Inox 30309S Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 30309S là một loại thép không gỉ Austenitic, thuộc nhóm 300, có thành phần hóa học và tính chất tương tự như inox 303 nhưng với sự điều chỉnh đặc biệt để cải thiện khả năng gia công và tính bền khi cắt gọt. Chữ “S” trong tên gọi thường ám chỉ một sự cải thiện về tính chất gia công hoặc việc sử dụng hợp kim đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng cụ thể.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 30309S
Thành phần hóa học (phần trăm):
Chromium (Cr): 17.0 – 19.0%
Nickel (Ni): 8.0 – 10.0%
Carbon (C): ≤ 0.15% (hoặc thấp hơn, tùy theo tiêu chuẩn cụ thể)
Manganese (Mn): 2.0 – 3.0%
Silicon (Si): ≤ 1.0%
Phosphorus (P): ≤ 0.045%
Sulfur (S): 0.15 – 0.30% (giúp cải thiện khả năng gia công)
Đặc điểm cơ học:
Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 515 – 735 MPa.
Độ giãn dài (Elongation): Khoảng 40 – 50% khi ở trạng thái ủ.
Độ cứng (Hardness): Khoảng Rockwell B 80-90, tùy thuộc vào điều kiện gia công.
Khả năng chống mỏi (Fatigue Strength): Inox 30309S có khả năng chống mỏi tốt, giúp sử dụng lâu dài trong các ứng dụng cơ khí.
Tính chất nổi bật:
Khả năng gia công: Tương tự như inox 303, inox 30309S có khả năng gia công cao nhờ vào hàm lượng sulfur và phosphor, giúp giảm ma sát và dễ dàng gia công với các dụng cụ cắt gọt.
Khả năng chống ăn mòn: Inox 30309S có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển và nước ngọt. Tuy nhiên, inox 30309S không chịu được môi trường ăn mòn mạnh mẽ như nước biển hoặc dung dịch axit mạnh như inox 316L.
Tính hàn: Với hàm lượng sulfur và phosphor cao, inox 30309S không phù hợp cho các ứng dụng hàn vì nó có thể gây vết nứt trong mối hàn.
Tính chất nhiệt: Inox 30309S có khả năng chịu nhiệt tốt trong điều kiện bình thường, nhưng không thích hợp cho các ứng dụng chịu nhiệt độ cao kéo dài. Thép này có thể chịu được nhiệt độ khoảng 800°C (1470°F) trong thời gian ngắn.
Ứng dụng của Inox 30309S
Ngành chế tạo cơ khí:
Bộ phận máy móc: Inox 30309S thích hợp cho các bộ phận máy móc yêu cầu gia công chính xác cao như các vít, đai ốc, bulong, bánh răng, các chi tiết cơ khí nhỏ.
Dụng cụ cắt gọt: Thép inox này được sử dụng trong các dụng cụ cắt, dao, khuôn mẫu, vì khả năng gia công dễ dàng giúp cải thiện hiệu quả sản xuất.
Ngành chế tạo ô tô:
Chi tiết ô tô: Inox 30309S thích hợp cho các chi tiết ô tô yêu cầu gia công chính xác cao, như các bộ phận động cơ, bộ phận trong hệ thống xả, các chi tiết ngoại thất của xe.
Ngành chế biến thực phẩm:
Thiết bị chế biến thực phẩm: Inox 30309S có thể được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, chẳng hạn như máy xay, máy đóng gói, các bộ phận tiếp xúc với thực phẩm, nơi yêu cầu gia công chính xác và dễ dàng cắt gọt.
Vỏ thiết bị chế biến: Các vỏ thiết bị chế biến thực phẩm hoặc các bộ phận cần gia công tỉ mỉ trong ngành thực phẩm.
Ngành xây dựng và kiến trúc:
Cấu trúc và trang trí: Inox 30309S có thể sử dụng trong các bộ phận trang trí hoặc cấu trúc trong các công trình kiến trúc yêu cầu độ chính xác cao nhưng không cần khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ như inox SUS316.
Ngành chế tạo thiết bị điện tử:
Vỏ thiết bị điện tử: Inox 30309S có thể được sử dụng trong sản xuất vỏ các thiết bị điện tử hoặc các bộ phận không từ tính của thiết bị điện tử.
Ưu điểm và nhược điểm của Inox 30309S
Ưu điểm:
Khả năng gia công vượt trội: Inox 30309S dễ gia công nhờ vào hàm lượng sulfur và phosphor cao, giúp giảm ma sát và kéo dài tuổi thọ của dụng cụ cắt.
Độ bền cơ học tốt: Thép inox này có độ bền kéo và khả năng chống mỏi tốt, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng cơ khí và công nghiệp.
Khả năng chống ăn mòn tốt: Inox 30309S có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển và nước ngọt, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính bền lâu.
Nhược điểm:
Khả năng chống ăn mòn kém trong môi trường ăn mòn mạnh: Inox 30309S không phải là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường có tính ăn mòn mạnh, như nước biển hoặc các dung dịch axit mạnh.
Khó hàn: Inox 30309S không thích hợp cho các ứng dụng hàn do sự có mặt của sulfur và phosphor có thể gây vết nứt trong mối hàn.
So sánh Inox 30309S với các loại inox khác
So với SUS304:
SUS304 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn và tính hàn tốt hơn so với inox 30309S. Tuy nhiên, inox 30309S dễ gia công hơn, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao và gia công dễ dàng.
So với SUS316:
SUS316 có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ hơn, đặc biệt trong môi trường nước biển hoặc hóa chất mạnh. Tuy nhiên, inox 30309S nổi bật với khả năng gia công vượt trội, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong việc chế tạo các chi tiết cơ khí.
So với SUS303:
SUS303 và inox 30309S có đặc tính tương tự nhau, nhưng inox 30309S có khả năng gia công vượt trội hơn nhờ vào sự bổ sung phosphor và sulfur.
Lưu ý khi sử dụng Inox 30309S
Chú ý khi sử dụng trong môi trường ăn mòn mạnh: Nếu inox 30309S được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, như trong nước biển hoặc các dung dịch hóa chất mạnh, bạn nên chọn inox khác như SUS316 hoặc SUS304.
Chú ý khi hàn: Inox 30309S không phải là lựa chọn tốt cho các ứng dụng hàn do sự có mặt của sulfur và phosphor có thể gây vết nứt trong mối hàn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com