Inox 30321 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 30321 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 30321 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, tương tự như inox 303 và 304, nhưng với một số cải tiến về khả năng gia công và chống ăn mòn. Inox 30321 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu gia công dễ dàng và độ bền cao, đặc biệt trong các lĩnh vực cơ khí và chế tạo.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 30321

Thành phần hóa học (phần trăm):

Chromium (Cr): 17.0 – 19.0%

Nickel (Ni): 8.0 – 10.0%

Carbon (C): ≤ 0.15%

Manganese (Mn): 2.0 – 3.0%

Silicon (Si): ≤ 1.0%

Phosphorus (P): ≤ 0.045%

Sulfur (S): 0.15 – 0.30% (giúp gia công tốt hơn)

Molybdenum (Mo): 1.0 – 2.0% (tăng khả năng chống ăn mòn)

Đặc điểm cơ học:

Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 515 – 735 MPa.

Độ giãn dài (Elongation): Khoảng 40 – 50% khi ở trạng thái ủ.

Độ cứng (Hardness): Khoảng Rockwell B 80-90, tùy thuộc vào điều kiện gia công.

Khả năng chống mỏi (Fatigue Strength): Tốt, thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền lâu dài.

Tính chất nổi bật:

Khả năng gia công: Inox 30321 có khả năng gia công rất tốt nhờ hàm lượng sulfur và phosphor cao, giúp giảm ma sát trong quá trình gia công, kéo dài tuổi thọ của dụng cụ cắt và tiết kiệm thời gian gia công.

Khả năng chống ăn mòn: Inox 30321 có khả năng chống ăn mòn tốt nhờ vào sự bổ sung molybdenum (Mo), giúp cải thiện khả năng chịu các môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình. Tuy nhiên, không chịu được môi trường ăn mòn cực kỳ mạnh như nước biển.

Tính hàn: Thép inox này có thể hàn tốt, tuy nhiên, như các loại inox Austenitic khác, việc hàn trong môi trường nhiệt độ cao có thể làm giảm độ bền cơ học của vùng hàn.

Tính chất nhiệt: Inox 30321 có thể chịu được nhiệt độ lên tới 800°C (1470°F) trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, nếu tiếp xúc với nhiệt độ cao trong thời gian dài, tính chất của vật liệu có thể bị ảnh hưởng.

Ứng dụng của Inox 30321

Ngành chế tạo cơ khí:

Bộ phận máy móc: Inox 30321 rất phù hợp cho các bộ phận máy móc yêu cầu gia công chính xác và dễ dàng, như vít, đai ốc, bulong, bánh răng, và các chi tiết cơ khí nhỏ.

Dụng cụ gia công: Được sử dụng trong các dụng cụ gia công như khuôn mẫu, dao cắt, các bộ phận có yêu cầu độ chính xác cao và dễ gia công.

Ngành chế tạo ô tô:

Chi tiết ô tô: Inox 30321 có thể được sử dụng trong các bộ phận của ô tô yêu cầu khả năng gia công tốt và độ bền cao, chẳng hạn như các bộ phận trong động cơ, hệ thống xả, và các chi tiết ngoại thất của xe.

Ngành chế biến thực phẩm:

Thiết bị chế biến thực phẩm: Thép inox này có thể được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, máy xay, máy đóng gói, và các bộ phận tiếp xúc với thực phẩm.

Vỏ thiết bị chế biến: Thép inox này cũng có thể dùng cho các bộ phận yêu cầu gia công tỉ mỉ trong ngành chế biến thực phẩm.

Ngành chế tạo thiết bị điện tử:

Vỏ thiết bị điện tử: Inox 30321 có thể được sử dụng trong sản xuất vỏ thiết bị điện tử hoặc các bộ phận không từ tính của thiết bị điện tử.

Ngành xây dựng và kiến trúc:

Cấu trúc và trang trí: Inox 30321 cũng có thể được sử dụng trong các bộ phận trang trí hoặc cấu trúc trong các công trình kiến trúc yêu cầu độ chính xác cao và khả năng chống ăn mòn tốt.

Ưu điểm và nhược điểm của Inox 30321

Ưu điểm:

Khả năng gia công vượt trội: Nhờ vào hàm lượng sulfur và phosphor cao, inox 30321 dễ dàng gia công, giảm ma sát trong quá trình gia công, tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất.

Khả năng chống ăn mòn tốt: Mặc dù không chịu được môi trường ăn mòn cực mạnh như nước biển, inox 30321 vẫn có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nhẹ đến trung bình nhờ sự bổ sung molybdenum.

Độ bền cơ học cao: Inox 30321 có độ bền kéo tốt và khả năng chống mỏi cao, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng cơ khí yêu cầu độ bền và độ chính xác cao.

Tính hàn tốt: Thép này có thể hàn tốt mà không gặp phải vấn đề nứt mối hàn hoặc mất tính chất cơ học tại vùng hàn.

Nhược điểm:

Khả năng chống ăn mòn không cao trong môi trường ăn mòn mạnh: Inox 30321 không phải là lựa chọn tốt cho các môi trường có tính ăn mòn mạnh như nước biển hoặc dung dịch axit mạnh.

Không thích hợp cho hàn trong môi trường nhiệt độ cao: Mặc dù có thể hàn tốt, inox 30321 không phải là lựa chọn tốt cho các ứng dụng hàn trong môi trường nhiệt độ cao kéo dài, vì điều này có thể làm giảm tính chất cơ học của vật liệu.

So sánh Inox 30321 với các loại inox khác

So với SUS304:

SUS304 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn và khả năng hàn tốt hơn so với inox 30321. Tuy nhiên, inox 30321 có khả năng gia công tốt hơn và khả năng chống ăn mòn nhẹ tốt hơn nhờ vào molybdenum (Mo).

So với SUS316:

SUS316 có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ hơn, đặc biệt là trong môi trường nước biển hoặc các hóa chất mạnh. Tuy nhiên, inox 30321 có thể là lựa chọn tốt hơn nếu bạn cần vật liệu dễ gia công và không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cực kỳ cao như inox 316.

So với SUS303:

SUS303 và inox 30321 có đặc tính tương tự nhau, nhưng inox 30321 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn nhờ vào sự bổ sung molybdenum (Mo), giúp chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường nhẹ.

Lưu ý khi sử dụng Inox 30321

Chú ý khi sử dụng trong môi trường ăn mòn mạnh: Nếu inox 30321 được sử dụng trong môi trường có tính ăn mòn mạnh, như nước biển hoặc các dung dịch hóa chất mạnh, hãy cân nhắc sử dụng inox có khả năng chống ăn mòn mạnh hơn, như SUS316.

Chú ý khi hàn: Inox 30321 có thể hàn tốt, nhưng không phải là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng hàn trong môi trường nhiệt độ cao kéo dài, vì điều này có thể làm giảm tính chất cơ học của vật liệu.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo