Inox 68Cr17 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 68Cr17 là một loại thép không gỉ martensitic, với hàm lượng crôm cao, được biết đến với khả năng chịu mài mòn tốt và độ bền cơ học cao. Thép này chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng cần sự kết hợp giữa độ cứng và khả năng chống ăn mòn nhẹ. Mặc dù có khả năng chịu mài mòn tốt, nhưng khả năng chống ăn mòn của inox 68Cr17 vẫn hạn chế so với các loại thép không gỉ Austenitic như 304 hoặc 316.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 68Cr17
- Thành phần hóa học:
- Cacbon (C): 0.60–0.70%
- Crôm (Cr): 16.0–18.0%
- Mangan (Mn): ≤1.0%
- Silic (Si): ≤1.0%
- Photpho (P): ≤0.035%
- Lưu huỳnh (S): ≤0.030%
- Tính chất cơ học:
- Độ cứng:
- Trạng thái ủ (annealed): Khoảng 220–250 HB (~HRC 22–25).
- Sau xử lý nhiệt: Có thể đạt 55–60 HRC, cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng và khả năng chịu mài mòn cao.
- Độ bền kéo: Khoảng 600–700 MPa, tùy vào điều kiện xử lý nhiệt.
- Khả năng chịu mài mòn: Tốt, thích hợp cho các môi trường có ma sát và yêu cầu độ bền cao.
- Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường không khí, nước ngọt và một số môi trường hóa chất nhẹ, nhưng không phù hợp với môi trường có tính ăn mòn mạnh (như nước biển, axit mạnh).
- Độ cứng:
- Khả năng gia công:
- Gia công: Dễ dàng gia công ở trạng thái chưa qua xử lý nhiệt, nhưng gia công sẽ khó hơn khi độ cứng tăng lên sau khi xử lý nhiệt.
- Hàn: Có thể hàn, nhưng cần chú ý đến kỹ thuật hàn để tránh nứt hoặc giảm chất lượng mối hàn.
- Xử lý nhiệt:
- Tôi: Gia nhiệt đến khoảng 1000–1050°C, sau đó làm nguội nhanh trong dầu hoặc không khí.
- Ram: Thực hiện ở nhiệt độ khoảng 200–300°C để giảm ứng suất và cải thiện độ dẻo dai của thép.
Ứng dụng của Inox 68Cr17
- Ngành cơ khí:
- Dùng trong các bộ phận máy móc, chi tiết cần độ bền cơ học cao và khả năng chịu mài mòn, như trục, bạc đạn, bánh răng, và các chi tiết trong hệ thống truyền động.
- Ngành sản xuất dụng cụ cắt:
- Dụng cụ cắt, dao, kéo, lưỡi cưa, và các chi tiết chịu mài mòn cao, yêu cầu độ cứng và độ bền lớn.
- Ngành xây dựng:
- Các chi tiết trang trí, tay vịn, bộ phận chịu tác động của môi trường khí quyển nhẹ và có độ bền cao.
- Ngành hóa chất và thực phẩm:
- Các thiết bị chế biến thực phẩm hoặc các bộ phận trong các hệ thống hóa chất nhẹ và nước ngọt.
- Ngành năng lượng:
- Các bộ phận trong các hệ thống năng lượng như trục quay, bánh răng, và các chi tiết chịu mài mòn hoặc tác động lớn.
- Ứng dụng khác:
- Sử dụng trong các chi tiết thiết bị y tế hoặc dụng cụ phẫu thuật yêu cầu độ bền và khả năng chịu mài mòn tốt.
Ưu điểm và hạn chế của Inox 68Cr17
Ưu điểm:
- Khả năng chịu mài mòn tốt: Thích hợp cho các ứng dụng cần chịu mài mòn cao, đặc biệt là trong môi trường không khí và nước ngọt.
- Độ cứng và độ bền cao: Sau khi xử lý nhiệt, có thể đạt độ cứng cao lên đến 55–60 HRC, lý tưởng cho các dụng cụ cắt và chi tiết máy chịu mài mòn.
- Khả năng gia công: Dễ dàng gia công ở trạng thái chưa qua xử lý nhiệt.
- Giá thành hợp lý: Thép có giá thành thấp hơn các loại inox Austenitic (như 304, 316) nhưng vẫn cung cấp độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vừa phải.
Hạn chế:
- Khả năng chống ăn mòn hạn chế: Không thích hợp cho các môi trường có tính ăn mòn mạnh như nước biển hoặc các hóa chất mạnh.
- Khó gia công sau xử lý nhiệt: Độ cứng cao có thể làm việc gia công trở nên khó khăn hơn.
- Khả năng hàn thấp: Cần chú ý đến vật liệu và kỹ thuật hàn để đảm bảo chất lượng mối hàn, tránh hiện tượng nứt hoặc mất tính cơ học của mối hàn.
So sánh giữa Inox 68Cr17 và các loại Inox khác
Đặc điểm | 68Cr17 | 12Cr13 | 3Cr13 | Inox 304 |
Độ cứng (HRC) | 55–60 | 50–55 | 55–60 | 18–20 |
Khả năng chịu mài mòn | Rất tốt | Tốt | Rất tốt | Trung bình |
Chống ăn mòn | Tốt (môi trường nhẹ) | Tốt (môi trường nhẹ) | Tốt | Rất tốt |
Khả năng gia công | Tốt | Tốt | Khó hơn | Rất tốt |
Giá thành | Trung bình | Thấp | Trung bình | Cao |
Lưu ý khi sử dụng Inox 68Cr17
- Xử lý nhiệt:
- Để đạt độ cứng tối ưu và tính năng cơ học tốt nhất, cần thực hiện đúng quy trình tôi và ram.
- Ứng dụng:
- Phù hợp với các ứng dụng cần độ bền cơ học cao và khả năng chịu mài mòn trong môi trường không có tính ăn mòn mạnh.
- Hàn:
- Chú ý đến kỹ thuật hàn để đảm bảo mối hàn chắc chắn và không bị nứt.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com