Inox 30317 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 30317 là một loại thép không gỉ Austenitic thuộc nhóm 300, có tính chất tương tự như inox 303 nhưng được bổ sung thêm một số thành phần để cải thiện khả năng chống ăn mòn và tính gia công. Nó được thiết kế chủ yếu để đáp ứng các yêu cầu về gia công dễ dàng và chịu môi trường có tính ăn mòn nhẹ.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 30317
Thành phần hóa học (phần trăm):
Chromium (Cr): 17.0 – 19.0%
Nickel (Ni): 8.0 – 10.0%
Carbon (C): ≤ 0.15%
Manganese (Mn): 2.0 – 3.0%
Silicon (Si): ≤ 1.0%
Phosphorus (P): ≤ 0.045%
Sulfur (S): 0.15 – 0.30% (giúp gia công tốt hơn)
Molybdenum (Mo): 1.0 – 2.0% (cải thiện khả năng chống ăn mòn)
Đặc điểm cơ học:
Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 515 – 735 MPa.
Độ giãn dài (Elongation): Khoảng 40 – 50% khi ở trạng thái ủ.
Độ cứng (Hardness): Khoảng Rockwell B 80-90, tùy thuộc vào điều kiện gia công.
Khả năng chống mỏi (Fatigue Strength): Tốt, thích hợp cho các ứng dụng cơ khí yêu cầu độ bền lâu dài.
Tính chất nổi bật:
Khả năng gia công: Inox 30317 có khả năng gia công tốt nhờ hàm lượng sulfur và phosphor cao, giúp giảm ma sát trong quá trình gia công, tăng hiệu quả và kéo dài tuổi thọ của dụng cụ cắt.
Khả năng chống ăn mòn: Mặc dù inox 30317 không chịu được môi trường ăn mòn mạnh như nước biển, nhưng nhờ vào sự bổ sung molybdenum (Mo), inox này có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với các loại inox không có molybdenum, giúp nó chịu được môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.
Tính hàn: Inox 30317 có thể hàn tốt, tuy nhiên, không phải là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng hàn nhiệt độ cao do tính chất của hợp kim.
Tính nhiệt: Thép này có thể chịu được nhiệt độ lên tới 800°C (1470°F) trong thời gian ngắn.
Ứng dụng của Inox 30317
Ngành chế tạo cơ khí:
Bộ phận máy móc: Inox 30317 được sử dụng trong các bộ phận máy móc yêu cầu gia công chính xác và dễ dàng, chẳng hạn như vít, đai ốc, bulong, bánh răng, và các chi tiết cơ khí nhỏ.
Dụng cụ gia công: Dùng trong các dụng cụ gia công, khuôn mẫu, dao, và các bộ phận cần gia công tỉ mỉ và chính xác.
Ngành chế tạo ô tô:
Chi tiết ô tô: Thép này có thể được sử dụng trong các bộ phận ô tô yêu cầu độ bền cao và khả năng gia công tốt, chẳng hạn như các bộ phận trong động cơ, hệ thống xả, hoặc các bộ phận ngoại thất của xe.
Ngành chế biến thực phẩm:
Thiết bị chế biến thực phẩm: Inox 30317 có thể được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, máy xay, máy đóng gói, và các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm trong các ngành chế biến thực phẩm.
Vỏ thiết bị chế biến: Thép inox này cũng có thể sử dụng trong vỏ thiết bị chế biến thực phẩm hoặc các bộ phận yêu cầu gia công chính xác.
Ngành chế tạo thiết bị điện tử:
Vỏ thiết bị điện tử: Inox 30317 có thể được sử dụng trong sản xuất vỏ thiết bị điện tử hoặc các bộ phận không từ tính của thiết bị điện tử.
Ngành xây dựng và kiến trúc:
Cấu trúc và trang trí: Inox 30317 cũng có thể sử dụng trong các bộ phận trang trí hoặc cấu trúc trong các công trình kiến trúc yêu cầu độ chính xác cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
Ưu điểm và nhược điểm của Inox 30317
Ưu điểm:
Khả năng gia công vượt trội: Hàm lượng sulfur và phosphor cao giúp inox 30317 dễ gia công, giảm ma sát trong quá trình gia công, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Khả năng chống ăn mòn tốt: Nhờ vào molybdenum (Mo), inox 30317 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với các loại inox không có molybdenum, mặc dù vẫn không thể chịu được môi trường ăn mòn mạnh như nước biển.
Độ bền cơ học cao: Thép này có độ bền kéo tốt và khả năng chống mỏi cao, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ bền và độ chính xác cao.
Tính hàn tốt: Inox 30317 có thể hàn tốt mà không gặp phải vấn đề nứt mối hàn hoặc mất tính chất cơ học tại vùng hàn.
Nhược điểm:
Khả năng chống ăn mòn không cao trong môi trường ăn mòn mạnh: Inox 30317 không phải là lựa chọn tốt cho các môi trường có tính ăn mòn mạnh như nước biển hoặc dung dịch axit mạnh.
Không thích hợp cho các ứng dụng hàn nhiệt độ cao: Mặc dù có thể hàn tốt, inox 30317 không phải là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ cao kéo dài, vì có thể ảnh hưởng đến tính chất cơ học của vật liệu.
So sánh Inox 30317 với các loại inox khác
So với SUS304:
SUS304 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn và khả năng hàn tốt hơn so với inox 30317. Tuy nhiên, inox 30317 có khả năng gia công tốt hơn và có khả năng chống ăn mòn nhẹ tốt hơn nhờ vào molybdenum.
So với SUS316:
SUS316 có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ hơn, đặc biệt là trong môi trường nước biển hoặc các hóa chất mạnh. Tuy nhiên, inox 30317 có thể là lựa chọn tốt hơn nếu bạn cần vật liệu dễ gia công và không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cực kỳ cao như inox 316.
So với SUS303:
SUS303 và inox 30317 có đặc tính tương tự nhau, nhưng inox 30317 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn nhờ vào sự bổ sung molybdenum (Mo), giúp chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường nhẹ.
Lưu ý khi sử dụng Inox 30317
Chú ý khi sử dụng trong môi trường ăn mòn mạnh: Nếu inox 30317 được sử dụng trong môi trường có tính ăn mòn mạnh, như nước biển hoặc các dung dịch hóa chất mạnh, hãy cân nhắc sử dụng inox có khả năng chống ăn mòn mạnh hơn, như SUS316.
Chú ý khi hàn: Inox 30317 có thể hàn tốt, nhưng không phải là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng hàn trong môi trường nhiệt độ cao kéo dài, vì điều này có thể làm giảm tính chất cơ học của vật liệu.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com