Inox S20100 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox S20100, hay còn gọi là Inox 201, là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, được thiết kế với mục đích cung cấp một sự lựa chọn có giá thành thấp hơn so với các loại thép không gỉ phổ biến như 304 và 316. Inox 201 được phát triển bằng cách thay thế một phần niken bằng mangan và nitơ, giúp giảm chi phí sản xuất, đồng thời vẫn giữ được một số đặc tính quan trọng của thép không gỉ.
1. Đặc tính kỹ thuật của Inox S20100 (201)
Thành phần hóa học (tỷ lệ gần đúng):
- Crom (Cr): 16.0-18.0%
- Niken (Ni): 3.5-5.5%
- Mangan (Mn): 5.5-7.5%
- Silicon (Si): 1.0% max
- Nitơ (N): 0.10-0.16%
- Carbon (C): ≤ 0.15%
- Phospho (P): ≤ 0.045%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%
Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 520 MPa
- Độ bền chảy (Yield Strength): ≥ 205 MPa
- Độ dãn dài (Elongation): ≥ 40%
- Độ cứng (Hardness): ≤ 92 HRB (Brinell Hardness)
Đặc điểm nổi bật:
- Khả năng chống ăn mòn:
-
- Inox 201 có khả năng chống ăn mòn trong các môi trường khí quyển và môi trường ít ăn mòn như nước ngọt, nhưng khả năng chống ăn mòn của nó không mạnh mẽ như inox 304 hoặc 316. Nó sẽ không chịu được tốt trong môi trường có clorua (nước biển) hoặc môi trường axit mạnh.
- Khả năng chịu nhiệt:
-
- Inox 201 có khả năng chịu nhiệt khá tốt, trong khoảng từ -196°C đến 870°C. Tuy nhiên, do không chứa nhiều niken, khả năng chống oxi hóa của inox 201 trong môi trường có nhiệt độ cao không tốt bằng inox 304 hoặc 316.
- Đặc tính cơ học:
-
- Inox 201 có độ bền cao và độ dãn dài lớn, khiến nó dễ gia công và hàn. Tuy nhiên, tính dẻo và độ bền cơ học có thể không đạt mức cao như một số loại inox khác.
2. Ứng dụng của Inox S20100 (201)
Ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm:
- Dụng cụ chế biến thực phẩm:
- Inox 201 thường được sử dụng trong các dụng cụ chế biến thực phẩm, đồ gia dụng, và thiết bị cần chống ăn mòn trong môi trường ẩm ướt hoặc ít ăn mòn.
- Thiết bị nhà bếp:
- Được sử dụng trong các thiết bị nhà bếp như bồn rửa, tủ lạnh, các bộ phận trong máy chế biến thực phẩm do có khả năng chống ăn mòn ở mức độ vừa phải.
Ngành công nghiệp xây dựng:
- Cấu trúc và vỏ ngoài của các tòa nhà:
- Inox 201 được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng, chẳng hạn như các bộ phận cấu trúc chịu ẩm, như lan can, cửa sổ, vách ngăn, và các kết cấu bên ngoài tòa nhà. Tuy nhiên, nó không phải là lựa chọn tốt cho các ứng dụng ngoài trời trong môi trường có độ ăn mòn cao.
Ngành công nghiệp ô tô:
- Bộ phận ô tô:
- Inox 201 có thể được sử dụng trong các bộ phận ô tô yêu cầu khả năng chống ăn mòn nhẹ và chịu nhiệt, như đường ống xả, các bộ phận khung, và các bộ phận trong khoang động cơ.
Ngành công nghiệp đồ gia dụng:
- Đồ gia dụng và thiết bị nhà bếp:
- Với tính chất cơ học ổn định và khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường thông thường, inox 201 được sử dụng trong sản xuất các đồ gia dụng như bồn rửa chén, bếp, tủ lạnh, chảo nấu ăn.
Ngành công nghiệp nội thất:
- Vật liệu trang trí nội thất:
- Inox 201 cũng được sử dụng trong các vật liệu trang trí nội thất, chẳng hạn như vỏ ngoài của thiết bị điện tử, đồ nội thất, và các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao mà không yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ.
3. Ưu và nhược điểm
Ưu điểm:
- Giá thành thấp:
-
- Một trong những ưu điểm lớn nhất của inox 201 là giá thành rẻ hơn so với các loại thép không gỉ như inox 304 hoặc 316, nhờ vào việc thay thế một phần niken bằng mangan và nitơ.
- Khả năng gia công tốt:
-
- Inox 201 có tính chất cơ học tốt, dễ gia công, cắt, hàn và uốn, giúp giảm chi phí sản xuất và dễ dàng sử dụng trong nhiều ứng dụng.
- Khả năng chịu nhiệt và oxi hóa tốt trong môi trường nhẹ:
-
- Mặc dù khả năng chống oxi hóa trong môi trường có nhiệt độ cao không tốt bằng inox 304, nhưng inox 201 vẫn có thể chịu được nhiệt độ cao lên đến 870°C trong môi trường không quá khắc nghiệt.
Nhược điểm:
- Khả năng chống ăn mòn kém:
-
- Inox 201 không có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ trong môi trường clorua hoặc axit mạnh như inox 304 hoặc 316, vì vậy không thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời hoặc trong môi trường biển.
- Khả năng chịu nhiệt kém hơn inox 304:
-
- Mặc dù inox 201 có thể chịu nhiệt trong khoảng 870°C, nhưng khả năng chịu nhiệt trong môi trường có nhiệt độ cao lâu dài không tốt như inox 304 hoặc 316.
- Không thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu chất lượng cao:
-
- Vì inox 201 không chịu được ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt, nó không được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu chất lượng cao như hàng không, dược phẩm, hoặc hóa chất.
4. So sánh với các loại Inox khác
- So với Inox 304 (S30400):
-
- Inox 201 có giá thành rẻ hơn inox 304, nhưng khả năng chống ăn mòn và oxi hóa kém hơn nhiều. Inox 304 có khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit, clorua và nước biển tốt hơn inox 201.
- So với Inox 316 (S31600):
-
- Inox 316 có khả năng chống ăn mòn trong môi trường biển và axit mạnh vượt trội so với inox 201, và cũng có khả năng chịu nhiệt tốt hơn. Tuy nhiên, inox 316 có giá cao hơn inox 201.
5. Ứng dụng tiêu biểu
Inox S20100 (201) là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu thép không gỉ với chi phí thấp, chẳng hạn như trong ngành công nghiệp gia dụng, xây dựng, hoặc các bộ phận ô tô, nhưng không thích hợp cho các môi trường có yêu cầu khắt khe về khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com