Inox 330 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 330 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 330 (UNS N08330) là một hợp kim Austenitic chứa chromium (Cr), nickel (Ni) và một lượng nhỏ silicon (Si), được thiết kế để sử dụng trong các ứng dụng chịu nhiệt và chống oxy hóa ở nhiệt độ cao. Inox 330 nổi bật với khả năng giữ được độ bền cơ học và khả năng chống oxy hóa tốt trong môi trường nhiệt độ cao lên đến 1.150°C.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 330

1. Thành phần hóa học:

  • Carbon (C): ≤ 0.08%
  • Chromium (Cr): 18–20%
  • Nickel (Ni): 34–37%
  • Silic (Si): 1–2%
  • Mangan (Mn): ≤ 2%
  • Sắt (Fe): Phần còn lại.
  • Phốt pho (P): ≤ 0.03%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%

2. Đặc tính cơ học:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): ≥ 550 MPa.
  • Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 240 MPa.
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%.
  • Độ cứng: ~ 180 HBW.

3. Khả năng chịu nhiệt:

  • Duy trì độ bền cơ học ở nhiệt độ cao lên đến 1.150°C.
  • Chống oxy hóa tuyệt vời trong môi trường nhiệt độ cao liên tục hoặc chu kỳ.

4. Khả năng chống ăn mòn:

  • Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường oxy hóa và giảm nhẹ ở nhiệt độ cao.
  • Kháng carburizingnitriding, phù hợp trong môi trường giàu khí carbon hoặc khí nitơ.

5. Khả năng gia công và hàn:

  • Dễ dàng gia công bằng các phương pháp tiêu chuẩn.
  • Có thể hàn bằng các kỹ thuật như MIG, TIG, hoặc hồ quang tay mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.

Ưu điểm của Inox 330

  1. Khả năng chịu nhiệt cao:
    • Hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ cao và duy trì độ bền cơ học ổn định.
  1. Chống oxy hóa tốt:
    • Thành phần chromium và nickel cao giúp bảo vệ bề mặt khỏi oxy hóa ở nhiệt độ cao.
  1. Kháng carburizing và nitriding:
    • Phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường khí giàu carbon hoặc khí nitơ.
  1. Độ bền lâu dài:
    • Khả năng chống rão tốt trong môi trường nhiệt độ cao kéo dài.
  1. Khả năng gia công linh hoạt:
    • Dễ dàng gia công, tạo hình và hàn.

Ứng dụng của Inox 330

1. Ngành công nghiệp nhiệt:

  • Lò nung: Tấm chắn nhiệt, bộ phận giữ nhiệt, và các chi tiết chịu nhiệt trong lò nung.
  • Bộ trao đổi nhiệt: Thiết bị hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao.
  • Giá đỡ: Các bộ phận chịu nhiệt trong lò xử lý nhiệt.

2. Ngành hóa chất và hóa dầu:

  • Thiết bị cracking khí: Dùng trong quá trình sản xuất hóa chất và dầu mỏ.
  • Ống dẫn khí: Hệ thống ống dẫn chịu nhiệt và ăn mòn.

3. Ngành năng lượng:

  • Nhà máy nhiệt điện: Các bộ phận của lò hơi và tuabin khí.
  • Nhà máy xử lý năng lượng: Dùng trong các hệ thống xử lý nhiệt độ cao.

4. Ngành sản xuất xi măng và gốm sứ:

  • Lò nung: Các thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao trong sản xuất xi măng và gốm.

5. Ngành hàng không và vũ trụ:

  • Tuabin khí: Các chi tiết chịu nhiệt trong động cơ tuabin khí.
  • Động cơ tên lửa: Bộ phận chịu nhiệt trong các ứng dụng không gian.

6. Ngành thực phẩm:

  • Thiết bị chế biến: Lưới nướng và các chi tiết trong lò nướng chịu nhiệt.

Hạn chế của Inox 330

  1. Khả năng chống ăn mòn thấp hơn trong môi trường axit mạnh:
    • Không phù hợp cho môi trường axit clorua hoặc sunfat mạnh.
  1. Chi phí cao:
    • Do hàm lượng nickel và chromium cao, inox 330 đắt hơn so với các loại inox thông thường như 304 hoặc 316.
  1. Nhạy cảm với môi trường có lưu huỳnh:
    • Trong môi trường nhiệt độ cao có lưu huỳnh, inox 330 có thể bị ăn mòn.
  1. Khả năng gia công kém hơn so với các loại inox tiêu chuẩn:
    • Thành phần hợp kim cao làm tăng độ cứng, gây khó khăn hơn trong việc gia công.

So sánh với các loại inox khác

  • So với Inox 310S:
    • Inox 330 có khả năng chống rão và độ bền cơ học tốt hơn ở nhiệt độ cao, nhưng inox 310S có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong một số môi trường hóa học.
  • So với Inox 253 MA:
    • Inox 330 chịu nhiệt tốt hơn trong môi trường nhiệt độ cao liên tục, trong khi 253 MA tập trung vào khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao với chi phí thấp hơn.
  • So với siêu hợp kim (Superalloys):
    • Inox 330 có chi phí thấp hơn nhưng hiệu suất không vượt trội bằng siêu hợp kim trong môi trường nhiệt độ cực cao hoặc áp suất cao.

Kết luận

Inox 330 là một loại hợp kim lý tưởng cho các ứng dụng chịu nhiệt và chống oxy hóa ở nhiệt độ cao. Với khả năng duy trì độ bền cơ học và chống oxy hóa ở nhiệt độ lên đến 1.150°C, inox 330 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nhiệt, hóa chất và năng lượng. Tuy nhiên, cần cân nhắc chi phí và đặc tính chống ăn mòn khi chọn vật liệu này cho các môi trường axit hoặc lưu huỳnh mạnh.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo