Inox 30301 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 30301 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 30301 (còn được biết đến là SUS303 trong hệ thống phân loại của Nhật Bản) là một loại thép không gỉ Austenitic, đặc biệt được gia tăng khả năng cắt gọt nhờ vào việc bổ sung một lượng nhỏ sulfur (S) vào thành phần hóa học của nó. Inox 30301 được thiết kế chủ yếu để sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng gia công cơ khí cao, như khi cần cắt gọt chính xác.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 30301

Thành phần hóa học (phần trăm):

Chromium (Cr): 17.0 – 19.0%

Nickel (Ni): 8.0 – 10.0%

Carbon (C): ≤ 0.15%

Manganese (Mn): 2.0 – 3.0%

Silicon (Si): ≤ 1.0%

Phosphorus (P): ≤ 0.045%

Sulfur (S): 0.15 – 0.30% (thành phần sulfur này giúp tăng khả năng gia công cắt gọt)

Đặc điểm cơ học:

Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 515 – 735 MPa.

Độ giãn dài (Elongation): Khoảng 40 – 50% khi ở trạng thái ủ.

Độ cứng (Hardness): Khoảng Rockwell B 80-90, tùy thuộc vào điều kiện gia công.

Khả năng chống mỏi (Fatigue Strength): Inox 30301 có khả năng chống mỏi tốt trong các ứng dụng cơ khí.

Tính chất nổi bật:

Khả năng chống ăn mòn: Inox 30301 có khả năng chống ăn mòn trong môi trường khí quyển và nước ngọt. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit mạnh hoặc nước biển sẽ kém hơn so với các loại thép không gỉ Austenitic khác như SUS316.

Khả năng gia công: Lợi thế lớn nhất của inox 30301 là khả năng gia công rất tốt, đặc biệt là trong các ứng dụng cần cắt gọt với độ chính xác cao. Thành phần sulfur giúp giảm ma sát trong quá trình gia công, làm tăng độ bền của dụng cụ cắt và giảm độ hao mòn.

Tính hàn: Inox 30301 không phải là lựa chọn tốt nhất cho các ứng dụng hàn, vì sulfur có thể gây khó khăn trong quá trình hàn, dẫn đến sự hình thành các vết nứt.

Tính chất nhiệt: Inox 30301 có khả năng chịu nhiệt khá tốt, nhưng không được khuyến nghị sử dụng trong môi trường có nhiệt độ quá cao, như trong các ứng dụng cần chịu nhiệt dài hạn.

Ứng dụng của Inox 30301

Ngành chế tạo cơ khí:

Bộ phận máy móc: Inox 30301 thường được sử dụng trong sản xuất các bộ phận cơ khí cần gia công cắt gọt chính xác, chẳng hạn như vít, đai ốc, bulong, và các chi tiết có hình dạng phức tạp trong ngành chế tạo máy.

Dụng cụ cắt: Với khả năng gia công vượt trội, inox 30301 còn được sử dụng trong các bộ phận của dụng cụ cắt, máy móc, thiết bị cần độ chính xác cao trong quá trình gia công.

Ngành chế tạo ô tô:

Chi tiết ô tô: Thép inox này có thể được sử dụng trong các bộ phận ô tô yêu cầu gia công phức tạp và có độ bền cơ học tốt, như trong các bộ phận động cơ hoặc các chi tiết không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá mạnh.

Ngành chế biến thực phẩm:

Thiết bị chế biến thực phẩm: Inox 30301 có thể được sử dụng trong sản xuất các thiết bị chế biến thực phẩm, nơi yêu cầu khả năng gia công tốt mà không cần môi trường ăn mòn mạnh.

Chi tiết máy móc trong ngành thực phẩm: Các chi tiết như vít, bộ phận máy móc trong các dây chuyền chế biến thực phẩm có thể được làm từ inox 30301.

Ngành xây dựng và kiến trúc:

Cấu trúc và trang trí: Inox 30301 có thể được sử dụng trong các chi tiết trang trí, cấu trúc yêu cầu gia công chính xác nhưng không đòi hỏi khả năng chống ăn mòn quá mạnh.

Vật liệu nội thất: Thép inox này cũng có thể dùng trong các ứng dụng nội thất như cửa, lan can, thang máy, hoặc các bộ phận trang trí có yêu cầu về tính thẩm mỹ và khả năng gia công dễ dàng.

Ngành chế tạo thiết bị điện tử:

Vỏ thiết bị điện tử: Với khả năng gia công tốt, inox 30301 cũng có thể sử dụng trong các bộ phận không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá mạnh, như vỏ thiết bị điện tử hoặc các bộ phận không từ tính trong thiết bị điện tử.

Ưu điểm và nhược điểm của Inox 30301

Ưu điểm:

Khả năng gia công cắt gọt cao: Inox 30301 được thiết kế để gia công dễ dàng, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu cắt gọt chính xác.

Độ bền cơ học tốt: Inox 30301 có độ bền cơ học cao, chịu được các lực tác động và lực mài mòn vừa phải.

Tính ổn định trong môi trường khí quyển và nước ngọt: Inox 30301 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển và nước ngọt, làm cho nó trở thành lựa chọn tốt cho nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp chế tạo.

Nhược điểm:

Khả năng chống ăn mòn kém hơn trong môi trường ăn mòn mạnh: Inox 30301 không thể chống ăn mòn mạnh mẽ trong các môi trường như nước biển hoặc axit mạnh. Nếu sử dụng trong môi trường này, các loại inox khác như SUS316 sẽ phù hợp hơn.

Khó hàn: Sự hiện diện của sulfur trong inox 30301 có thể gây khó khăn trong quá trình hàn, dễ dẫn đến vết nứt và ảnh hưởng đến chất lượng mối hàn.

So sánh Inox 30301 với các loại inox khác

So với SUS304:

SUS304 có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ hơn và tính hàn tốt hơn so với inox 30301. Tuy nhiên, inox 30301 dễ gia công và cắt gọt hơn, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.

So với SUS316:

SUS316 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt trong môi trường ăn mòn mạnh như nước biển hoặc các dung dịch hóa chất. Tuy nhiên, inox 30301 có thể dễ dàng gia công hơn và giá thành rẻ hơn so với SUS316.

So với SUS303:

SUS303 có đặc tính tương tự như inox 30301 nhưng không chứa sulfur, do đó khả năng gia công của SUS303 có thể không tốt bằng inox 30301 trong một số trường hợp, đặc biệt là với các chi tiết nhỏ, yêu cầu cắt gọt chính xác.

Lưu ý khi sử dụng Inox 30301

Chú ý khi sử dụng trong môi trường ăn mòn mạnh: Nếu inox 30301 được sử dụng trong các ứng dụng có yêu cầu chống ăn mòn cao, như trong môi trường nước biển, hóa chất mạnh, bạn nên cân nhắc chọn loại inox khác có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, chẳng hạn như SUS316.

Chú ý khi hàn: Inox 30301 không phải là lựa chọn tốt cho các ứng dụng hàn, vì khả năng hàn của nó không được tối ưu, đặc biệt là khi sử dụng trong các môi trường yêu cầu chất lượng mối hàn cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo