Inox S30452 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox S30452 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox S30452 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, có thành phần hóa học tương tự inox 304 nhưng với sự bổ sung một số yếu tố để cải thiện khả năng gia công và tính chất cơ học. Đây là một phiên bản nâng cấp của inox 304 với một số tính năng vượt trội, đặc biệt là khả năng chống ăn mòn và khả năng gia công.

Đặc tính kỹ thuật của Inox S30452

  1. Thành phần hóa học (chỉ tiêu phổ biến):
    • Crom (Cr): 18-20% – Tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường khí quyển.
    • Niken (Ni): 8-10% – Giúp tăng khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học.
    • Mangan (Mn): 2-3% – Cải thiện khả năng gia công và tính chất cơ học.
    • Silic (Si): ≤ 1% – Giúp cải thiện khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa.
    • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03% – Tăng khả năng gia công, giảm ma sát và dễ cắt gọt.
    • Phốt-pho (P): ≤ 0.045% – Hỗ trợ khả năng chống ăn mòn, giúp inox S30452 có tính chống oxy hóa cao hơn.
  1. Đặc điểm nổi bật:
    • Khả năng chống ăn mòn tốt: Inox S30452 có khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường khí quyển và môi trường chứa dung dịch nhẹ đến trung bình như nước, hơi nước và một số dung dịch hóa chất.
    • Độ bền cơ học tốt: Inox S30452 có tính chất cơ học tương tự inox 304, nhưng khả năng gia công và khả năng chịu lực được cải thiện, giúp nó sử dụng được trong những môi trường yêu cầu độ bền cơ học cao.
    • Khả năng gia công: Một trong những điểm mạnh của inox S30452 là khả năng gia công dễ dàng. Lưu huỳnh có trong thành phần giúp giảm độ ma sát khi gia công và cải thiện hiệu quả gia công, đặc biệt khi cắt, khoan hoặc uốn.
    • Khả năng chịu nhiệt: Inox S30452 có thể chịu nhiệt tốt lên đến 870-925°C mà không bị giảm độ bền cơ học, tương tự như inox 304.
    • Khả năng hàn tốt: Inox S30452 có thể hàn tốt mà không cần xử lý đặc biệt sau khi hàn. Phương pháp hàn thường sử dụng là hàn hồ quang (TIG, MIG).
  1. Khả năng chịu nhiệt:
    • Liên tục: Inox S30452 có thể chịu được nhiệt độ liên tục trong khoảng 870-925°C mà không mất đi tính chất cơ học hoặc các đặc tính quan trọng.
    • Tạm thời: Nó có thể chịu nhiệt tạm thời lên đến 1.000°C, nhưng không nên sử dụng lâu dài ở nhiệt độ cao này, vì có thể gây mất ổn định về mặt cơ học.
  1. Khả năng gia công:
    • Gia công cắt gọt: Inox S30452 rất dễ gia công với các công cụ sắc bén, nhờ thành phần lưu huỳnh giúp giảm độ ma sát. Tuy nhiên, cần sử dụng tốc độ cắt phù hợp để đạt hiệu quả tối ưu.
    • Hàn: Có thể hàn bằng các phương pháp phổ biến như hàn TIG và MIG, đặc biệt là các phương pháp hàn hồ quang.

Ứng dụng của Inox S30452

Inox S30452 có các đặc tính tương tự inox 304 nhưng được cải tiến về khả năng gia công và độ bền cơ học, do đó nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp yêu cầu tính dễ gia công và khả năng chống ăn mòn tốt.

  1. Ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm:
    • Hệ thống chế biến thực phẩm: Inox S30452 được sử dụng trong các hệ thống chế biến thực phẩm vì tính an toàn, khả năng chống ăn mòn tốt và dễ dàng làm sạch.
    • Bồn chứa và đường ống: Dùng trong các bồn chứa và đường ống trong ngành thực phẩm và dược phẩm, nơi yêu cầu tính chất không phản ứng với các sản phẩm chế biến.
  1. Ngành công nghiệp hóa chất:
    • Thiết bị chế biến hóa chất: Inox S30452 được sử dụng trong các thiết bị tiếp xúc với hóa chất hoặc các dung dịch ăn mòn nhẹ đến trung bình.
    • Bồn chứa, ống dẫn và van: Được sử dụng trong các ứng dụng xử lý hóa chất, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp không yêu cầu chống ăn mòn mạnh mẽ như inox 316.
  1. Ngành xây dựng và công trình:
    • Cấu kiện ngoài trời: Inox S30452 được sử dụng trong các cấu kiện ngoài trời của tòa nhà, lan can, cửa sổ và các bộ phận khác chịu tác động của môi trường khí hậu và không khí ẩm.
    • Trang trí kiến trúc: Được dùng trong các ứng dụng trang trí nội thất và ngoại thất nhờ tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn tốt.
  1. Ngành điện tử và điện lạnh:
    • Các bộ phận trong máy lạnh và hệ thống HVAC: Nhờ khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt, inox S30452 được sử dụng trong các bộ phận của hệ thống làm mát và điều hòa không khí.
    • Bộ phận điện tử: Được sử dụng trong các bộ phận yêu cầu tính dẫn điện thấp và chống ăn mòn trong các thiết bị điện tử.
  1. Ngành hàng hải:
    • Cấu kiện tàu biển và thiết bị ngoài trời: Inox S30452 được sử dụng cho các bộ phận tàu biển hoặc cấu kiện ngoài trời, nơi tiếp xúc với môi trường biển và cần khả năng chống lại sự ăn mòn từ nước biển.

Ưu điểm của Inox S30452 so với các loại inox khác:

Đặc điểm SUS304 SUS316 Inox S30452
Khả năng chống ăn mòn Tốt Rất tốt (nhờ Mo) Tốt, nhưng không bằng SUS316
Độ bền cơ học Tốt Tốt Tốt, cải tiến so với SUS304
Khả năng chịu nhiệt Tốt (~870°C) Tốt (~870°C) Tốt (~925°C)
Khả năng gia công Rất tốt Tốt Rất tốt, dễ gia công nhờ lưu huỳnh
Ứng dụng chính Công nghiệp nhẹ Công nghiệp hóa chất Công nghiệp nhẹ và công nghiệp chế biến

Nhược điểm của Inox S30452:

  1. Khả năng chống ăn mòn không cao bằng SUS316: Inox S30452 có khả năng chống ăn mòn tốt nhưng không mạnh mẽ bằng inox 316, đặc biệt là trong môi trường có clorua hoặc các dung dịch hóa chất ăn mòn mạnh.
  2. Chi phí cao hơn SUS304: Mặc dù không đắt như SUS316, nhưng inox S30452 vẫn có chi phí cao hơn so với inox 304 thông thường.

Khi nào nên chọn Inox S30452?

  • Chọn inox S30452 khi bạn cần một vật liệu có khả năng chống ăn mòn tốt, dễ gia công, và độ bền cơ học cao, nhưng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ như inox 316. Nó đặc biệt phù hợp với các ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất, xây dựng, và hàng hải.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo