Inox 30316 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 30316 là một loại thép không gỉ Austenitic thuộc nhóm 300, với đặc tính tương tự như inox 303 và inox 304, nhưng được cải thiện khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ hơn, đặc biệt trong môi trường có tính ăn mòn cao hơn. Loại inox này chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu gia công dễ dàng và khả năng chống ăn mòn khá tốt.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 30316
Thành phần hóa học (phần trăm):
Chromium (Cr): 17.0 – 19.0%
Nickel (Ni): 8.0 – 10.0%
Carbon (C): ≤ 0.15%
Manganese (Mn): 2.0 – 3.0%
Silicon (Si): ≤ 1.0%
Phosphorus (P): ≤ 0.045%
Sulfur (S): 0.15 – 0.30% (giúp gia công tốt hơn)
Molybdenum (Mo): 2.0 – 3.0% (mang lại khả năng chống ăn mòn tốt hơn)
Đặc điểm cơ học:
Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 515 – 735 MPa.
Độ giãn dài (Elongation): Khoảng 40 – 50% khi ở trạng thái ủ.
Độ cứng (Hardness): Khoảng Rockwell B 80-90, tùy thuộc vào điều kiện gia công.
Khả năng chống mỏi (Fatigue Strength): Tốt, giúp sử dụng lâu dài trong các ứng dụng cơ khí.
Tính chất nổi bật:
Khả năng gia công: Inox 30316 có khả năng gia công tốt, nhờ vào hàm lượng sulfur và phosphor cao, giúp giảm ma sát trong quá trình gia công, kéo dài tuổi thọ của dụng cụ cắt.
Khả năng chống ăn mòn: Inox 30316 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển, nước ngọt và các dung dịch nhẹ, và đặc biệt có thể chịu được môi trường ăn mòn nhẹ do có thêm molybdenum (Mo), giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
Tính hàn: Mặc dù inox 30316 không được tối ưu cho hàn, nhưng có thể hàn được với các phương pháp thích hợp, nếu sử dụng vật liệu phụ hợp.
Tính chất nhiệt: Inox 30316 có khả năng chịu được nhiệt độ lên tới 800°C (1470°F) trong thời gian ngắn, nhưng không được khuyến khích sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao kéo dài.
Ứng dụng của Inox 30316
Ngành chế tạo cơ khí:
Bộ phận máy móc: Inox 30316 thích hợp cho các bộ phận máy móc yêu cầu độ chính xác cao và khả năng gia công tốt, chẳng hạn như vít, đai ốc, bulong, bánh răng, các chi tiết cơ khí nhỏ.
Dụng cụ gia công: Dùng trong các dụng cụ cắt, khuôn mẫu, dao, và các bộ phận yêu cầu gia công chính xác và có độ bền cao.
Ngành chế tạo ô tô:
Chi tiết ô tô: Thép này có thể sử dụng trong các bộ phận ô tô yêu cầu gia công chính xác và độ bền cao, chẳng hạn như các bộ phận trong động cơ, hệ thống xả, chi tiết ngoại thất của xe.
Ngành chế biến thực phẩm:
Thiết bị chế biến thực phẩm: Inox 30316 có thể được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, chẳng hạn như máy xay, máy đóng gói, các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm trong các ngành chế biến thực phẩm.
Vỏ thiết bị chế biến: Thép inox này cũng được sử dụng trong vỏ các thiết bị chế biến thực phẩm hoặc các bộ phận cần gia công tỉ mỉ.
Ngành chế tạo thiết bị điện tử:
Vỏ thiết bị điện tử: Inox 30316 có thể được sử dụng trong sản xuất vỏ thiết bị điện tử hoặc các bộ phận không từ tính của thiết bị điện tử.
Ngành xây dựng và kiến trúc:
Cấu trúc và trang trí: Inox 30316 cũng có thể sử dụng trong các bộ phận trang trí hoặc cấu trúc trong các công trình kiến trúc yêu cầu độ chính xác cao.
Ưu điểm và nhược điểm của Inox 30316
Ưu điểm:
Khả năng gia công vượt trội: Hàm lượng sulfur và phosphor cao giúp inox 30316 dễ dàng gia công, giảm ma sát trong quá trình gia công, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Khả năng chống ăn mòn tốt: Mặc dù không chịu được môi trường ăn mòn mạnh như nước biển, inox 30316 có khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường có tính ăn mòn nhẹ đến trung bình.
Độ bền cơ học tốt: Thép này có độ bền kéo tốt và khả năng chống mỏi cao, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng cơ khí yêu cầu độ bền và độ chính xác cao.
Nhược điểm:
Khả năng chống ăn mòn kém trong môi trường ăn mòn mạnh: Inox 30316 không phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường có tính ăn mòn mạnh, như nước biển hoặc các dung dịch axit mạnh.
Không thích hợp cho hàn: Do hàm lượng sulfur và phosphor cao, inox 30316 không phải là lựa chọn tốt cho các ứng dụng hàn, vì nó có thể dẫn đến vết nứt trong mối hàn.
So sánh Inox 30316 với các loại inox khác
So với SUS304:
SUS304 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn và khả năng hàn tốt hơn so với inox 30316. Tuy nhiên, inox 30316 dễ gia công hơn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí gia công cho các chi tiết cơ khí.
So với SUS316:
SUS316 có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ hơn, đặc biệt là trong môi trường nước biển hoặc các hóa chất mạnh. Tuy nhiên, inox 30316 có thể là lựa chọn tốt hơn nếu bạn cần vật liệu dễ gia công mà không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cực kỳ cao như inox 316.
So với SUS303:
SUS303 và inox 30316 có đặc tính tương tự nhau, nhưng inox 30316 có khả năng chống ăn mòn cao hơn nhờ vào sự bổ sung molybdenum (Mo), giúp chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường nhẹ.
Lưu ý khi sử dụng Inox 30316
Chú ý khi sử dụng trong môi trường ăn mòn mạnh: Nếu inox 30316 được sử dụng trong môi trường có tính ăn mòn mạnh, như nước biển hoặc các dung dịch hóa chất mạnh, hãy cân nhắc sử dụng inox có khả năng chống ăn mòn mạnh hơn, như SUS316.
Chú ý khi hàn: Inox 30316 không thích hợp cho các ứng dụng hàn do sự có mặt của sulfur và phosphor có thể gây vết nứt trong mối hàn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com