30908 có thành phần hóa học gần giống với inox 309 nhưng với một số cải tiến nhằm tăng độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn.
Đặc tính kỹ thuật của Inox S30908
- Thành phần hóa học (chỉ tiêu phổ biến):
-
- Crom (Cr): 24-26% – Tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao và môi trường oxi hóa.
- Niken (Ni): 13-15% – Giúp tăng khả năng chống ăn mòn và độ dẻo dai của vật liệu.
- Mangan (Mn): 1.5-2.5% – Giúp tăng khả năng gia công và tính chất cơ học.
- Silic (Si): 1-2% – Tăng khả năng chịu nhiệt và hỗ trợ chống ăn mòn.
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03% – Cải thiện khả năng gia công.
- Phốt-pho (P): ≤ 0.045% – Cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bền của vật liệu.
- Đặc điểm nổi bật:
-
- Khả năng chống ăn mòn: Inox S30908 có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ cao và các môi trường có tính ăn mòn nhẹ đến trung bình.
- Khả năng chịu nhiệt cao: Đây là một trong những đặc điểm nổi bật của inox S30908. Nó có thể chịu được nhiệt độ cao lên đến khoảng 1.100-1.200°C trong môi trường không có khí oxy hóa, thích hợp cho các ứng dụng đốt nóng hoặc chịu nhiệt.
- Độ bền cơ học tốt: Inox S30908 có độ bền cao ở nhiệt độ cao, giúp duy trì tính ổn định và cấu trúc của vật liệu trong môi trường làm việc có nhiệt độ cao.
- Khả năng hàn tốt: Thép inox S30908 có thể hàn tốt bằng các phương pháp hàn hồ quang (TIG, MIG) và không cần xử lý nhiệt sau khi hàn, giúp tiết kiệm chi phí gia công.
- Khả năng gia công: Inox S30908 có khả năng gia công tốt, mặc dù sẽ cần công cụ gia công sắc bén và tốc độ gia công phù hợp để đạt hiệu quả tối ưu.
- Khả năng chịu nhiệt:
-
- Liên tục: Inox S30908 có thể chịu nhiệt độ liên tục lên đến 1.100-1.200°C mà không bị mất đi tính chất cơ học và ổn định cấu trúc.
- Tạm thời: Inox S30908 có thể chịu nhiệt tạm thời lên đến khoảng 1.300°C trong một thời gian ngắn, nhưng không nên sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao lâu dài này.
- Khả năng gia công:
-
- Gia công cắt gọt: Inox S30908 có thể gia công tốt với các công cụ cắt gọt tiêu chuẩn, nhưng cần sử dụng các công cụ sắc bén và điều chỉnh tốc độ gia công để tránh làm giảm hiệu quả.
- Hàn: Hàn inox S30908 có thể thực hiện dễ dàng và không cần xử lý nhiệt sau khi hàn. Việc hàn này có thể thực hiện bằng các phương pháp như hàn TIG hoặc MIG.
Ứng dụng của Inox S30908
Inox S30908 được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao và chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ cao hoặc các ứng dụng chịu nhiệt. Một số ứng dụng phổ biến của inox S30908 bao gồm:
- Ngành công nghiệp nhiệt điện:
-
- Lò nung và bộ phận chịu nhiệt: Inox S30908 được sử dụng trong các bộ phận của lò nung, lò đốt hoặc các hệ thống đốt nóng vì khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa tốt trong môi trường nhiệt độ cao.
- Ống dẫn và lò hơi: Được sử dụng cho các ống dẫn và bộ phận của lò hơi hoặc các thiết bị nhiệt độ cao, nơi mà vật liệu cần phải chịu được sự thay đổi nhiệt độ nhanh chóng và duy trì độ bền cơ học.
- Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ:
-
- Bộ phận động cơ và khung tàu vũ trụ: Inox S30908 được sử dụng trong các bộ phận của động cơ máy bay hoặc các bộ phận của khung tàu vũ trụ vì tính chịu nhiệt và chống ăn mòn ở nhiệt độ cao.
- Ngành công nghiệp ô tô:
-
- Bộ phận động cơ xe hơi: Thép inox S30908 có thể được sử dụng trong các bộ phận của động cơ ô tô, đặc biệt là các bộ phận chịu nhiệt như ống xả và bộ phận trong động cơ cần khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa.
- Ngành công nghiệp hóa chất:
-
- Bồn chứa và thiết bị chế biến hóa chất: Inox S30908 được sử dụng trong các thiết bị chế biến hóa chất hoặc các bồn chứa, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt cao.
- Ngành điện tử và điện lạnh:
-
- Bộ phận trong hệ thống HVAC và làm lạnh: Inox S30908 có thể được sử dụng trong các bộ phận của hệ thống HVAC (điều hòa không khí) và các thiết bị điện lạnh yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao và chống ăn mòn.
Ưu điểm của Inox S30908 so với các loại inox khác:
Đặc điểm | SUS304 | SUS309 | SUS316 | Inox S30908 |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Tốt | Rất tốt (nhờ Mo) | Tốt |
Độ bền cơ học | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt, nhất là ở nhiệt độ cao |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt (~870°C) | Tốt (~1.100°C) | Tốt (~870°C) | Rất tốt (~1.200°C) |
Khả năng gia công | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất tốt |
Ứng dụng chính | Công nghiệp nhẹ | Công nghiệp nhiệt điện, thực phẩm | Công nghiệp hóa chất | Công nghiệp nhiệt điện, hàng không |
Nhược điểm của Inox S30908:
- Chi phí cao: Do thành phần cao cấp và khả năng chịu nhiệt tốt, inox S30908 có chi phí cao hơn so với inox 304 hoặc inox 316.
- Khả năng chống ăn mòn không mạnh như SUS316: Inox S30908 có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng không thể chống lại sự ăn mòn trong các môi trường chứa clorua mạnh mẽ như inox 316.
Khi nào nên chọn Inox S30908?
- Chọn inox S30908 khi cần một vật liệu có khả năng chịu nhiệt cao, đặc biệt là trong môi trường có nhiệt độ cao liên tục (lên đến 1.200°C), và khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường oxi hóa hoặc trong môi trường có nhiệt độ cao.
- Nó đặc biệt phù hợp với các ngành công nghiệp nhiệt điện, hàng không, ô tô, và hóa chất.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com