Inox 403 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng
Inox 403 là một loại thép không gỉ martensitic với hàm lượng carbon vừa phải, mang lại sự cân bằng giữa độ cứng, độ bền và khả năng chống ăn mòn. Loại inox này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt độ cao, độ bền cơ học tốt và chống ăn mòn trong môi trường nhẹ.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 403
1. Thành phần hóa học (theo tiêu chuẩn ASTM hoặc tương đương)
Thành phần | Hàm lượng (% khối lượng) |
C (Carbon) | 0,15–0,20 |
Cr (Chromium) | 11,5–13,0 |
Mn (Manganese) | ≤ 1,00 |
Si (Silicon) | ≤ 1,00 |
P (Phosphorus) | ≤ 0,040 |
S (Sulfur) | ≤ 0,030 |
Ni (Nickel) | ≤ 0,50 |
2. Đặc tính cơ học
Độ bền kéo (Tensile Strength): 500–700 MPa (tùy thuộc vào xử lý nhiệt).
Độ cứng (HRC):
Sau xử lý nhiệt: 35–40 HRC.
Ở trạng thái chưa xử lý: Thấp hơn, dễ gia công hơn.
Khả năng chống ăn mòn: Trung bình, phù hợp trong môi trường nhẹ như khí quyển, nước ngọt hoặc dầu nhẹ.
3. Xử lý nhiệt
Ủ mềm (Annealing):
Gia nhiệt đến 760–815°C, sau đó làm nguội chậm để giảm độ cứng và tăng khả năng gia công.
Tôi cứng (Hardening):
Gia nhiệt đến 925–1010°C, sau đó làm nguội nhanh bằng không khí hoặc dầu.
Ram (Tempering):
Nhiệt độ ram từ 200–650°C, tùy thuộc vào yêu cầu độ cứng và độ bền.
4. Khả năng gia công
Tương đối tốt trước khi xử lý nhiệt. Sau khi tôi cứng, khả năng gia công giảm đáng kể.
Ưu và nhược điểm của Inox 403
Ưu điểm
Độ cứng và độ bền tốt:
Thích hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng cơ học cao.
Khả năng chịu nhiệt:
Làm việc tốt trong môi trường nhiệt độ cao.
Chi phí thấp:
Giá thành thấp hơn so với thép không gỉ austenitic như SUS304 hoặc SUS316.
Nhược điểm
Chống ăn mòn hạn chế:
Không phù hợp trong môi trường hóa chất mạnh, nước biển hoặc môi trường có tính ăn mòn cao.
Tính dòn:
Ở trạng thái độ cứng cao, dễ bị gãy khi chịu va đập mạnh.
Khả năng gia công giảm sau xử lý nhiệt:
Cần gia công trước khi tôi cứng để đạt hiệu quả cao.
Ứng dụng của Inox 403
Inox 403 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cao, khả năng chịu mài mòn và chịu nhiệt tốt:
1. Ngành công nghiệp năng lượng
Các bộ phận của tuabin (lưỡi tuabin, đĩa tuabin).
Các chi tiết trong nhà máy điện (nhiệt điện hoặc thủy điện).
2. Ngành công nghiệp cơ khí
Trục, bánh răng, lò xo, và các chi tiết máy chịu lực.
Bu lông và đinh vít trong môi trường ăn mòn nhẹ.
3. Ngành dầu khí
Van, trục bơm, và các linh kiện hoạt động trong môi trường dầu nhẹ hoặc khí.
4. Ngành hàng hải
Các bộ phận tiếp xúc với nước ngọt hoặc nước lợ.
5. Ngành ô tô và vận tải
Các chi tiết chịu lực trong động cơ hoặc hệ thống truyền động.
So sánh Inox 403 với các loại thép không gỉ khác
Tiêu chí | Inox 403 | Inox 410 | Inox 420 | Inox 304 | Inox 316 |
Độ cứng (HRC) | 35–40 | 35–42 | 50–55 | 15–20 | 15–20 |
Độ bền kéo (MPa) | 500–700 | 650–850 | 700–900 | 485–620 | 485–620 |
Chống ăn mòn | Trung bình | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc |
Khả năng gia công | Tốt | Trung bình | Khó | Dễ | Dễ |
Ứng dụng chịu lực | Tốt | Tốt | Xuất sắc | Trung bình | Trung bình |
Kết luận
Inox 403 là một lựa chọn tốt cho các ứng dụng yêu cầu:
Khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học cao.
Chống ăn mòn trong môi trường nhẹ.
Giá thành hợp lý.
Tuy nhiên, trong môi trường ăn mòn cao hoặc có hóa chất mạnh, bạn nên cân nhắc sử dụng các loại thép không gỉ austenitic như Inox 304 hoặc 316.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com