Inox N08028 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox N08028 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox N08028, hay còn gọi là Alloy 828, là một hợp kim thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, được biết đến với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường axit sulfuric và các dung dịch chứa clorua. Nó là sự kết hợp của nickel (Ni), chromium (Cr), và molybdenum (Mo), mang lại khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ hơn so với các hợp kim thông thường khác, làm cho nó rất hữu ích trong các ứng dụng yêu cầu chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt.

1. Đặc tính kỹ thuật của Inox N08028 (Alloy 828)

Thành phần hóa học (tỷ lệ gần đúng):

  • Nickel (Ni): 38.0 – 46.0%
  • Crom (Cr): 19.0 – 23.0%
  • Molybdenum (Mo): 2.5 – 3.5%
  • Sắt (Fe): Còn lại
  • Carbon (C): ≤ 0.05%
  • Silicon (Si): ≤ 0.50%
  • Mangan (Mn): ≤ 1.0%
  • Phospho (P): ≤ 0.035%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.010%

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 620 MPa
  • Độ bền chảy (Yield Strength): ≥ 290 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): ≥ 40%
  • Độ cứng (Hardness): ≤ 200 HB (Brinell Hardness)

Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn:
    • Inox N08028 (Alloy 828) có khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt là trong môi trường có axit sulfuric và các dung dịch chứa clorua. Nó cũng chống ăn mòn tốt trong môi trường axit phosphoric và nitric, giúp nó có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí.
    • Hợp kim này có thể chịu được sự ăn mòn bởi dung dịch axit mạnh và dung dịch chứa clorua, làm cho nó trở thành sự lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
  • Khả năng chịu nhiệt:
    • Alloy 828 có khả năng chịu nhiệt cao, làm việc tốt trong khoảng nhiệt độ từ -196°C đến 870°C. Nó có thể chịu được nhiệt độ cao mà không mất đi tính chất cơ học quan trọng như độ bền và độ cứng.
  • Khả năng gia công:
    • Alloy 828 dễ dàng gia công, hàn và uốn, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian trong quá trình sản xuất. Tuy nhiên, giống như các hợp kim chứa nickel khác, quá trình gia công cần phải được thực hiện đúng cách để tránh hiện tượng ăn mòn do quá trình hàn.

2. Ứng dụng của Inox N08028 (Alloy 828)

Ngành công nghiệp hóa chất:

  • Sản xuất axit sulfuric:
    • Inox N08028 (Alloy 828) đặc biệt hiệu quả trong môi trường axit sulfuric nồng độ cao, nơi các hợp kim khác có thể bị ăn mòn. Nó được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị và ống dẫn trong các nhà máy sản xuất axit sulfuric.
  • Thiết bị trong công nghiệp hóa chất:
    • Vì khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường hóa chất khắc nghiệt, Alloy 828 được sử dụng trong các bộ phận như ống, bể chứa, bộ trao đổi nhiệt, và các thiết bị khác trong các nhà máy chế biến hóa chất và dầu khí.

Ngành công nghiệp dầu khí:

  • Khung xương và các bộ phận chịu môi trường biển:
    • Alloy 828 được sử dụng trong các ứng dụng dầu khí, đặc biệt là trong các giàn khoan dầu và các bộ phận tiếp xúc với môi trường biển hoặc các dung dịch chứa clorua. Nó có khả năng chịu được sự ăn mòn do nước biển và các điều kiện khắc nghiệt.
  • Thiết bị xử lý dầu khí:
    • Với khả năng chống ăn mòn cao và chịu nhiệt tốt, Alloy 828 được sử dụng trong các thiết bị xử lý dầu khí, bao gồm các bộ phận trong hệ thống xử lý axit, các bộ phận chống ăn mòn trong môi trường axit và các dung dịch chứa clorua.

Ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm:

  • Thiết bị chế biến thực phẩm:
    • Alloy 828 có thể được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm yêu cầu chống ăn mòn trong môi trường hóa chất, đặc biệt là trong các quy trình chế biến yêu cầu nhiệt độ và môi trường có tính axit cao.
  • Thiết bị dược phẩm:
    • Trong ngành công nghiệp dược phẩm, Inox N08028 được sử dụng cho các thiết bị tiếp xúc với hóa chất và dung dịch có độ ăn mòn cao.

Ngành công nghiệp năng lượng:

  • Công trình hạt nhân:
    • Hợp kim này được sử dụng trong các ứng dụng năng lượng hạt nhân, đặc biệt là trong các bộ phận tiếp xúc với môi trường có tính ăn mòn cao, ví dụ như trong các bộ trao đổi nhiệt hoặc thiết bị làm lạnh.

3. Ưu và nhược điểm

Ưu điểm:

  1. Khả năng chống ăn mòn xuất sắc:
    • Alloy 828 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong các môi trường axit sulfuric, axit phosphoric, và clorua, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong công nghiệp hóa chất và dầu khí.
  1. Khả năng chịu nhiệt cao:
    • Alloy 828 có thể hoạt động ở nhiệt độ cao lên tới 870°C, giúp ứng dụng trong các môi trường cần chịu nhiệt độ cao mà không bị mất các tính chất cơ học quan trọng.
  1. Độ bền và độ dẻo cao:
    • Hợp kim này có độ bền kéo cao và tính dẻo tốt, giúp nó dễ gia công và hàn trong các ứng dụng công nghiệp.

Nhược điểm:

  1. Giá thành cao:
    • Alloy 828 có chứa một lượng lớn nickel và molybdenum, do đó giá thành của nó cao hơn so với các hợp kim thép không gỉ khác như inox 304 hay 316. Điều này có thể làm cho nó không phải là lựa chọn kinh tế cho một số ứng dụng.
  1. Không phù hợp với môi trường không có tính ăn mòn cao:
    • Mặc dù hợp kim này có khả năng chống ăn mòn rất tốt trong các môi trường axit và dung dịch chứa clorua, nhưng nếu không sử dụng trong các môi trường này, nó sẽ không phát huy hết được tính năng của mình và có thể không tối ưu về chi phí.

4. So sánh với các loại Inox khác

  • So với Inox 304 (S30400):
    • Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường khác nhau, nhưng không hiệu quả bằng Alloy 828 trong môi trường axit sulfuric và clorua. Alloy 828 chịu được các môi trường khắc nghiệt hơn, nhưng có giá thành cao hơn.
  • So với Inox 316 (S31600):
    • Inox 316 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường clorua, nhưng Alloy 828 vượt trội hơn trong các ứng dụng trong môi trường axit sulfuric. Tuy nhiên, Inox 316 có khả năng chịu môi trường biển tốt hơn Alloy 828.

5. Ứng dụng tiêu biểu

Inox N08028 (Alloy 828) là hợp kim lý tưởng cho các ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, và năng lượng, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt trong môi trường axit sulfuric hoặc clorua. Tuy nhiên, với giá thành cao, hợp kim này chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng cần thiết mà các hợp kim thông thường không đáp ứng được yêu cầu về khả năng chống ăn mòn.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo