Inox 30201 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 30201 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 30201 (hay còn gọi là SUS302 trong hệ thống phân loại của Nhật Bản) là một loại thép không gỉ Austenitic với thành phần chính là chromiumnickel, giúp nó có khả năng chống ăn mòn tốt và tính cơ học ổn định. Tuy nhiên, inox 30201 có hàm lượng carbon hơi cao hơn một chút so với một số loại thép không gỉ khác trong nhóm 300 series, điều này giúp nó có khả năng chịu nhiệt tốt hơn và độ bền cơ học cao.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 30201

Thành phần hóa học (phần trăm):

Chromium (Cr): 17.0 – 19.0%

Nickel (Ni): 8.0 – 10.0%

Carbon (C): ≤ 0.15%

Manganese (Mn): 2.0 – 3.0%

Silicon (Si): ≤ 1.0%

Phosphorus (P): ≤ 0.045%

Sulfur (S): ≤ 0.03%

Đặc điểm cơ học:

Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 520 – 750 MPa.

Độ giãn dài (Elongation): Khoảng 40 – 50% khi ở trạng thái ủ.

Độ cứng (Hardness): Khoảng Rockwell B 80-90, tùy thuộc vào điều kiện gia công.

Tính chất đàn hồi: Inox 30201 có khả năng chịu lực và chống biến dạng tốt.

Tính chất nổi bật:

Khả năng chống ăn mòn: Inox 30201 có khả năng chống ăn mòn cao trong nhiều môi trường nhẹ, chẳng hạn như trong không khí, nước ngọt, hoặc môi trường hóa chất nhẹ. Tuy nhiên, nó không chịu được môi trường ăn mòn mạnh như nước biển hoặc axit mạnh.

Khả năng gia công tốt: Với độ bền cơ học cao, inox 30201 dễ gia công và có thể uốn, khoan, và cắt gọt dễ dàng trong quá trình sản xuất.

Khả năng hàn: Inox 30201 có khả năng hàn tốt, giúp quá trình sản xuất trở nên thuận tiện hơn.

Không nhiễm từ: Là thép không gỉ Austenitic, inox 30201 không có tính từ tính trong trạng thái ủ.

Tính chất nhiệt: Inox 30201 có khả năng chịu nhiệt tốt, nhưng không chịu được nhiệt độ quá cao như một số loại thép không gỉ Austenitic khác. Thép này có thể được sử dụng trong các ứng dụng ở nhiệt độ vừa phải.

Ứng dụng của Inox 30201

Ngành chế tạo cơ khí:

Chi tiết máy móc: Inox 30201 thường được sử dụng trong các bộ phận máy móc yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng chịu lực tốt.

Vít, bulong, đinh tán: Thép inox này cũng được sử dụng trong sản xuất các chi tiết như vít, bulong, đinh tán, và các bộ phận khác trong công nghiệp chế tạo máy.

Ngành chế tạo ô tô:

Chi tiết ô tô: Inox 30201 có thể được sử dụng trong các bộ phận của ô tô yêu cầu tính chống ăn mòn và độ bền cơ học tốt, như các chi tiết ngoài trời hoặc các bộ phận của hệ thống động cơ.

Ngành chế biến thực phẩm:

Thiết bị chế biến thực phẩm: Inox 30201 được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm như bồn chứa, bể lọc, các thiết bị chế biến trong các nhà máy thực phẩm, chế biến đồ uống, hoặc các nhà máy sản xuất thực phẩm chế biến sẵn.

Hệ thống ống dẫn thực phẩm: Inox 30201 cũng có thể dùng để chế tạo các hệ thống ống dẫn thực phẩm và nước sạch.

Ngành xây dựng và kiến trúc:

Cấu trúc kiến trúc: Loại inox này cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng kiến trúc bên ngoài, chẳng hạn như cửa, lan can, thang máy hoặc các chi tiết ngoại thất có yêu cầu khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học cao.

Trang trí nội thất: Inox 30201 có thể sử dụng trong các chi tiết trang trí trong các công trình xây dựng, đặc biệt là trong các khu vực yêu cầu độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt.

Ngành chế tạo thiết bị điện tử:

Vỏ thiết bị điện tử: Inox 30201 có thể được sử dụng để chế tạo vỏ thiết bị điện tử hoặc các bộ phận khác trong các thiết bị điện tử, đặc biệt là trong các ứng dụng không yêu cầu tính từ tính và khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ.

Ngành chế tạo thiết bị y tế:

Dụng cụ y tế: Với khả năng chống ăn mòn và dễ gia công, inox 30201 có thể được sử dụng trong sản xuất các dụng cụ y tế và các thiết bị trong ngành y tế.

Ưu điểm và nhược điểm của Inox 30201

Ưu điểm:

Khả năng chống ăn mòn tốt: Inox 30201 có khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường nhẹ như nước ngọt, không khí, hoặc các dung dịch có tính kiềm nhẹ.

Khả năng gia công tốt: Dễ dàng gia công, uốn, khoan và cắt gọt, giúp tiết kiệm chi phí gia công và tăng hiệu quả sản xuất.

Khả năng hàn tốt: Inox 30201 dễ dàng hàn mà không gặp phải các vấn đề về nứt hay biến dạng.

Tính cơ học ổn định: Inox 30201 có độ bền cơ học và tính đàn hồi tốt, phù hợp với các ứng dụng cần độ bền và chịu lực cao.

Nhược điểm:

Khả năng chống ăn mòn hạn chế trong môi trường ăn mòn mạnh: So với các loại inox khác như SUS316, inox 30201 không thể chống ăn mòn tốt trong môi trường có tính ăn mòn mạnh như nước biển, axit mạnh hoặc các hóa chất nặng.

Khả năng chịu nhiệt có giới hạn: Mặc dù inox 30201 có khả năng chịu nhiệt khá tốt, nhưng nếu sử dụng trong môi trường có nhiệt độ quá cao, khả năng chống chịu nhiệt của nó sẽ bị giảm.

So sánh Inox 30201 với các loại inox khác

So với SUS304:

SUS304 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt là trong môi trường ăn mòn mạnh, nhưng inox 30201 có độ bền cơ học và khả năng gia công tốt hơn trong một số ứng dụng.

SUS304 thường được ưa chuộng hơn trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh.

So với SUS316:

SUS316 có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ hơn so với inox 30201, đặc biệt là trong môi trường ăn mòn mạnh như nước biển hoặc axit. Tuy nhiên, SUS316 có thể khó gia công hơn và đắt hơn so với inox 30201.

So với SUS302:

SUS302 có tính chất tương tự như inox 30201, nhưng inox 30201 có khả năng chịu nhiệt cao hơn một chút nhờ vào hàm lượng carbon cao hơn.

Lưu ý khi sử dụng Inox 30201

Chú ý khi sử dụng trong môi trường ăn mòn mạnh: Nếu inox 30201 sẽ được sử dụng trong môi trường có tính ăn mòn mạnh (như nước biển, axit mạnh), bạn nên cân nhắc chọn loại inox có khả năng chống ăn mòn mạnh hơn như SUS316.

Chú ý đến nhiệt độ làm việc: Inox 30201 có thể chịu nhiệt tốt trong điều kiện bình thường, nhưng không phù hợp với các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt độ cực cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo