Inox 444 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 444 là một loại thép không gỉ ferritic có đặc tính vượt trội hơn so với các loại inox ferritic thông thường như 430 và 434. Loại thép này chứa lượng crom cao và được bổ sung molypden (Mo), cùng với niobium (Nb) hoặc titan (Ti), giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn, khả năng chịu nhiệt và độ bền tổng thể.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 444
1. Thành phần hóa học:
- Crom (Cr): 17-20%, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và oxy hóa.
- Molypden (Mo): 1.75-2.5%, tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường có clorua.
- Niobium (Nb) và/hoặc Titan (Ti): 0.3-0.8%, cải thiện độ ổn định, chống ăn mòn giữa các hạt và tăng độ bền nhiệt.
- Carbon (C): ≤ 0.025%, cực thấp để tăng khả năng chống ăn mòn và dễ hàn.
- Niken (Ni): Không hoặc rất ít, làm giảm giá thành so với inox austenitic.
- Silic (Si), Mangan (Mn): ≤ 1%.
2. Tính chất cơ lý:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 440-600 MPa.
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 290-400 MPa.
- Độ giãn dài (Elongation): Khoảng 20-25%, giúp dễ gia công.
- Độ cứng (Hardness): Khả năng chống mài mòn và chịu lực tốt.
3. Khả năng chống ăn mòn:
- Chống ăn mòn cao hơn inox 430 và 434, đặc biệt trong môi trường chứa muối (clorua), nước biển hoặc môi trường axit yếu.
- Hiệu quả chống ăn mòn kẽ hở, chống rỗ và ăn mòn giữa các hạt nhờ molypden và niobium.
- Phù hợp với môi trường xử lý thực phẩm và hóa chất nhẹ.
4. Khả năng chịu nhiệt:
- Làm việc ổn định ở nhiệt độ cao lên đến 850°C mà không bị oxy hóa đáng kể.
- Tốt hơn nhiều so với inox 430 và 434 về khả năng chịu nhiệt và không bị giòn ở nhiệt độ thấp.
5. Khả năng gia công và hàn:
- Gia công: Dễ dàng tạo hình và dập nhờ độ dẻo dai cao.
- Hàn: Có thể hàn tốt hơn nhiều loại inox ferritic khác nhờ carbon thấp và bổ sung niobium/titan để hạn chế nứt do nhiệt.
Ứng dụng của Inox 444
1. Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống:
- Bồn chứa, ống dẫn và thiết bị xử lý thực phẩm hoặc nước giải khát.
- Dụng cụ nhà bếp cao cấp như nồi, chảo và thiết bị nấu nướng.
2. Ngành xây dựng:
- Tấm ốp tường, mái che, lan can trong các công trình tiếp xúc với môi trường biển hoặc khí hậu khắc nghiệt.
- Hệ thống dẫn nước nóng trong các tòa nhà cao tầng.
3. Ngành năng lượng:
- Bộ trao đổi nhiệt trong hệ thống sản xuất năng lượng, bao gồm cả năng lượng tái tạo như hệ thống nước nóng năng lượng mặt trời.
- Các bộ phận trong nhà máy điện hoặc hệ thống xử lý nhiệt.
4. Ngành công nghiệp hóa chất:
- Bể chứa, ống dẫn và thiết bị vận chuyển hóa chất nhẹ hoặc dung dịch muối.
- Các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường chứa clorua.
5. Ngành công nghiệp ô tô:
- Hệ thống xả, đặc biệt là trong các dòng xe cao cấp yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn.
- Các chi tiết trang trí hoặc chịu tác động từ môi trường bên ngoài.
6. Ngành hàng hải:
- Các bộ phận tàu biển, thiết bị tiếp xúc với nước biển hoặc môi trường muối.
Ưu điểm của Inox 444:
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội: So với inox ferritic thông thường như 430 và 434, nhờ molypden và niobium.
- Chịu nhiệt tốt: Hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao, không bị giòn hoặc mất tính chất cơ học.
- Chi phí thấp hơn: So với inox austenitic (như 316), vì không chứa hoặc chứa rất ít niken.
- Dễ gia công và hàn: Phù hợp với các ứng dụng yêu cầu hình dạng phức tạp.
Hạn chế:
- Không phù hợp trong môi trường có axit mạnh hoặc clorua nồng độ cao hơn mức giới hạn chịu đựng.
- Độ dẻo dai thấp hơn so với inox austenitic trong điều kiện nhiệt độ cực thấp.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com