Inox  F51 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox  F51 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox F51, hay còn gọi là Super Duplex 1.4410, là một loại thép không gỉ thuộc nhóm super duplex stainless steel. Nó kết hợp giữa các đặc tính của thép không gỉ austeniticferritic, mang lại những ưu điểm vượt trội như khả năng chống ăn mòn cao, độ bền cơ học tốt, và khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt. Inox F51 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ và chịu được áp lực cao.

Đặc tính kỹ thuật của Inox F51 (Super Duplex 1.4410)

Thành phần hóa học:

Crom (Cr): 24.0 – 26.0%

Niken (Ni): 6.0 – 8.0%

Mangan (Mn): ≤ 2.0%

Molypden (Mo): 3.0 – 5.0%

Nitơ (N): 0.08 – 0.2%

Silic (Si): ≤ 1.0%

Carbon (C): ≤ 0.03%

Phốt pho (P): ≤ 0.03%

Lưu huỳnh (S): ≤ 0.02%

Sắt (Fe): Cân bằng

Thành phần hợp kim đặc biệt này giúp inox F51 có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong nhiều môi trường khắc nghiệt, bao gồm môi trường có clorua, axit, và nước biển.

Tính chất cơ học:

Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 800 – 1100 MPa

Giới hạn chảy (Yield Strength): Khoảng 600 – 800 MPa

Độ giãn dài (Elongation): ≥ 15%

Độ cứng (Hardness): Khoảng 250 – 300 HB

Với độ bền kéo và giới hạn chảy cao, inox F51 rất phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu tải trọng và áp lực cao.

Khả năng chống ăn mòn:

Khả năng chống ăn mòn clorua: Inox F51 có khả năng chống lại stress corrosion cracking (SCC)pitting corrosion, khiến nó là lựa chọn lý tưởng cho các môi trường có clorua như nước biển.

Khả năng chống ăn mòn tổng thể: Với hàm lượng molypden và crom cao, inox F51 có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ trong nhiều môi trường hóa chất, bao gồm axit sulfuric, axit nitric và các dung dịch hóa chất khác.

Khả năng chống ăn mòn kẽ hở: Với cấu trúc duplex, inox F51 có khả năng chống ăn mòn kẽ hở tốt hơn so với thép không gỉ austenitic thông thường.

Khả năng gia công:

Inox F51 có thể gia công được, nhưng do có độ bền và độ cứng cao, việc gia công cần áp dụng các công cụ và kỹ thuật phù hợp. Các phương pháp gia công như cắt, hàn, và uốn cần được thực hiện với sự chú ý đặc biệt để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Khả năng chịu nhiệt:

Nhiệt độ làm việc: Inox F51 có thể chịu được nhiệt độ làm việc trong khoảng từ -50°C đến 300°C. Tuy nhiên, khi nhiệt độ vượt quá 300°C, inox F51 có thể bắt đầu mất dần khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường có clorua.

Ứng dụng của Inox F51 (Super Duplex 1.4410)

Inox F51 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp có yêu cầu vật liệu chống ăn mòn cao và chịu được môi trường khắc nghiệt. Các ứng dụng tiêu biểu bao gồm:

Ngành công nghiệp dầu khí:

Inox F51 được sử dụng trong các hệ thống đường ống dẫn dầu và khí, thiết bị ngoài khơigiàn khoan dầu. Nhờ vào khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển và axit, inox F51 rất lý tưởng cho các ứng dụng dưới biển và trong môi trường dầu khí.

Ngành công nghiệp hóa chất:

Inox F51 có thể được sử dụng trong các bồn chứa hóa chất, hệ thống đường ống hóa chất, thùng phản ứng hóa học và các thiết bị xử lý hóa chất, nhờ vào khả năng chống ăn mòn trong các dung dịch hóa chất mạnh và nhiệt độ cao.

Ngành công nghiệp hàng hải:

Với khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển, inox F51 được ứng dụng trong tàu biển, cầu cảng và các thiết bị hàng hải khác.

Ngành công nghiệp thực phẩm:

Inox F51 là vật liệu lý tưởng cho hệ thống chế biến thực phẩm, bể chứa thực phẩm, và thiết bị làm sạch thực phẩm nhờ vào khả năng chống ăn mòn và tính dễ vệ sinh.

Ngành công nghiệp xây dựng:

Inox F51 có thể được sử dụng trong các công trình xây dựng gần biển hoặc trong môi trường có nguy cơ ăn mòn cao, chẳng hạn như cầu, tòa nhà ven biển, và các cấu trúc ngoài trời.

Ứng dụng trong các ngành công nghiệp có yêu cầu khắt khe:

Inox F51 là lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng yêu cầu vật liệu có độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn tốt, chẳng hạn như thiết bị khai thác mỏ, công trình hạ tầng hoặc các thiết bị công nghiệp trong môi trường khắc nghiệt.

Ưu điểm của Inox F51

Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời:

Inox F51 có khả năng chống ăn mòn trong môi trường chứa clorua, nước biển, axit và các dung dịch hóa chất mạnh, giúp kéo dài tuổi thọ của các thiết bị và kết cấu.

Độ bền cơ học cao:

Với độ bền kéo và giới hạn chảy cao, inox F51 có khả năng chịu lực và áp lực lớn, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu vật liệu có độ bền cao.

Khả năng chống ăn mòn kẽ hở tốt:

Cấu trúc duplex giúp inox F51 chống ăn mòn kẽ hở tốt, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng ở các mối nối và các điểm tiếp xúc.

Khả năng gia công hợp lý:

Mặc dù inox F51 có độ bền và độ cứng cao, nhưng nó vẫn có thể gia công được, nếu sử dụng các kỹ thuật phù hợp.

Khả năng chịu nhiệt tốt:

Inox F51 có thể hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao và thấp, từ -50°C đến 300°C, giúp nó có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Tóm lại:

Inox F51 (Super Duplex 1.4410) là một loại thép không gỉ super duplex với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao, và khả năng chống ăn mòn kẽ hở tốt. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, hàng hải, thực phẩm, và xây dựng, đặc biệt là trong các môi trường khắc nghiệt và có yêu cầu cao về độ bền và khả năng chống ăn mòn.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo