Inox S30153 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox S30153 là một loại thép không gỉ Austenitic, được phát triển với khả năng chống ăn mòn cao hơn và độ bền cơ học tốt, đặc biệt khi sử dụng trong môi trường khắc nghiệt hoặc nhiệt độ cao. Loại thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền và chống ăn mòn vượt trội. Dưới đây là thông tin chi tiết về đặc tính kỹ thuật và ứng dụng của Inox S30153:
1. Đặc tính kỹ thuật của Inox S30153
Thành phần hóa học (tỷ lệ gần đúng):
- Crom (Cr): 16-18%
- Niken (Ni): 7-9%
- Nitơ (N): ~0.20-0.25%
- Mangan (Mn): ~2%
- Silicon (Si): ≤ 1%
- Carbon (C): ≤ 0.03%
- Molybden (Mo): Có thể thêm một lượng nhỏ để tăng khả năng chống ăn mòn.
Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 700 MPa
- Độ bền chảy (Yield Strength): ≥ 300 MPa
- Độ dãn dài (Elongation): ≥ 40%
- Độ cứng (Hardness): ~95 HRB (Rockwell B)
Tính chất đặc biệt:
- Khả năng chống ăn mòn:
- Chống ăn mòn tốt hơn so với Inox 301 tiêu chuẩn nhờ hàm lượng Nitơ cao hơn.
- Hiệu quả trong môi trường có axit nhẹ, nước muối loãng, hoặc môi trường công nghiệp ô nhiễm.
- Khả năng tăng cứng thông qua gia công nguội:
- Gia công nguội làm tăng đáng kể độ bền cơ học mà vẫn duy trì tính dẻo.
- Từ tính:
- Không từ tính ở trạng thái ủ, nhưng có thể trở nên từ tính nhẹ sau gia công nguội.
Khả năng chịu nhiệt:
- Hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -100°C đến 870°C.
- Tăng cường khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao nhờ Crom và Nitơ.
2. Ứng dụng của Inox S30153
Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí:
- Sử dụng trong các thiết bị chịu ăn mòn trong môi trường hóa chất.
- Các bộ phận chịu tải trong đường ống hoặc bồn chứa hóa chất.
Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống:
- Làm thiết bị chế biến thực phẩm, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc có axit yếu.
Ngành hàng không và vũ trụ:
- Các chi tiết cấu trúc nhẹ và bền, chịu được áp lực và nhiệt độ cao.
Ngành xây dựng:
- Ứng dụng trong các công trình ngoài trời, hệ thống lan can, cầu thang, hoặc mái che, nơi cần chống ăn mòn và độ bền cơ học cao.
Ngành vận tải:
- Các thành phần cấu trúc trong tàu biển, xe lửa, và xe tải chịu tải trọng lớn.
Ngành y tế:
- Các thiết bị y tế yêu cầu khả năng chống ăn mòn và vệ sinh dễ dàng.
Các ứng dụng khác:
- Lò xo, dây cáp, hoặc các thành phần kết cấu cần độ cứng cao.
Ưu và nhược điểm
Ưu điểm:
- Chống ăn mòn cao hơn Inox 301 tiêu chuẩn nhờ bổ sung Nitơ.
- Độ bền cơ học vượt trội, đặc biệt khi gia công nguội.
- Độ dẻo và khả năng tạo hình tốt.
- Hiệu quả trong môi trường công nghiệp và nhiệt độ cao.
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn so với các loại Inox thông thường (như 304 hoặc 301 tiêu chuẩn).
- Khó gia công hơn so với các loại thép không gỉ có hàm lượng Carbon thấp.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com