Inox S30453 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox S30453 là một loại thép không gỉ Austenitic được cải tiến từ thép không gỉ 304 tiêu chuẩn với các đặc tính nổi bật như khả năng chống ăn mòn cao và độ bền cơ học được tối ưu hóa nhờ bổ sung các nguyên tố hợp kim đặc biệt. Dưới đây là thông tin chi tiết về đặc tính kỹ thuật và ứng dụng của loại inox này:
1. Đặc tính kỹ thuật của Inox S30453
Thành phần hóa học (tỷ lệ gần đúng):
- Crom (Cr): 18-20%
- Niken (Ni): 8-12%
- Carbon (C): ≤ 0.03% (giống 304L)
- Mangan (Mn): ≤ 2%
- Silicon (Si): ≤ 1%
- Nitơ (N): ~0.10-0.16% (cao hơn 304 tiêu chuẩn)
- Photpho (P) và Lưu huỳnh (S): ≤ 0.045% và ≤ 0.03%
- Molypden (Mo): Có thể thêm lượng nhỏ để tăng cường chống ăn mòn trong môi trường đặc biệt.
Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 520 MPa (cao hơn 304 tiêu chuẩn)
- Độ bền chảy (Yield Strength): ≥ 205 MPa
- Độ dãn dài (Elongation): ≥ 40%
- Độ cứng (Hardness): ~90 HRB (Rockwell B)
Đặc điểm nổi bật:
- Khả năng chống ăn mòn:
- Chống ăn mòn tốt hơn so với inox 304 thông thường nhờ hàm lượng Nitơ cao.
- Hiệu quả trong môi trường chứa axit yếu (như axit nitric) và kiềm.
- Tăng cường khả năng chống ăn mòn kẽ hở và ăn mòn liên kết hạt.
- Khả năng hàn:
- Rất tốt, không yêu cầu xử lý nhiệt sau hàn.
- Khả năng tăng cứng:
- Có thể gia tăng độ cứng cơ học thông qua gia công nguội.
- Từ tính:
- Không từ tính ở trạng thái ủ; có thể xuất hiện từ tính nhẹ sau gia công nguội.
Khả năng chịu nhiệt:
- Hoạt động tốt trong khoảng nhiệt độ -100°C đến 870°C.
- Có thể chịu được nhiệt độ cao hơn trong thời gian ngắn.
Khả năng gia công:
- Dễ dàng gia công, tạo hình, và cắt gọt, tương tự inox 304 tiêu chuẩn.
2. Ứng dụng của Inox S30453
Ngành công nghiệp hóa chất:
- Bồn chứa và hệ thống ống dẫn tiếp xúc với hóa chất ăn mòn nhẹ hoặc môi trường axit.
- Các thiết bị trong nhà máy xử lý hóa chất.
Ngành công nghiệp thực phẩm:
- Thiết bị chế biến thực phẩm và đồ uống, nơi yêu cầu độ sạch sẽ và chống ăn mòn cao.
- Dụng cụ nhà bếp, bồn chứa thực phẩm, và các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
Ngành xây dựng:
- Lan can, mái che, và các kết cấu ngoài trời cần chống ăn mòn lâu dài.
- Trang trí kiến trúc và các cấu kiện chịu lực.
Ngành hàng không và vận tải:
- Các bộ phận cấu trúc chịu lực trong tàu biển, xe lửa, hoặc xe tải.
- Các chi tiết trong máy bay yêu cầu trọng lượng nhẹ và khả năng chống ăn mòn.
Ngành năng lượng và dầu khí:
- Thiết bị trao đổi nhiệt, bình ngưng tụ, và đường ống dẫn dầu khí.
- Các bộ phận cần chịu áp suất cao và chống ăn mòn.
Ngành y tế:
- Các thiết bị y tế cần khả năng chống ăn mòn và dễ vệ sinh.
Ứng dụng khác:
- Lò xo, dây cáp, và các bộ phận chịu mài mòn hoặc áp lực trong môi trường khắc nghiệt.
Ưu và nhược điểm
Ưu điểm:
- Khả năng chống ăn mòn cao hơn:
- Đặc biệt hiệu quả trong môi trường ăn mòn kẽ hở hoặc chứa hóa chất nhẹ.
- Tính hàn tốt:
- Không cần xử lý nhiệt sau hàn, giúp giảm chi phí và thời gian sản xuất.
- Độ bền cơ học tốt hơn 304 tiêu chuẩn:
- Phù hợp với các ứng dụng chịu tải trọng cao.
- Dễ gia công:
- Đáp ứng tốt các yêu cầu gia công cơ khí và tạo hình.
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn inox 304 tiêu chuẩn:
- Do hàm lượng Nitơ và các yếu tố hợp kim khác cao hơn.
- Không phù hợp với môi trường axit mạnh hoặc chứa clorua đậm đặc:
- Trong những trường hợp này, inox 316 hoặc các loại chứa Molypden cao hơn sẽ phù hợp hơn.
Inox S30453 là một lựa chọn lý tưởng khi cần độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt hơn inox 304 tiêu chuẩn, và tính linh hoạt trong gia công.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com