Inox 303S41 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 303S41 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, tương tự như Inox 303S21, nhưng với một số điểm khác biệt về thành phần hóa học, đặc biệt là hàm lượng lưu huỳnh và phốt pho. Inox 303S41 được tối ưu hóa cho các ứng dụng yêu cầu khả năng gia công tốt hơn và hiệu suất cơ học ổn định, đặc biệt là trong các ứng dụng chế tạo chi tiết máy chính xác.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 303S41:
- Thành phần hóa học:
-
- Crom (Cr): 17 – 19%
- Niken (Ni): 8 – 10%
- Mangan (Mn): 2%
- Photpho (P): 0.045% (tối đa)
- Lưu huỳnh (S): 0.15% (tối đa, tương tự như 303S21, giúp cải thiện khả năng gia công)
- Silic (Si): 1%
Điểm đặc biệt: Inox 303S41 chứa hàm lượng lưu huỳnh và photpho cao hơn một chút so với một số loại inox Austenitic khác, giúp cải thiện khả năng gia công, giảm lực cắt và tăng tuổi thọ công cụ gia công.
- Tính năng cơ học:
-
- Chịu lực kéo: Khoảng 515 MPa
- Độ dẻo: Khoảng 40% (tùy thuộc vào điều kiện nhiệt luyện)
- Độ cứng: Khoảng 200 HB
- Khả năng chống ăn mòn:
-
- Inox 303S41 có khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường thông thường, nhưng giống như các loại inox khác chứa lưu huỳnh, khả năng chống ăn mòn của nó không mạnh mẽ bằng các loại inox 304 hay 316. Nó có thể chịu được môi trường axit loãng, nước biển nhẹ và các dung dịch kiềm, nhưng sẽ không phù hợp với các môi trường axit mạnh hoặc môi trường có oxy hóa cao.
- Tính năng gia công:
-
- Dễ gia công: Inox 303S41 được biết đến với khả năng gia công rất tốt nhờ hàm lượng lưu huỳnh cao, làm giảm ma sát và giúp việc cắt gọt, tiện, khoan trở nên dễ dàng hơn. Đây là điểm mạnh của inox 303S41, làm cho nó trở thành lựa chọn tuyệt vời cho các chi tiết máy yêu cầu gia công chính xác cao.
- Khả năng hàn:
-
- Tương tự như inox 303S21, inox 303S41 có khả năng hàn kém do hàm lượng lưu huỳnh và photpho cao, có thể làm giảm độ bền của mối hàn. Nếu cần hàn, có thể sử dụng các phương pháp đặc biệt hoặc vật liệu hàn thích hợp.
- Khả năng chịu nhiệt:
-
- Inox 303S41 có thể chịu được nhiệt độ lên đến khoảng 870°C mà không làm giảm tính năng cơ học đáng kể.
Ứng dụng của Inox 303S41:
- Ngành cơ khí chế tạo:
-
- Inox 303S41 được sử dụng rộng rãi trong các chi tiết máy yêu cầu gia công chính xác và khối lượng sản xuất lớn, như ốc vít, bu lông, đinh tán, các chi tiết nhỏ cần cắt gọt chính xác.
- Công nghiệp ô tô:
-
- Các bộ phận ô tô như ốc vít, thanh nối, và các linh kiện động cơ có thể sử dụng inox 303S41 nhờ vào khả năng gia công dễ dàng và tính chất cơ học ổn định.
- Công nghiệp điện tử:
-
- Inox 303S41 được ứng dụng trong các linh kiện điện tử, đặc biệt là những chi tiết nhỏ đòi hỏi gia công chính xác như ốc vít, chân linh kiện.
- Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm:
-
- Mặc dù inox 303S41 không phải là loại inox có khả năng chống ăn mòn tốt nhất, nhưng nó vẫn được sử dụng trong một số thiết bị chế biến thực phẩm và dược phẩm nơi yêu cầu gia công chi tiết cao, chẳng hạn như các bộ phận không tiếp xúc trực tiếp với môi trường ăn mòn mạnh.
- Sản xuất đồ gia dụng:
-
- Các chi tiết máy, đồ gia dụng cần độ chính xác cao trong gia công có thể được làm từ inox 303S41, như các bộ phận của máy xay, máy cắt, hoặc thiết bị gia dụng nhỏ.
- Các ứng dụng đòi hỏi gia công chính xác:
-
- Inox 303S41 được sử dụng trong các sản phẩm yêu cầu gia công tỉ mỉ và chi tiết có kích thước nhỏ, chẳng hạn như các bộ phận cho thiết bị điện tử, các chi tiết cơ khí trong đồng hồ, và các sản phẩm đòi hỏi gia công chính xác cao.
Tóm lại:
Inox 303S41 là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng gia công tốt và độ chính xác cao, đặc biệt là trong ngành cơ khí chế tạo và sản xuất các linh kiện máy móc. Tuy nhiên, vì khả năng chống ăn mòn không mạnh mẽ như inox 304 hay 316, nó ít được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao hoặc môi trường khắc nghiệt.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com