Inox 301LN Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 301LN là một phiên bản nâng cao của thép không gỉ 301, được cải tiến với hàm lượng nitơ (N) cao hơn, giúp cải thiện tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn. Loại thép này rất phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, tính dẻo dai và khả năng chịu mài mòn tốt, đặc biệt trong các môi trường nhiệt độ thấp.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 301LN
- Thành phần hóa học (tương đối):
-
- C (Carbon): ≤ 0.03% (thấp hơn inox 301 thông thường, giảm nguy cơ ăn mòn liên kẽ).
- Cr (Chromium): 16.0-18.0%.
- Ni (Nickel): 6.0-8.0%.
- Mn (Manganese): ≤ 2.0%.
- Si (Silicon): ≤ 1.0%.
- N (Nitrogen): 0.12-0.22% (cao hơn, tăng độ bền và khả năng chịu lực).
- Fe (Iron): Phần còn lại.
- Tính chất cơ lý:
-
- Khả năng chống ăn mòn: Tương đương inox 301, chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường, nhưng không thích hợp cho môi trường clorua hoặc axit mạnh.
- Độ bền kéo: 500-1300 MPa (tùy trạng thái gia công nguội).
- Độ giãn dài: ~30-40% (ở trạng thái ủ mềm – annealed).
- Độ cứng: Có thể đạt cao hơn nhờ gia công nguội.
- Độ dẻo dai ở nhiệt độ thấp: Rất tốt, nhờ hàm lượng nitơ cao.
- Từ tính: Không có từ tính ở trạng thái ủ mềm; có thể xuất hiện từ tính nhẹ sau khi gia công nguội.
- Khả năng gia công:
-
- Thích hợp cho các quá trình tạo hình, cắt gọt và hàn.
- Gia công nguội giúp tăng đáng kể độ bền mà không làm mất độ dẻo dai.
- Có thể xử lý nhiệt để tối ưu hóa tính chất cơ học.
- Nhiệt độ làm việc:
-
- Hoạt động tốt ở dải nhiệt độ từ -200°C đến ~300°C.
- Duy trì độ bền và dẻo dai ngay cả ở môi trường nhiệt độ cực thấp.
Ứng dụng của Inox 301LN
- Ngành công nghiệp vận tải:
-
- Sử dụng trong chế tạo khung xe, lò xo, và các chi tiết đòi hỏi độ bền cao nhưng trọng lượng nhẹ.
- Vật liệu lý tưởng cho ngành đường sắt và sản xuất toa xe.
- Ngành hàng không và vũ trụ:
-
- Các chi tiết máy bay, kết cấu chịu tải trong điều kiện nhiệt độ thấp.
- Ngành năng lượng và cơ khí:
-
- Dùng cho các thiết bị chịu áp suất và mài mòn trong môi trường nhiệt độ cực thấp, như các bình chứa khí hóa lỏng (LNG).
- Ngành xây dựng và kiến trúc:
-
- Làm các chi tiết kết cấu, trang trí yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn.
- Ứng dụng khác:
-
- Dây thép, băng thép, hoặc các chi tiết lò xo làm việc trong môi trường khắc nghiệt.
- Đồ dùng nhà bếp và các dụng cụ công nghiệp nhẹ.
Ưu điểm của Inox 301LN so với Inox 301
- Độ bền cao hơn: Nhờ hàm lượng nitơ cao hơn.
- Khả năng chịu lạnh tốt hơn: Tăng độ dẻo dai trong điều kiện nhiệt độ cực thấp.
- Chống ăn mòn cải thiện: Hàm lượng carbon thấp hơn giảm thiểu nguy cơ ăn mòn liên kẽ.
Lưu ý khi sử dụng Inox 301LN
- Không phù hợp trong môi trường chứa muối clorua cao hoặc axit mạnh.
- Quá trình gia công nguội có thể làm tăng từ tính nhẹ.
- Khi hàn, cần kiểm soát nhiệt độ để tránh biến đổi cấu trúc gây ảnh hưởng đến tính chất cơ học.
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc tư vấn cho ứng dụng cụ thể, hãy cho tôi biết!
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com