Inox 7Cr17 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 7Cr17 là một loại thép không gỉ martensitic cao cấp, được cải tiến từ dòng 3Cr13 với hàm lượng cacbon và crôm cao hơn, giúp cải thiện đáng kể độ cứng, khả năng chịu mài mòn, và khả năng chống ăn mòn. Loại thép này thường được sử dụng trong các sản phẩm cần độ bền cao, chịu lực tốt, và khả năng duy trì cạnh sắc như dao kéo và dụng cụ cắt chất lượng cao.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 7Cr17
- Thành phần hóa học:
- Cacbon (C): 0.60–0.75% (cao hơn so với 3Cr13, tăng khả năng tôi cứng và độ cứng sau xử lý).
- Crôm (Cr): 16–18% (tăng khả năng chống ăn mòn và độ bền).
- Mangan (Mn): ≤1%
- Silic (Si): ≤1%
- Molypden (Mo): ≤0.75% (giúp tăng khả năng chống ăn mòn và cải thiện độ bền).
- Photpho (P): ≤0.035%
- Lưu huỳnh (S): ≤0.030%
- Tính chất cơ học:
- Độ cứng:
- Trạng thái ủ (annealed): ~220–250 HB (~HRC 20–25).
- Sau xử lý nhiệt: Có thể đạt 58–62 HRC, rất lý tưởng cho các dụng cụ cắt.
- Độ bền kéo: Cao, đạt khoảng 800–1000 MPa tùy vào quy trình xử lý nhiệt.
- Khả năng chịu mài mòn: Rất cao, đặc biệt sau xử lý nhiệt.
- Chống ăn mòn: Tốt trong môi trường không khí, nước ngọt, và một số hóa chất nhẹ.
- Độ cứng:
- Khả năng gia công:
- Gia công tốt ở trạng thái chưa xử lý nhiệt, nhưng khó hơn khi độ cứng tăng sau xử lý.
- Hàn khó, cần sử dụng vật liệu và kỹ thuật hàn chuyên biệt để tránh nứt.
- Xử lý nhiệt:
- Tôi: Gia nhiệt đến 1000–1050°C, sau đó làm nguội nhanh bằng dầu hoặc không khí.
- Ram: Thực hiện ở 200–300°C để giảm ứng suất và cải thiện độ bền va đập.
Ứng dụng của Inox 7Cr17
- Sản xuất dụng cụ cắt và dao kéo cao cấp:
- Dao bếp chuyên nghiệp, dao săn, và dao cắm trại.
- Lưỡi dao công nghiệp, kéo cắt kim loại, và các dụng cụ sắc bén khác.
- Ngành cơ khí:
- Các bộ phận máy móc chịu mài mòn cao như trục, bạc đạn, bánh răng.
- Ngành dầu khí và hóa chất:
- Các chi tiết tiếp xúc với hóa chất nhẹ hoặc môi trường chịu áp lực cao.
- Ngành y tế:
- Dao phẫu thuật và các dụng cụ y tế cần độ sắc bén và khả năng chống ăn mòn.
- Ngành năng lượng:
- Các chi tiết tua-bin, trục chịu mài mòn và các bộ phận trong hệ thống trao đổi nhiệt.
- Ứng dụng khác:
- Dụng cụ thể thao (lưỡi dao cho thiết bị trượt tuyết hoặc ván trượt).
- Bộ phận trang trí, tay cầm hoặc các sản phẩm cao cấp đòi hỏi độ cứng và bền.
Ưu điểm và hạn chế của Inox 7Cr17
Ưu điểm:
- Độ cứng cao: Sau xử lý nhiệt, đạt đến HRC 58–62, phù hợp cho các ứng dụng cần độ sắc và chịu mài mòn.
- Chống ăn mòn tốt: Với hàm lượng crôm và molypden cao, chống lại ăn mòn tốt hơn 3Cr13.
- Khả năng chịu mài mòn vượt trội: Rất phù hợp cho các dụng cụ cắt.
- Giữ cạnh sắc lâu: Đặc biệt lý tưởng cho dao kéo cao cấp.
Hạn chế:
- Khó gia công: Khi độ cứng cao, việc gia công và mài mòn trở nên khó khăn.
- Hàn khó: Yêu cầu kỹ thuật hàn chuyên biệt và vật liệu phù hợp.
- Chống ăn mòn hạn chế trong môi trường khắc nghiệt: Không phù hợp với môi trường nước biển hoặc axit mạnh.
So sánh giữa 3Cr13, 7Cr17 và Inox 304
Đặc điểm | 3Cr13 | 7Cr17 | Inox 304 |
Độ cứng (HRC) | 55–60 | 58–62 | 18–20 |
Khả năng chịu mài mòn | Rất tốt | Xuất sắc | Trung bình |
Chống ăn mòn | Tốt (môi trường nhẹ) | Tốt hơn 3Cr13 | Rất tốt |
Khả năng gia công | Trung bình | Khó hơn | Rất tốt |
Giá thành | Trung bình | Cao hơn | Cao |
Lưu ý khi sử dụng Inox 7Cr17
- Xử lý nhiệt:
- Quy trình tôi và ram cần được thực hiện chính xác để đạt độ cứng và tính năng tối ưu.
- Gia công và mài:
- Sử dụng các dụng cụ và kỹ thuật phù hợp để gia công thép ở độ cứng cao.
- Ứng dụng phù hợp:
- Ưu tiên sử dụng cho các sản phẩm cao cấp hoặc ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu mài mòn và độ sắc bén cao.
- Hàn:
- Tránh hàn nếu không cần thiết, hoặc sử dụng vật liệu và kỹ thuật hàn chuyên dụng để tránh làm giảm chất lượng thép.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com