Inox S20103 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox S20103 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox S20103, hay còn gọi là Inox 201L, là một loại thép không gỉ Austenitic được cải tiến từ thép inox 201. Inox 201L có thành phần hóa học đặc biệt, với lượng carbon thấp hơn, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và khả năng gia công. Loại inox này có một số đặc điểm và ứng dụng tương tự inox 201, nhưng với một số cải tiến về tính chất cơ học và độ bền.

1. Đặc tính kỹ thuật của Inox S20103 (201L)

Thành phần hóa học (tỷ lệ gần đúng):

  • Crom (Cr): 16.0-18.0%
  • Niken (Ni): 3.5-5.5%
  • Mangan (Mn): 5.5-7.5%
  • Silicon (Si): 1.0% max
  • Nitơ (N): 0.10-0.16%
  • Carbon (C): ≤ 0.03%
  • Phospho (P): ≤ 0.045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 520 MPa
  • Độ bền chảy (Yield Strength): ≥ 205 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): ≥ 40%
  • Độ cứng (Hardness): ≤ 92 HRB (Brinell Hardness)

Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn:
    • Inox 201L có khả năng chống ăn mòn tốt hơn inox 201 thông qua việc giảm hàm lượng carbon, giúp giảm sự tạo thành các hạt carbide trong quá trình gia công hoặc hàn. Điều này giúp inox 201L ít bị ăn mòn hơn, đặc biệt trong môi trường có độ ẩm hoặc khí quyển nhẹ.
  • Khả năng gia công và hàn tốt:
    • Với lượng carbon thấp, inox 201L dễ dàng gia công và hàn, giảm thiểu nguy cơ bị ăn mòn cục bộ trong các mối hàn, điều này khiến inox 201L là sự lựa chọn tốt trong các ứng dụng cần hàn hoặc chế tạo các chi tiết phức tạp.
  • Khả năng chịu nhiệt:
    • Inox 201L có khả năng chịu nhiệt trong phạm vi -196°C đến 870°C, nhưng do giảm lượng carbon, khả năng chịu oxi hóa trong các môi trường nhiệt độ cao vẫn kém hơn so với inox 304 hoặc 316.

2. Ứng dụng của Inox S20103 (201L)

Ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm:

  • Dụng cụ chế biến thực phẩm:
    • Inox 201L được sử dụng trong các dụng cụ chế biến thực phẩm, đồ gia dụng và các thiết bị cần chống ăn mòn trong môi trường ẩm ướt, nhưng vẫn có thể chịu được các môi trường không quá khắc nghiệt.
  • Thiết bị nhà bếp:
    • Inox 201L được ứng dụng trong các thiết bị nhà bếp như bồn rửa, tủ lạnh, chảo nấu ăn vì khả năng chống ăn mòn nhẹ và dễ gia công.

Ngành công nghiệp xây dựng:

  • Cấu trúc và vỏ ngoài của các tòa nhà:
    • Tương tự như inox 201, inox 201L cũng được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng nhẹ, như vách ngăn, lan can, và các kết cấu chịu ẩm trong các công trình. Tuy nhiên, nó không thích hợp cho môi trường ngoài trời có độ ăn mòn cao.

Ngành công nghiệp ô tô:

  • Bộ phận ô tô:
    • Inox 201L có thể được sử dụng trong các bộ phận ô tô, như các bộ phận trong khoang động cơ hoặc bộ phận hệ thống xả, nơi có thể chịu được mức độ ăn mòn nhẹ và nhiệt độ vừa phải.

Ngành công nghiệp đồ gia dụng:

  • Đồ gia dụng và thiết bị nhà bếp:
    • Với tính chất cơ học tốt và khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm ướt, inox 201L là lựa chọn phổ biến cho các đồ gia dụng như tủ lạnh, bồn rửa, các loại nồi, chảo.

Ngành công nghiệp nội thất:

  • Vật liệu trang trí nội thất:
    • Inox 201L cũng được sử dụng trong các ứng dụng trang trí nội thất, như tủ bếp, mặt bàn, cửa ra vào, lan can, v.v. Nó giúp tăng tính thẩm mỹ cho các sản phẩm trong khi vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn.

3. Ưu và nhược điểm

Ưu điểm:

  1. Giá thành thấp:
    • Inox 201L có giá thành thấp hơn so với các loại inox khác như 304 và 316, nhờ vào việc giảm hàm lượng niken và thay thế bằng mangan và nitơ. Điều này giúp giảm chi phí sản xuất, đặc biệt là trong các ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá mạnh mẽ.
  1. Khả năng gia công và hàn tốt:
    • Với hàm lượng carbon thấp, inox 201L dễ gia công và hàn, đồng thời giúp giảm khả năng bị ăn mòn cục bộ trong các mối hàn.
  1. Khả năng chống ăn mòn tốt hơn inox 201:
    • So với inox 201, inox 201L có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt là trong các ứng dụng đòi hỏi hàn hoặc gia công phức tạp.

Nhược điểm:

  1. Khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt kém:
    • Inox 201L không thể chịu được trong các môi trường có sự hiện diện của axit mạnh hoặc clorua như inox 304 hoặc 316. Vì vậy, inox 201L không phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời hoặc trong môi trường biển.
  1. Khả năng chịu nhiệt không tốt bằng inox 304:
    • Mặc dù inox 201L có khả năng chịu nhiệt ở nhiệt độ cao, nhưng nó vẫn không thể chịu nhiệt tốt như inox 304 hoặc 316, đặc biệt là khi sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao trong thời gian dài.
  1. Không thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu chất lượng cao:
    • Inox 201L không phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi chất lượng cao hoặc yêu cầu khắt khe về khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt.

4. So sánh với các loại Inox khác

  • So với Inox 304 (S30400):
    • Inox 201L có giá thành rẻ hơn inox 304 và khả năng chống ăn mòn kém hơn. Inox 304 có khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit, clorua và nước biển tốt hơn inox 201L.
  • So với Inox 316 (S31600):
    • Inox 316 có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường có clorua và axit mạnh, trong khi inox 201L chỉ có khả năng chống ăn mòn ở mức vừa phải. Inox 316 cũng có khả năng chịu nhiệt tốt hơn inox 201L.

5. Ứng dụng tiêu biểu

Inox S20103 (201L) là lựa chọn tốt cho các ứng dụng có yêu cầu chống ăn mòn và gia công tốt, chẳng hạn như trong ngành công nghiệp thực phẩm, gia dụng, và xây dựng, nhưng không thích hợp cho môi trường có độ ăn mòn cao hoặc nhiệt độ cao kéo dài.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo