Inox S30430 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox S30430 (hay còn gọi là SUS304L trong hệ thống phân loại của Nhật Bản) là một loại thép không gỉ Austenitic, thuộc nhóm thép không gỉ 300-series, với hàm lượng carbon thấp (≤ 0.03%) so với SUS304, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và giảm nguy cơ tạo ra các vết nứt khi hàn. Loại inox này có tính năng nổi bật là khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong các môi trường oxi hóa và có độ bền cơ học tốt.
Đặc tính kỹ thuật của Inox S30430
Thành phần hóa học (phần trăm):
Chromium (Cr): 18.0 – 20.0%
Nickel (Ni): 8.0 – 12.0%
Carbon (C): ≤ 0.03%
Manganese (Mn): 2.0 – 3.0%
Silicon (Si): ≤ 1.0%
Phosphorus (P): ≤ 0.045%
Sulfur (S): ≤ 0.03%
Đặc điểm cơ học:
Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 520 – 720 MPa.
Độ giãn dài (Elongation): Khoảng 40 – 50% khi ở trạng thái ủ.
Độ cứng (Hardness): Khoảng Rockwell B 80-95, tùy thuộc vào điều kiện gia công.
Tính chất đàn hồi: Inox S30430 có khả năng chịu lực và chống biến dạng tốt, giúp nó thích hợp với các ứng dụng chịu lực vừa phải.
Tính chất nổi bật:
Khả năng chống ăn mòn: Inox S30430 có khả năng chống ăn mòn cao trong nhiều môi trường, bao gồm không khí, nước ngọt, và dung dịch hóa học nhẹ. Với hàm lượng carbon thấp, S30430 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với SUS304, đặc biệt là trong các khu vực đã qua hàn hoặc trong môi trường chứa axit hoặc kiềm nhẹ.
Khả năng gia công tốt: Thép inox S30430 dễ gia công, uốn, khoan và cắt gọt, vì vậy thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu gia công chính xác.
Khả năng hàn tốt: S30430 có thể hàn dễ dàng mà không bị hình thành vết nứt hay ảnh hưởng lớn đến tính chất cơ học của thép sau hàn, nhờ vào hàm lượng carbon thấp.
Không nhiễm từ: Giống như các loại thép không gỉ Austenitic khác, S30430 không bị nhiễm từ trong trạng thái ủ.
Ứng dụng của Inox S30430
Ngành chế tạo cơ khí:
Chi tiết máy móc: Inox S30430 được sử dụng trong các chi tiết máy móc yêu cầu độ bền cao và khả năng gia công tốt, chẳng hạn như các bộ phận của máy móc công nghiệp, thiết bị cơ khí.
Vít, bulong, đinh tán: Loại inox này được sử dụng trong sản xuất các chi tiết như vít, bulong, đinh tán hoặc các chi tiết yêu cầu tính chính xác cao và độ bền cơ học.
Ngành chế tạo ô tô:
Chi tiết ô tô: Inox S30430 có thể được sử dụng trong các bộ phận của ô tô như các chi tiết động cơ, khớp nối hoặc các bộ phận chịu lực khác có yêu cầu khả năng chống ăn mòn và gia công tốt.
Ngành chế biến thực phẩm:
Thiết bị chế biến thực phẩm: Loại inox này rất phổ biến trong các ứng dụng chế biến thực phẩm nhờ khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm ướt và dễ dàng làm sạch, ví dụ như các thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, và hệ thống ống dẫn.
Ngành chế tạo thiết bị y tế:
Dụng cụ y tế: Inox S30430 được sử dụng trong sản xuất các dụng cụ y tế, thiết bị y tế yêu cầu khả năng chịu ăn mòn và khả năng gia công tốt.
Ngành chế tạo thiết bị điện tử:
Vỏ thiết bị điện tử: S30430 thường được sử dụng trong vỏ thiết bị điện tử hoặc các bộ phận điện tử khác nhờ vào tính chất chống ăn mòn tốt và dễ dàng gia công.
Ngành xây dựng và kiến trúc:
Cấu trúc kiến trúc ngoài trời: S30430 được sử dụng trong các công trình kiến trúc, chẳng hạn như cửa, lan can, thang máy và các chi tiết ngoại thất yêu cầu khả năng chịu ăn mòn và độ bền cơ học cao.
Ưu điểm và nhược điểm của Inox S30430
Ưu điểm:
Khả năng chống ăn mòn cao: S30430 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với SUS304, đặc biệt là trong môi trường chứa các hóa chất nhẹ, giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
Khả năng gia công tốt: Inox S30430 dễ dàng gia công, uốn, khoan, cắt gọt, và có thể sử dụng cho các chi tiết cần độ chính xác cao.
Khả năng hàn tốt: Với hàm lượng carbon thấp, S30430 có khả năng hàn tốt mà không bị hình thành các vết nứt hay các vấn đề khác.
Độ bền cơ học tốt: S30430 có độ bền kéo và khả năng chịu lực tốt, giúp nó ứng dụng trong các chi tiết cần độ bền cơ học cao.
Nhược điểm:
Khả năng chống ăn mòn hạn chế trong môi trường ăn mòn mạnh: Nếu so với SUS316, khả năng chống ăn mòn của S30430 không mạnh trong môi trường có tính ăn mòn cao như nước biển hoặc axit mạnh.
Khả năng chịu nhiệt có giới hạn: Mặc dù S30430 có khả năng chịu nhiệt tốt, nhưng nếu cần sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cực cao hoặc yêu cầu chống ăn mòn trong môi trường quá khắc nghiệt, SUS316 hoặc các loại thép không gỉ khác có thể là lựa chọn tốt hơn.
So sánh Inox S30430 với các loại inox khác
So với SUS304:
SUS304 có khả năng chống ăn mòn tốt nhưng không có tính hàn tốt như S30430. S30430, nhờ vào hàm lượng carbon thấp, sẽ chịu được quá trình hàn tốt hơn mà không bị tạo vết nứt hoặc các biến dạng không mong muốn.
So với SUS316:
SUS316 có khả năng chống ăn mòn rất mạnh, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt như nước biển, axit mạnh hoặc hóa chất nặng. Tuy nhiên, S30430 dễ gia công hơn và có thể sử dụng trong các ứng dụng ít yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá mạnh.
So với SUS302:
SUS302 có tính chất cơ học tương đối tương tự như S30430, nhưng S30430 có khả năng chống ăn mòn cao hơn trong các môi trường nhẹ và có thể chịu được nhiệt độ tốt hơn một chút. S30430 cũng dễ gia công và hàn hơn.
Lưu ý khi sử dụng Inox S30430
Chú ý khi sử dụng trong môi trường có tính ăn mòn cao: Nếu inox S30430 sẽ được sử dụng trong môi trường có tính ăn mòn cao (như nước biển, hóa chất mạnh), nên cân nhắc chọn SUS316 hoặc các loại inox khác có khả năng chống ăn mòn cao hơn.
Chú ý khi gia công: Trong quá trình gia công, hãy sử dụng các công cụ và quy trình thích hợp để đảm bảo độ chính xác và chất lượng của sản phẩm cuối cùng, đặc biệt là khi sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com