Inox F61 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox F61 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox F61, còn được gọi là Super Duplex 1.4501, là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Super Duplex Stainless Steel (SDSS), được phát triển để kết hợp các đặc tính của thép austeniticferritic. Với thành phần hóa học đặc biệt, inox F61 mang lại sự kết hợp lý tưởng giữa khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, độ bền cơ học cao, và khả năng chịu nhiệt tốt. Loại inox này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt như môi trường có clorua và các dung dịch hóa chất mạnh.

Đặc tính kỹ thuật của Inox F61 (Super Duplex 1.4501)

Thành phần hóa học:

Crom (Cr): 24.0 – 26.0%

Niken (Ni): 6.0 – 8.0%

Mangan (Mn): ≤ 2.0%

Molypden (Mo): 3.0 – 5.0%

Nitơ (N): 0.08 – 0.20%

Silic (Si): ≤ 1.0%

Carbon (C): ≤ 0.03%

Phốt pho (P): ≤ 0.03%

Lưu huỳnh (S): ≤ 0.02%

Sắt (Fe): Cân bằng

Thành phần hóa học của inox F61 được tối ưu hóa để mang lại khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường khắc nghiệt như nước biển, dung dịch clorua và các chất oxi hóa mạnh. Sự kết hợp của molybdenumnitrogen giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn kẽ hở và ứng dụng trong môi trường có hàm lượng clorua cao.

Tính chất cơ học:

Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 800 – 1100 MPa

Giới hạn chảy (Yield Strength): Khoảng 600 – 800 MPa

Độ giãn dài (Elongation): ≥ 15%

Độ cứng (Hardness): Khoảng 250 – 300 HB

Với độ bền cơ học vượt trội, inox F61 có thể chịu được tải trọng lớn và có độ bền kéo cao, làm cho nó rất thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu áp lực và khối lượng lớn.

Khả năng chống ăn mòn:

Chống ăn mòn trong môi trường clorua: Inox F61 có khả năng chống lại stress corrosion cracking (SCC), pitting corrosion, và crevice corrosion trong môi trường chứa clorua, đặc biệt là trong nước biển.

Chống ăn mòn tổng thể: Với lượng molypden và crom cao, inox F61 có khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường chứa hóa chất mạnh như axit sulfuric, axit nitric, và các dung dịch hóa chất khác.

Chống ăn mòn kẽ hở: Cấu trúc duplex giúp inox F61 có khả năng chống ăn mòn kẽ hở tốt hơn so với thép không gỉ austenitic, giảm thiểu nguy cơ ăn mòn tại các mối nối.

Khả năng gia công:

Mặc dù inox F61 có độ bền cao, nhưng việc gia công loại inox này có thể được thực hiện bằng các phương pháp thông thường như cắt, hàn và uốn. Tuy nhiên, cần phải áp dụng các công cụ gia công chất lượng cao và kỹ thuật phù hợp do độ bền cơ học của nó.

Khả năng chịu nhiệt:

Nhiệt độ làm việc: Inox F61 có thể chịu được nhiệt độ làm việc trong khoảng từ -50°C đến 300°C, nhưng khi nhiệt độ vượt quá 300°C, inox F61 có thể bắt đầu mất dần khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường có clorua.

Ứng dụng của Inox F61 (Super Duplex 1.4501)

Inox F61 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Các ứng dụng tiêu biểu bao gồm:

Ngành công nghiệp dầu khí:

Đường ống dẫn dầu và khí, thiết bị khoan dầu, và giàn khoan ngoài khơi. Với khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển và axit, inox F61 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành dầu khí.

Ngành công nghiệp hóa chất:

Inox F61 được sử dụng trong các bồn chứa hóa chất, hệ thống đường ống hóa chất, thùng phản ứng hóa học và các thiết bị xử lý hóa chất, đặc biệt là trong các môi trường có các dung dịch hóa chất mạnh như axit sulfuric, axit nitric và các hóa chất công nghiệp khác.

Ngành công nghiệp hàng hải:

Nhờ vào khả năng chống ăn mòn trong nước biển, inox F61 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành hàng hải, bao gồm tàu biển, cầu cảng, và các thiết bị hàng hải khác.

Ngành công nghiệp thực phẩm:

Inox F61 cũng có thể được sử dụng trong hệ thống chế biến thực phẩm, bể chứa thực phẩm, và các thiết bị chế biến thực phẩm khác, nhờ vào tính chống ăn mòn và dễ vệ sinh.

Ngành công nghiệp xây dựng:

Với khả năng chống ăn mòn và độ bền cao, inox F61 được ứng dụng trong các công trình xây dựng gần biển, cầu hoặc các cấu trúc ngoài trời, nơi vật liệu cần chịu được ảnh hưởng của môi trường ăn mòn.

Ứng dụng trong các ngành công nghiệp nặng:

Inox F61 được sử dụng trong các thiết bị khai thác mỏ, công trình hạ tầng và các thiết bị công nghiệp nặng khác có yêu cầu khắt khe về độ bền và khả năng chống ăn mòn.

Ưu điểm của Inox F61

Khả năng chống ăn mòn vượt trội:

Inox F61 có khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt trong môi trường chứa clorua, nước biển và các dung dịch hóa chất mạnh.

Độ bền cơ học cao:

Với độ bền kéo và giới hạn chảy cao, inox F61 có thể chịu được các tải trọng và điều kiện làm việc khắc nghiệt, giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

Khả năng chống ăn mòn kẽ hở tốt:

Cấu trúc duplex giúp inox F61 có khả năng chống ăn mòn kẽ hở tốt, giảm thiểu nguy cơ ăn mòn ở các mối nối và vùng tiếp xúc.

Khả năng gia công hợp lý:

Mặc dù inox F61 có độ bền và độ cứng cao, nhưng vẫn có thể gia công được bằng các kỹ thuật và công cụ phù hợp.

Khả năng chịu nhiệt tốt:

Inox F61 có thể hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao và thấp, từ -50°C đến 300°C, giúp nó có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Tóm lại:

Inox F61 (Super Duplex 1.4501) là một loại thép không gỉ super duplex với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao, và khả năng chịu nhiệt tốt. Nó được sử dụng trong các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, hàng hải, thực phẩm, và xây dựng, đặc biệt là trong các môi trường có yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn và chịu được điều kiện làm việc khắc nghiệt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo