Inox 403 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 403 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 403 là một loại thép không gỉ martensitic có chứa crôm, với đặc tính cơ học mạnh mẽ và khả năng chống ăn mòn vừa phải. Thép inox 403 được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu sự kết hợp giữa độ bền cao và khả năng chống mài mòn, nhưng không phải là lựa chọn tối ưu cho môi trường có tính ăn mòn cao.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 403

  1. Thành phần hóa học:
    • Cacbon (C): 0.15–0.25%
    • Crôm (Cr): 12.0–14.0%
    • Mangan (Mn): 1.0% tối đa
    • Silic (Si): 1.0% tối đa
    • Photpho (P): 0.04% tối đa
    • Lưu huỳnh (S): 0.03% tối đa
  2. Tính chất cơ học:
    • Độ cứng:
      • Trạng thái ủ (annealed): Khoảng 200–250 HB (~HRC 20–25).
      • Sau khi tôi (tôi nguội): Có thể đạt độ cứng lên đến 45–50 HRC (cứng và chịu mài mòn tốt hơn).
    • Độ bền kéo: Khoảng 550–750 MPa.
    • Khả năng chịu mài mòn: Được cải thiện sau khi tôi nguội, giúp inox 403 phù hợp với các ứng dụng chịu mài mòn nhưng không phải trong môi trường quá khắc nghiệt.
    • Khả năng chống ăn mòn: Mặc dù inox 403 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép carbon thông thường, nhưng khả năng chống ăn mòn của nó vẫn kém hơn so với các loại inox Austenitic (như SUS304, SUS316). Nó có thể chịu được môi trường nước ngọt và hơi ăn mòn nhưng không phù hợp với môi trường chứa clorua (như nước biển).
  3. Khả năng gia công:
    • Gia công: Thép inox 403 dễ dàng gia công trong trạng thái ủ, nhưng khi được tôi nguội sẽ trở nên cứng và gia công sẽ khó khăn hơn.
    • Hàn: Có thể hàn được, nhưng các mối hàn sẽ có độ bền thấp và dễ bị nứt. Do đó, cần sử dụng kỹ thuật hàn và vật liệu hàn phù hợp.
  4. Xử lý nhiệt:
    • Tôi: Gia nhiệt đến khoảng 1000–1050°C, sau đó làm nguội nhanh trong dầu hoặc không khí.
    • Ram: Để giảm ứng suất và tăng độ dẻo dai, thép có thể được ram ở nhiệt độ 200–300°C.

Ứng dụng của Inox 403

  1. Ngành cơ khí chế tạo:
    • Các chi tiết máy móc yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu mài mòn như trục, bánh răng, vòng bi và các bộ phận trong hệ thống truyền động.
  2. Ngành sản xuất dụng cụ cắt:
    • Các dụng cụ cắt như dao, kéo, lưỡi cưa, dao mổ và các chi tiết chịu mài mòn có yêu cầu độ bền cao. SUS403 phù hợp cho các dụng cụ có yêu cầu độ cứng và khả năng chịu mài mòn tốt.
  3. Ngành chế tạo dụng cụ y tế:
    • Các dụng cụ y tế như dao mổ, kéo phẫu thuật, thiết bị chế biến thực phẩm, vì inox 403 có độ cứng và khả năng chịu mài mòn tốt, đảm bảo các dụng cụ này sắc bén trong suốt thời gian sử dụng.
  4. Ngành chế tạo chi tiết chịu mài mòn:
    • Các bộ phận trong động cơ hoặc các chi tiết cần chịu lực và mài mòn cao, chẳng hạn như các bộ phận trong các thiết bị công nghiệp yêu cầu tính bền cao.
  5. Ngành chế tạo vỏ bảo vệ và chi tiết máy móc:
    • Các chi tiết vỏ bảo vệ và các bộ phận trong thiết bị công nghiệp, đặc biệt trong các ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá cao.

Ưu điểm và hạn chế của Inox 403

Ưu điểm:

  • Độ bền cao: SUS403 có độ bền kéo cao và độ cứng tốt, phù hợp cho các chi tiết yêu cầu độ bền cơ học lớn và khả năng chịu mài mòn.
  • Khả năng chịu mài mòn: Tốt hơn so với thép carbon thông thường, làm cho SUS403 phù hợp cho các ứng dụng có ma sát cao.
  • Khả năng gia công tốt khi chưa qua xử lý nhiệt: Dễ dàng gia công trước khi tôi nguội, dễ dàng tạo hình và gia công chính xác.

Hạn chế:

  • Khả năng chống ăn mòn thấp: Inox 403 không thích hợp cho các môi trường ăn mòn mạnh, chẳng hạn như nước biển hoặc môi trường hóa chất mạnh.
  • Khó gia công sau khi tôi nguội: Sau khi được tôi nguội, SUS403 trở nên cứng và việc gia công sẽ trở nên khó khăn hơn, đòi hỏi các công cụ cắt chuyên dụng.
  • Khả năng hàn thấp: Cần phải sử dụng các vật liệu và kỹ thuật hàn phù hợp để đảm bảo mối hàn có độ bền cao và không bị nứt.

So sánh giữa Inox 403 và các loại inox khác

Đặc điểm SUS403 SUS304 SUS316
Độ cứng (HRC) 45–50 18–20 18–20
Khả năng chịu mài mòn Tốt Trung bình Trung bình
Khả năng chống ăn mòn Trung bình Rất tốt (chống ăn mòn cao) Rất tốt (chống ăn mòn cao)
Khả năng gia công Tốt (khi chưa qua xử lý nhiệt) Rất tốt Rất tốt
Giá thành Trung bình Cao Cao

Lưu ý khi sử dụng Inox 403

  1. Xử lý nhiệt:
    • Để đạt được độ bền và độ cứng tối ưu, SUS403 cần được tôi và ram đúng cách theo yêu cầu kỹ thuật.
  2. Ứng dụng:
    • Thích hợp cho các ứng dụng chịu mài mòn và yêu cầu độ bền cao nhưng không thích hợp cho môi trường ăn mòn mạnh.
  3. Hàn:
    • Cần phải áp dụng kỹ thuật hàn chuyên dụng và chọn vật liệu hàn phù hợp để tránh giảm độ bền của mối hàn.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo