Inox 30347 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 30347 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, tương tự như inox 303, được tối ưu hóa cho khả năng gia công dễ dàng và có độ bền cơ học tốt. Inox 30347 là một trong những hợp kim không gỉ được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng gia công cao và khả năng chống ăn mòn nhẹ đến trung bình. Dưới đây là các đặc tính kỹ thuật và ứng dụng của inox 30347.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 30347
Thành phần hóa học (phần trăm):
Chromium (Cr): 17.0 – 19.0%
Nickel (Ni): 8.0 – 10.0%
Carbon (C): ≤ 0.15%
Manganese (Mn): 2.0 – 3.0%
Silicon (Si): ≤ 1.0%
Phosphorus (P): ≤ 0.045%
Sulfur (S): 0.15 – 0.30% (giúp gia công tốt hơn)
Molybdenum (Mo): 1.0 – 2.0% (cải thiện khả năng chống ăn mòn)
Đặc điểm cơ học:
Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 515 – 735 MPa.
Độ giãn dài (Elongation): Khoảng 40 – 50% khi ở trạng thái ủ.
Độ cứng (Hardness): Khoảng Rockwell B 80-90, tùy thuộc vào điều kiện gia công.
Khả năng chống mỏi (Fatigue Strength): Tốt, phù hợp cho các ứng dụng cơ khí yêu cầu độ bền cao.
Tính chất nổi bật:
Khả năng gia công: Inox 30347 có khả năng gia công vượt trội nhờ hàm lượng sulfur và phosphor cao, giúp giảm ma sát và nâng cao hiệu quả gia công. Điều này làm cho inox 30347 đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng cần độ chính xác cao trong gia công cơ khí.
Khả năng chống ăn mòn: Với sự bổ sung molybdenum (Mo), inox 30347 có khả năng chống ăn mòn trong môi trường nhẹ đến trung bình. Tuy nhiên, không thích hợp cho các môi trường có tính ăn mòn mạnh như nước biển.
Tính hàn: Inox 30347 có thể hàn tốt, tuy nhiên như với các loại inox Austenitic khác, việc hàn trong môi trường nhiệt độ cao có thể ảnh hưởng đến độ bền cơ học của vùng hàn.
Tính chất nhiệt: Inox 30347 có thể chịu nhiệt độ lên tới 800°C (1470°F) trong thời gian ngắn, tuy nhiên, khi tiếp xúc với nhiệt độ cao trong thời gian dài, tính chất cơ học của vật liệu có thể bị ảnh hưởng.
Ứng dụng của Inox 30347
Ngành chế tạo cơ khí:
Chi tiết máy: Inox 30347 thích hợp cho các chi tiết máy cần gia công chính xác, chẳng hạn như ốc vít, bulong, đai ốc, bánh răng, và các bộ phận cơ khí nhỏ.
Dụng cụ gia công: Thép inox này rất thích hợp cho các dụng cụ gia công như khuôn mẫu, dao cắt, các bộ phận có yêu cầu độ chính xác cao và gia công tốt.
Ngành chế tạo ô tô:
Chi tiết ô tô: Inox 30347 có thể được sử dụng trong các bộ phận ô tô yêu cầu khả năng gia công tốt và độ bền cao, chẳng hạn như các bộ phận trong động cơ, hệ thống xả, hoặc các chi tiết ngoại thất của xe.
Ngành chế biến thực phẩm:
Thiết bị chế biến thực phẩm: Thép inox này có thể được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, máy xay, máy đóng gói, và các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
Vỏ thiết bị chế biến: Thép inox này cũng có thể dùng cho các bộ phận yêu cầu gia công tỉ mỉ trong ngành chế biến thực phẩm.
Ngành chế tạo thiết bị điện tử:
Vỏ thiết bị điện tử: Inox 30347 có thể được sử dụng trong sản xuất vỏ thiết bị điện tử hoặc các bộ phận không từ tính của thiết bị điện tử.
Ngành xây dựng và kiến trúc:
Cấu trúc và trang trí: Inox 30347 cũng có thể sử dụng trong các bộ phận trang trí hoặc cấu trúc trong các công trình kiến trúc yêu cầu độ chính xác cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
Ưu điểm và nhược điểm của Inox 30347
Ưu điểm:
Khả năng gia công vượt trội: Hàm lượng sulfur và phosphor cao giúp inox 30347 gia công dễ dàng, giảm ma sát và nâng cao hiệu quả gia công, tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất.
Khả năng chống ăn mòn tốt: Mặc dù không thể chịu được môi trường ăn mòn mạnh như nước biển, inox 30347 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nhẹ đến trung bình.
Độ bền cơ học cao: Inox 30347 có độ bền kéo tốt và khả năng chống mỏi cao, thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền và độ chính xác cao.
Tính hàn tốt: Thép này có thể hàn tốt mà không gặp phải vấn đề nứt mối hàn hoặc mất tính chất cơ học tại vùng hàn.
Nhược điểm:
Khả năng chống ăn mòn không cao trong môi trường ăn mòn mạnh: Inox 30347 không phải là lựa chọn tốt cho các môi trường có tính ăn mòn mạnh như nước biển hoặc dung dịch axit mạnh.
Không thích hợp cho các ứng dụng hàn nhiệt độ cao: Inox 30347 không phải là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng hàn trong môi trường nhiệt độ cao kéo dài, vì điều này có thể làm giảm tính chất cơ học của vật liệu.
So sánh Inox 30347 với các loại inox khác
So với SUS304:
SUS304 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn và khả năng hàn tốt hơn so với inox 30347. Tuy nhiên, inox 30347 có khả năng gia công tốt hơn và khả năng chống ăn mòn nhẹ tốt hơn nhờ vào molybdenum (Mo).
So với SUS316:
SUS316 có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ hơn, đặc biệt là trong môi trường nước biển hoặc các hóa chất mạnh. Tuy nhiên, inox 30347 có thể là lựa chọn tốt hơn nếu bạn cần vật liệu dễ gia công và không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cực kỳ cao như inox 316.
So với SUS303:
SUS303 và inox 30347 có đặc tính tương tự nhau, nhưng inox 30347 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn nhờ vào sự bổ sung molybdenum (Mo), giúp chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường nhẹ.
Lưu ý khi sử dụng Inox 30347
Chú ý khi sử dụng trong môi trường ăn mòn mạnh: Nếu inox 30347 được sử dụng trong môi trường có tính ăn mòn mạnh, như nước biển hoặc các dung dịch hóa chất mạnh, hãy cân nhắc sử dụng inox có khả năng chống ăn mòn mạnh hơn, như SUS316.
Chú ý khi hàn: Inox 30347 có thể hàn tốt, nhưng không phải là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng hàn trong môi trường nhiệt độ cao kéo dài, vì điều này có thể làm giảm tính chất cơ học của vật liệu.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com