Inox 30310S Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 30310S Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 30310S là một loại thép không gỉ Austenitic thuộc nhóm 300, có đặc điểm tương tự như inox 303 và 30309S, nhưng được cải thiện với hàm lượng sulfur và phosphor cao hơn, giúp nâng cao khả năng gia công. Tuy nhiên, tính chống ăn mòn của inox 30310S không mạnh mẽ như các loại inox có thành phần hợp kim đặc biệt như SUS316.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 30310S

Thành phần hóa học (phần trăm):

Chromium (Cr): 17.0 – 19.0%

Nickel (Ni): 8.0 – 10.0%

Carbon (C): ≤ 0.15%

Manganese (Mn): 2.0 – 3.0%

Silicon (Si): ≤ 1.0%

Phosphorus (P): ≤ 0.045%

Sulfur (S): 0.15 – 0.30% (tăng khả năng gia công)

Đặc điểm cơ học:

Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 515 – 735 MPa.

Độ giãn dài (Elongation): Khoảng 40 – 50% khi ở trạng thái ủ.

Độ cứng (Hardness): Khoảng Rockwell B 80-90, tùy thuộc vào điều kiện gia công.

Khả năng chống mỏi (Fatigue Strength): Tương đối tốt, giúp ứng dụng trong các điều kiện cơ khí yêu cầu độ bền cao.

Tính chất nổi bật:

Khả năng gia công: Inox 30310S được thiết kế để dễ dàng gia công nhờ vào hàm lượng sulfur và phosphor cao. Điều này giúp giảm ma sát khi gia công, kéo dài tuổi thọ của dụng cụ cắt và mang lại hiệu quả cao trong sản xuất.

Khả năng chống ăn mòn: Inox 30310S có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển và nước ngọt, nhưng không phù hợp với các môi trường có tính ăn mòn mạnh như nước biển hoặc dung dịch axit mạnh.

Tính hàn: Inox 30310S không thích hợp cho các ứng dụng hàn vì có thể gặp phải hiện tượng nứt mối hàn do sự có mặt của sulfur và phosphor.

Tính chất nhiệt: Inox 30310S có khả năng chịu được nhiệt độ lên đến khoảng 800°C (1470°F) trong một thời gian ngắn, nhưng không được khuyến khích sử dụng ở nhiệt độ cao kéo dài.

Ứng dụng của Inox 30310S

Ngành chế tạo cơ khí:

Bộ phận máy móc: Inox 30310S thích hợp cho các bộ phận máy móc yêu cầu độ chính xác cao và khả năng gia công tốt, chẳng hạn như vít, đai ốc, bulong, bánh răng, các chi tiết cơ khí nhỏ.

Dụng cụ gia công: Inox 30310S rất phù hợp cho các dụng cụ cắt, khuôn mẫu, dao, và các bộ phận yêu cầu gia công chính xác và có độ cứng tốt.

Ngành chế tạo ô tô:

Chi tiết ô tô: Thép này có thể sử dụng trong các bộ phận ô tô yêu cầu gia công chính xác và độ bền cao, chẳng hạn như các bộ phận trong động cơ, hệ thống xả, chi tiết ngoại thất của xe.

Ngành chế biến thực phẩm:

Thiết bị chế biến thực phẩm: Inox 30310S có thể được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, chẳng hạn như máy xay, máy đóng gói, các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm trong các ngành chế biến thực phẩm.

Vỏ thiết bị chế biến: Thép inox này cũng được sử dụng trong vỏ các thiết bị chế biến thực phẩm hoặc các bộ phận cần gia công tỉ mỉ.

Ngành chế tạo thiết bị điện tử:

Vỏ thiết bị điện tử: Inox 30310S có thể được sử dụng trong sản xuất vỏ thiết bị điện tử hoặc các bộ phận không từ tính của thiết bị điện tử.

Ngành xây dựng và kiến trúc:

Cấu trúc và trang trí: Inox 30310S cũng có thể sử dụng trong các bộ phận trang trí hoặc cấu trúc trong các công trình kiến trúc yêu cầu độ chính xác cao.

Ưu điểm và nhược điểm của Inox 30310S

Ưu điểm:

Khả năng gia công vượt trội: Hàm lượng sulfur và phosphor cao giúp inox 30310S dễ dàng gia công, giảm ma sát trong quá trình gia công, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả sản xuất.

Độ bền cơ học tốt: Thép này có độ bền kéo tốt và khả năng chống mỏi cao, giúp nó phù hợp với các ứng dụng cơ khí yêu cầu độ bền và độ chính xác cao.

Khả năng chống ăn mòn tốt: Inox 30310S có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển và nước ngọt, lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường không quá khắc nghiệt.

Nhược điểm:

Khả năng chống ăn mòn kém trong môi trường ăn mòn mạnh: Inox 30310S không phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường ăn mòn mạnh như nước biển hoặc các dung dịch axit mạnh.

Không thích hợp cho hàn: Do hàm lượng sulfur và phosphor cao, inox 30310S không phải là lựa chọn tốt cho các ứng dụng hàn, vì nó có thể dẫn đến vết nứt trong mối hàn.

So sánh Inox 30310S với các loại inox khác

So với SUS304:

SUS304 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn và khả năng hàn tốt hơn so với inox 30310S. Tuy nhiên, inox 30310S có khả năng gia công tốt hơn, giúp giảm chi phí gia công cho các chi tiết cơ khí.

So với SUS316:

SUS316 có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ hơn, đặc biệt là trong môi trường nước biển hoặc các hóa chất mạnh. Tuy nhiên, inox 30310S dễ gia công hơn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong các ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cực kỳ cao.

So với SUS303:

SUS303 và inox 30310S có đặc tính tương tự nhau, nhưng inox 30310S có thể cải thiện khả năng gia công hơn nữa nhờ vào thành phần hợp kim sulfur và phosphor.

Lưu ý khi sử dụng Inox 30310S

Chú ý khi sử dụng trong môi trường ăn mòn mạnh: Nếu inox 30310S được sử dụng trong môi trường có tính ăn mòn mạnh, như nước biển hoặc các dung dịch hóa chất mạnh, hãy cân nhắc sử dụng inox có khả năng chống ăn mòn mạnh hơn, như SUS316.

Chú ý khi hàn: Inox 30310S không thích hợp cho các ứng dụng hàn do sự có mặt của sulfur và phosphor có thể gây vết nứt trong mối hàn.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo