Inox 431 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng
Inox 431 là một loại thép không gỉ martensitic thuộc nhóm thép hợp kim chứa hàm lượng crom cao (16-18%), mang đến độ cứng tốt, khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học cao. Loại inox này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu chịu tải trọng lớn và khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với các thép martensitic thông thường.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 431
1. Thành phần hóa học (theo tiêu chuẩn ASTM A276)
Carbon (C): 0,12% max
Chromium (Cr): 15,0–17,0%
Nickel (Ni): 1,25–2,50%
Manganese (Mn): 1,0% max
Silicon (Si): 1,0% max
Phosphorus (P): 0,04% max
Sulfur (S): 0,03% max
2. Đặc tính cơ học
Độ cứng (HRC):
Ở trạng thái xử lý nhiệt: Có thể đạt 40–45 HRC, tùy thuộc vào quá trình ram.
Độ bền kéo (Tensile Strength): 850–1000 MPa, vượt trội hơn so với các thép không gỉ austenitic như 304 hoặc 316.
Khả năng chống ăn mòn: Tốt, đặc biệt trong môi trường ăn mòn nhẹ như nước ngọt, dầu và khí quyển công nghiệp.
Chịu mỏi cơ học: Xuất sắc, nhờ vào độ bền cao và khả năng chịu tải tốt.
3. Xử lý nhiệt
Ủ mềm (Annealing):
Gia nhiệt đến 815–900°C, làm nguội chậm để tăng độ mềm và dễ gia công.
Tôi cứng (Hardening):
Gia nhiệt đến 980–1060°C, sau đó làm nguội nhanh bằng không khí hoặc dầu để đạt độ cứng tối đa.
Ram (Tempering):
Nhiệt độ ram từ 200–600°C, tùy thuộc vào yêu cầu độ cứng và tính chất cơ học.
4. Khả năng gia công
Inox 431 dễ gia công hơn so với các thép martensitic khác nhờ có hàm lượng niken, giúp tăng tính dẻo.
Ưu và nhược điểm của Inox 431
Ưu điểm
Chống ăn mòn tốt: Tốt hơn so với các loại thép không gỉ martensitic như 410 hoặc 420, đặc biệt trong môi trường nước ngọt, dầu khí.
Độ bền cao: Có khả năng chịu lực và chống mỏi cơ học tốt, phù hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng lớn.
Tính ổn định nhiệt: Khả năng giữ được độ bền ở nhiệt độ cao.
Khả năng gia công cải thiện: Nhờ hàm lượng niken cao hơn, việc gia công dễ dàng hơn so với các loại thép martensitic khác.
Nhược điểm
Chống ăn mòn kém hơn so với thép không gỉ austenitic như 304 và 316 trong môi trường có hóa chất hoặc nước biển.
Tính dòn: Ở trạng thái cứng tối đa, thép dễ bị gãy dòn khi chịu va đập mạnh.
Chi phí cao hơn so với các loại thép martensitic cơ bản (như 410, 420).
Ứng dụng của Inox 431
Inox 431 được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền cao, chịu mài mòn tốt và chống ăn mòn trong điều kiện vừa phải:
Ngành hàng hải:
Trục chân vịt, trục bơm, cánh quạt tàu.
Bu lông và đinh vít trong môi trường nước ngọt hoặc nước lợ.
Ngành dầu khí và hóa chất:
Van, trục bơm, thiết bị hoạt động trong môi trường dầu mỏ.
Linh kiện máy móc trong môi trường dầu nhẹ.
Công nghiệp cơ khí:
Các chi tiết cơ khí như trục, lò xo chịu tải.
Các linh kiện chịu lực trong hệ thống máy móc.
Ngành công nghiệp ô tô và hàng không:
Trục, ổ trục, bánh răng chịu lực lớn.
Các bộ phận hoạt động trong điều kiện chịu lực mỏi.
Thiết bị thể thao và y tế:
Dụng cụ thể thao (gậy đánh golf, dụng cụ thể dục).
Linh kiện trong các thiết bị y tế.
So sánh Inox 431 với các loại thép không gỉ khác
Tiêu chí | Inox 431 | Inox 410 | Inox 304 | Inox 316 |
Độ cứng (HRC) | 40–45 | 35–42 | 15–20 | 15–20 |
Độ bền kéo (MPa) | 850–1000 | 650–850 | 485–620 | 485–620 |
Chống ăn mòn | Tốt | Trung bình | Rất tốt | Xuất sắc |
Khả năng gia công | Trung bình | Trung bình | Dễ gia công | Dễ gia công |
Ứng dụng chịu lực | Xuất sắc | Tốt | Trung bình | Trung bình |
Kết luận
Inox 431 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn trong môi trường ăn mòn nhẹ và chịu tải trọng lớn. Tuy nhiên, cần cân nhắc khi sử dụng trong môi trường hóa chất mạnh hoặc nước biển, nơi các loại thép austenitic (316 hoặc 304) sẽ có hiệu suất tốt hơn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com