Inox S30600 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox S30600 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox S30600, hay còn gọi là Inox 306, là một loại thép không gỉ Austenitic đặc biệt, có thành phần hợp kim và tính chất cơ học tương tự như thép không gỉ 304, nhưng được cải tiến với khả năng chống ăn mòn cao hơn trong môi trường axit và kiềm. Tuy nhiên, Inox 306 không phổ biến như các loại inox khác như 304 hoặc 316, và được sử dụng trong một số ứng dụng đặc biệt đòi hỏi khả năng chịu ăn mòn tốt trong môi trường hóa chất.

1. Đặc tính kỹ thuật của Inox S30600 (306)

Thành phần hóa học (tỷ lệ gần đúng):

  • Crom (Cr): 18-20%
  • Niken (Ni): 10-14%
  • Mangan (Mn): 2.0% max
  • Silicon (Si): 1.0% max
  • Molybdenum (Mo): 0.50% max
  • Carbon (C): ≤ 0.08%
  • Phospho (P): ≤ 0.045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%
  • Nitơ (N): ≤ 0.10%

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 515 MPa
  • Độ bền chảy (Yield Strength): ≥ 205 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): ≥ 40%
  • Độ cứng (Hardness): ≤ 92 HRB (Brinell Hardness)

Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn:
    • Inox 306 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường chứa axit và kiềm nhẹ, đặc biệt là trong môi trường có sự hiện diện của nước, khí quyển ẩm ướt, hoặc dung dịch axit yếu. Tuy nhiên, nó không hiệu quả trong môi trường có chứa clorua như các loại inox 316 hay 317.
  • Khả năng chịu nhiệt:
    • Inox 306 có thể chịu được nhiệt độ cao trong khoảng từ -196°C đến 870°C mà không bị giảm độ bền, nhưng khả năng chịu nhiệt thấp hơn một chút so với Inox 304.
  • Chống oxi hóa:
    • Inox 306 có khả năng chống oxi hóa trong các điều kiện không khí và các môi trường nhẹ, tuy nhiên, nó không mạnh mẽ bằng các loại inox có hàm lượng molybdenum cao hơn như 316 hoặc 317.

2. Ứng dụng của Inox S30600 (306)

Ngành công nghiệp hóa chất:

  • Thiết bị chế biến hóa chất:
    • Inox 306 được sử dụng trong các hệ thống đường ống, bồn chứa, và các thiết bị chế biến hóa chất yêu cầu khả năng chống ăn mòn trong môi trường kiềm và axit yếu, đặc biệt là các ngành chế biến thực phẩm, dược phẩm.

Ngành công nghiệp thực phẩm:

  • Dụng cụ chế biến thực phẩm:
    • Thép 306 được sử dụng trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, bao gồm các thiết bị chế biến và lưu trữ thực phẩm, vì khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm ướt và có tính ăn mòn nhẹ.

Ngành công nghiệp nước và xử lý nước:

  • Thiết bị xử lý nước:
    • Inox 306 có thể được sử dụng trong các bộ phận của hệ thống xử lý nước, bao gồm các đường ống, bồn chứa và các thiết bị liên quan đến xử lý nước thải và nước uống.

Ngành công nghiệp xây dựng:

  • Cấu trúc chịu ẩm và khí quyển:
    • Thép 306 được sử dụng trong các cấu trúc xây dựng chịu ẩm và trong môi trường có độ ẩm cao, như các tòa nhà có mái, cửa sổ và các kết cấu ngoài trời khác.

Ngành công nghiệp ô tô:

  • Bộ phận trong ô tô:
    • Inox 306 có thể được sử dụng trong các bộ phận của ô tô như đường ống xả và các bộ phận yêu cầu khả năng chống ăn mòn khi tiếp xúc với nước và môi trường ẩm ướt.

3. Ưu và nhược điểm

Ưu điểm:

  1. Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nhẹ:
    • Inox 306 có khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường có tính kiềm nhẹ và axit nhẹ, là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất và thực phẩm.
  1. Khả năng chịu nhiệt:
    • Thép này có khả năng chịu được nhiệt độ cao, có thể sử dụng trong các môi trường có nhiệt độ lên đến 870°C mà không bị ảnh hưởng nhiều.
  1. Dễ gia công và hàn:
    • Inox 306 có tính chất cơ học ổn định, giúp việc gia công và hàn trở nên dễ dàng hơn, làm cho nó dễ dàng sử dụng trong các sản phẩm yêu cầu hàn hoặc gia công phức tạp.

Nhược điểm:

  1. Khả năng chống ăn mòn trong môi trường clorua kém:
    • Inox 306 không có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường có chứa clorua, không phải là lựa chọn tốt trong các ứng dụng ngoài trời hoặc trong môi trường nước biển.
  1. Khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit mạnh kém:
    • Mặc dù có khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit nhẹ, nhưng inox 306 không hiệu quả trong các môi trường có axit mạnh như axit sulfuric hoặc axit hydrochloric đậm đặc.
  1. Giá thành cao:
    • So với các loại inox phổ biến như 304, Inox 306 có thể có chi phí cao hơn, đặc biệt khi được sử dụng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu đặc tính chống ăn mòn mạnh mẽ.

4. So sánh với các loại Inox khác

  • So với Inox 304 (S30400):
    • Inox 306 và 304 có thành phần và tính chất rất giống nhau, nhưng Inox 306 có khả năng chống ăn mòn cao hơn trong môi trường axit nhẹ và kiềm. Tuy nhiên, inox 304 lại có giá thành rẻ hơn và có khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển và clorua tốt hơn.
  • So với Inox 316 (S31600):
    • Inox 306 có khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và kiềm tốt hơn inox 316, nhưng inox 316 lại có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ hơn trong môi trường có clorua, đặc biệt là trong các ứng dụng ngoài trời hoặc trong môi trường nước biển.

5. Ứng dụng tiêu biểu

Inox S30600 (306) là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp chế biến hóa chất, thực phẩm và xử lý nước, nơi cần khả năng chống ăn mòn trong môi trường kiềm và axit nhẹ. Tuy nhiên, nó không phù hợp với các ứng dụng ngoài trời hoặc trong môi trường có axit mạnh hoặc clorua.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo