Inox 30302 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 30302 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 30302 là một loại thép không gỉ Austenitic, tương tự như inox 30301 nhưng với sự điều chỉnh nhẹ trong thành phần hóa học. Nó được thiết kế đặc biệt để cung cấp khả năng gia công tốt hơn và thường được sử dụng trong các ứng dụng cần cắt gọt chính xác. Nhờ vào sự bổ sung của sulfur, inox 30302 có đặc tính gia công vượt trội, nhưng khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt có thể không cao như các loại inox khác, chẳng hạn như SUS316.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 30302

Thành phần hóa học (phần trăm):

Chromium (Cr): 17.0 – 19.0%

Nickel (Ni): 8.0 – 10.0%

Carbon (C): ≤ 0.15%

Manganese (Mn): 2.0 – 3.0%

Silicon (Si): ≤ 1.0%

Phosphorus (P): ≤ 0.045%

Sulfur (S): 0.15 – 0.30% (sulfur giúp cải thiện khả năng gia công)

Đặc điểm cơ học:

Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 515 – 735 MPa.

Độ giãn dài (Elongation): Khoảng 40 – 50% khi ở trạng thái ủ.

Độ cứng (Hardness): Khoảng Rockwell B 80-90 (tùy vào điều kiện gia công).

Độ cứng: Inox 30302 có độ cứng vừa phải, giúp giảm ma sát trong quá trình gia công.

Tính chất nổi bật:

Khả năng chống ăn mòn: Inox 30302 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển và nước ngọt. Tuy nhiên, inox này không phù hợp cho các môi trường có tính ăn mòn cao như nước biển hoặc axit mạnh, do tính chống ăn mòn không mạnh mẽ như các loại inox khác như SUS316.

Khả năng gia công: Đây là một trong những đặc điểm nổi bật nhất của inox 30302. Với sự bổ sung của sulfur, inox 30302 có khả năng gia công, cắt gọt chính xác rất tốt, phù hợp cho các chi tiết yêu cầu độ chính xác cao trong ngành chế tạo máy và các ngành sản xuất linh kiện cơ khí.

Tính hàn: Inox 30302 không phải là loại inox lý tưởng cho các ứng dụng hàn, vì sự hiện diện của sulfur có thể gây nứt hoặc giảm chất lượng mối hàn.

Tính chất nhiệt: Inox 30302 có khả năng chịu nhiệt tốt trong điều kiện bình thường nhưng không phải là sự lựa chọn tốt cho các ứng dụng cần chịu nhiệt độ cao kéo dài. Không nên sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ vượt quá 800°C (1470°F) trong thời gian dài.

Ứng dụng của Inox 30302

Ngành chế tạo cơ khí:

Bộ phận máy móc: Inox 30302 được sử dụng trong sản xuất các bộ phận cơ khí yêu cầu gia công chính xác, chẳng hạn như vít, bulong, đai ốc, hoặc các chi tiết có hình dạng phức tạp trong ngành chế tạo máy.

Dụng cụ cắt gọt: Do khả năng gia công vượt trội, inox 30302 có thể được sử dụng trong các dụng cụ cần độ chính xác cao, như dao cắt, khuôn mẫu hoặc các chi tiết máy có yêu cầu cắt gọt khó.

Ngành chế tạo ô tô:

Chi tiết ô tô: Thép inox này có thể được sử dụng trong các bộ phận của ô tô yêu cầu gia công phức tạp, như các bộ phận động cơ, bộ phận bên ngoài, hoặc các chi tiết trong hệ thống xả.

Ngành chế biến thực phẩm:

Thiết bị chế biến thực phẩm: Inox 30302 có thể được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, đặc biệt là khi các bộ phận cần phải được gia công chính xác và dễ dàng vệ sinh.

Vỏ thiết bị chế biến: Các vỏ thiết bị chế biến thực phẩm hoặc các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm có thể được làm từ inox 30302.

Ngành xây dựng và kiến trúc:

Cấu trúc và trang trí: Inox 30302 có thể sử dụng trong các ứng dụng xây dựng như cửa, lan can, thang máy, hay các bộ phận trang trí trong các công trình kiến trúc yêu cầu độ chính xác cao nhưng không cần khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ như SUS316.

Ngành chế tạo thiết bị điện tử:

Vỏ thiết bị điện tử: Inox 30302 cũng có thể được sử dụng trong các thiết bị điện tử hoặc các bộ phận không yêu cầu tính từ tính, đặc biệt khi yêu cầu gia công chính xác.

Ưu điểm và nhược điểm của Inox 30302

Ưu điểm:

Khả năng gia công cắt gọt cao: Inox 30302 có khả năng gia công tốt, đặc biệt phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao, như trong chế tạo máy móc, dụng cụ hoặc các chi tiết cơ khí nhỏ.

Độ bền cơ học tốt: Inox 30302 có độ bền kéo cao, giúp sản phẩm có khả năng chịu lực và mài mòn tốt.

Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nhẹ: Inox 30302 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển và nước ngọt, phù hợp với các ứng dụng nhẹ và vừa phải.

Nhược điểm:

Khả năng chống ăn mòn kém trong môi trường ăn mòn mạnh: Không phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường như nước biển, dung dịch hóa học mạnh, hoặc các ứng dụng có yêu cầu chống ăn mòn cao.

Khó hàn: Inox 30302 không phải là lựa chọn tốt cho các ứng dụng hàn vì sự hiện diện của sulfur, dễ gây ra vết nứt và ảnh hưởng đến chất lượng mối hàn.

So sánh Inox 30302 với các loại inox khác

So với SUS304:

SUS304 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn và tính hàn tốt hơn so với inox 30302. Tuy nhiên, inox 30302 có ưu điểm vượt trội trong gia công cắt gọt và độ chính xác cao hơn.

So với SUS316:

SUS316 có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường nước biển hoặc axit mạnh. Tuy nhiên, inox 30302 dễ gia công hơn và có giá thành thấp hơn, nhưng không thể sử dụng trong các ứng dụng cần chống ăn mòn mạnh.

So với SUS303:

SUS303 và inox 30302 có đặc tính tương tự nhau, nhưng inox 30302 có khả năng gia công cao hơn nhờ vào hàm lượng sulfur lớn hơn. Cả hai đều phù hợp với các ứng dụng cần cắt gọt chính xác nhưng không phù hợp cho môi trường ăn mòn mạnh.

Lưu ý khi sử dụng Inox 30302

Chú ý khi sử dụng trong môi trường ăn mòn mạnh: Nếu inox 30302 được sử dụng trong các môi trường như nước biển, dung dịch axit mạnh, hoặc hóa chất ăn mòn, bạn nên chọn inox khác như SUS316 hoặc SUS304 để đảm bảo tính chống ăn mòn.

Chú ý khi hàn: Vì inox 30302 có hàm lượng sulfur cao, nên sẽ gặp khó khăn trong quá trình hàn. Nếu cần hàn, bạn có thể cần điều chỉnh các phương pháp hoặc chọn loại inox khác phù hợp hơn cho hàn.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo