Inox 2Cr13 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 2Cr13 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 2Cr13, thuộc dòng thép không gỉ martensitic, là phiên bản cải tiến của 1Cr13 với hàm lượng cacbon cao hơn, mang lại khả năng chịu mài mòn tốt hơn, độ cứng cao hơn và độ bền vượt trội sau khi xử lý nhiệt. Đây là một trong những loại thép không gỉ được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp cần vật liệu chịu lực và chịu mài mòn.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 2Cr13

  1. Thành phần hóa học:
    • Cacbon (C): 0.16–0.25% (cao hơn so với 1Cr13, tăng khả năng tôi cứng).
    • Crôm (Cr): 12–14% (giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bền).
    • Mangan (Mn): ≤1%
    • Silic (Si): ≤1%
    • Photpho (P): ≤0.035%
    • Lưu huỳnh (S): ≤0.030%
  2. Tính chất cơ học:
    • Độ cứng:
      • Trạng thái ủ (annealed): ~200 HB (~HRC 18–22).
      • Sau xử lý nhiệt: Có thể đạt 50–55 HRC.
    • Độ bền kéo: Cao hơn so với 1Cr13, đạt khoảng 600–800 MPa tùy vào xử lý nhiệt.
    • Khả năng chịu mài mòn: Rất tốt, đặc biệt trong các ứng dụng ma sát cao.
    • Chống ăn mòn: Tốt trong môi trường ít khắc nghiệt như không khí, nước ngọt, và axit yếu.
  3. Khả năng gia công:
    • Gia công tốt ở trạng thái chưa xử lý nhiệt.
    • Khó gia công hơn sau khi được xử lý nhiệt do độ cứng tăng.
    • Hàn khó hơn, cần quy trình đặc biệt để tránh nứt do nhiệt.
  4. Xử lý nhiệt:
    • Tôi: Gia nhiệt đến 980–1050°C, sau đó làm nguội nhanh (bằng dầu hoặc không khí).
    • Ram: Thực hiện ở 200–300°C để giảm ứng suất và cải thiện độ dẻo dai.

Ứng dụng của Inox 2Cr13

  1. Công nghiệp cơ khí:
    • Sản xuất các bộ phận máy móc chịu mài mòn như trục, bánh răng, và lò xo.
    • Lưỡi cắt, dụng cụ cắt công nghiệp.
  2. Ngành năng lượng:
    • Cánh quạt tua-bin, trục tua-bin trong các nhà máy nhiệt điện.
    • Các chi tiết trong hệ thống trao đổi nhiệt và nồi hơi.
  3. Ngành sản xuất dụng cụ:
    • Dụng cụ cắt như dao kéo, lưỡi cưa, và dụng cụ gia công.
    • Dao bếp cao cấp, dụng cụ nhà bếp chịu mài mòn.
  4. Ngành dầu khí:
    • Các chi tiết chịu mài mòn và áp lực cao trong thiết bị khai thác dầu khí.
    • Van, bơm và bộ phận trong hệ thống dẫn dầu và khí.
  5. Ngành hóa chất:
    • Bộ phận tiếp xúc với hóa chất nhẹ hoặc môi trường ăn mòn thấp.

Ưu điểm và hạn chế của Inox 2Cr13

Ưu điểm:

  • Độ cứng cao: Lý tưởng cho các ứng dụng cần khả năng chịu mài mòn và ma sát lớn.
  • Chống ăn mòn tốt: Thích hợp trong môi trường ít ăn mòn như không khí hoặc nước ngọt.
  • Giá thành hợp lý: Rẻ hơn so với các loại thép không gỉ austenitic (304, 316).
  • Khả năng giữ cạnh sắc: Rất tốt, phù hợp cho dụng cụ cắt và dao kéo.

Hạn chế:

  • Khó gia công: Độ cứng cao làm giảm khả năng gia công sau xử lý nhiệt.
  • Chống ăn mòn hạn chế: Không phù hợp với môi trường hóa chất mạnh, nước biển, hoặc axit đậm đặc.
  • Hàn khó: Yêu cầu kỹ thuật cao và vật liệu hàn chuyên dụng để tránh nứt.

So sánh giữa 1Cr13, 2Cr13 và các loại inox khác

Đặc điểm Inox 1Cr13 Inox 2Cr13 Inox 304
Độ cứng (HRC) 40–50 50–55 18–20
Khả năng chịu mài mòn Tốt Rất tốt Trung bình
Chống ăn mòn Tốt (môi trường nhẹ) Tốt hơn 1Cr13 Rất tốt
Khả năng gia công Tốt Trung bình Rất tốt
Giá thành Thấp Trung bình Cao hơn

Lưu ý khi sử dụng Inox 2Cr13

  1. Xử lý nhiệt:
    • Để đạt hiệu suất tối ưu, cần thực hiện đúng quy trình tôi và ram.
    • Tránh nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp trong quá trình tôi, để đảm bảo độ cứng mong muốn.
  2. Ứng dụng phù hợp:
    • Dùng trong các môi trường không quá khắc nghiệt, tránh axit mạnh hoặc nước biển.
    • Ưu tiên sử dụng ở những nơi yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu mài mòn tốt.
  3. Hàn:
    • Khi hàn, cần làm sạch kỹ bề mặt và sử dụng que hàn hoặc dây hàn phù hợp (thường là loại hàn Inox 410).

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo