Inox 253 MA Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 253 MA Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 253 MA là một loại thép không gỉ Austenitic chịu nhiệt cao, được thiết kế để hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ cao. Với sự kết hợp của silic (Si), nitơ (N), và một lượng nhỏ đất hiếm (rare earth elements), inox 253 MA mang lại khả năng chống oxy hóa tuyệt vời, độ bền cơ học cao và tuổi thọ dài trong môi trường nhiệt độ lên đến 1.150°C.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 253 MA

1. Thành phần hóa học:

  • Carbon (C): ~ 0.05–0.10%
  • Chromium (Cr): 20–22%
  • Nickel (Ni): 10–12%
  • Silic (Si): 1.4–2%
  • Nitơ (N): 0.14–0.20%
  • Mangan (Mn): ≤ 0.8%
  • Sắt (Fe): Phần còn lại.
  • Đất hiếm (Rare Earth Elements): ~ 0.03% (tăng khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao).

2. Đặc tính cơ học:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): ≥ 600 MPa.
  • Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 310 MPa.
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%.
  • Độ cứng: ~ 220 HBW.

3. Khả năng chống oxy hóa:

  • Chịu được oxy hóa ở nhiệt độ lên đến 1.150°C trong điều kiện khí quyển khô.
  • Có khả năng chống lại hiện tượng carburizingnitriding, giữ được cấu trúc ổn định.

4. Khả năng chịu nhiệt:

  • Duy trì độ bền cơ học và khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao liên tục và chu kỳ nhiệt.

5. Khả năng gia công và hàn:

  • Có thể hàn bằng các phương pháp phổ biến như TIG, MIG và hồ quang tay.
  • Không cần xử lý nhiệt sau hàn, nhưng cần làm sạch vùng hàn để duy trì khả năng chống oxy hóa.

Ưu điểm của Inox 253 MA

  1. Khả năng chịu nhiệt cao:
    • Hiệu suất tốt ở nhiệt độ cao lên đến 1.150°C, phù hợp cho các ứng dụng chịu nhiệt và áp suất cao.
  1. Khả năng chống oxy hóa vượt trội:
    • Thành phần silic và đất hiếm giúp bảo vệ bề mặt khỏi oxy hóa ngay cả ở nhiệt độ cực cao.
  1. Độ bền cơ học cao:
    • Giữ được độ bền ở cả nhiệt độ phòng lẫn nhiệt độ cao.
  1. Tiết kiệm chi phí:
    • So với các loại inox siêu hợp kim (superalloys), 253 MA cung cấp hiệu suất tương tự nhưng chi phí thấp hơn.
  1. Kháng mài mòn:
    • Giảm thiểu hao mòn bề mặt trong môi trường nhiệt độ cao và ăn mòn khí quyển.

Ứng dụng của Inox 253 MA

1. Ngành công nghiệp nhiệt:

  • Lò nung: Bộ phận lót trong lò, băng chuyền chịu nhiệt, và các tấm chắn nhiệt.
  • Bộ trao đổi nhiệt: Dùng trong các thiết bị trao đổi nhiệt hoạt động ở nhiệt độ cao.
  • Ống chịu nhiệt: Hệ thống ống dẫn trong lò hơi hoặc nhà máy sản xuất xi măng.

2. Ngành hóa chất và hóa dầu:

  • Thiết bị xử lý khí nóng, hệ thống dẫn khí chịu nhiệt độ cao.
  • Bồn chứa và đường ống trong nhà máy hóa chất hoạt động ở môi trường nhiệt độ cao.

3. Ngành hàng hải và năng lượng:

  • Tuabin khí: Các bộ phận chịu nhiệt trong tuabin khí và nhà máy nhiệt điện.
  • Nhà máy xử lý năng lượng: Ứng dụng trong các bộ phận chịu nhiệt, như vách ngăn và buồng đốt.

4. Ngành luyện kim:

  • Khuôn đúc: Khuôn đúc và các chi tiết chịu mài mòn ở nhiệt độ cao.
  • Bộ phận trong lò luyện kim: Bao gồm cửa lò và các giá đỡ trong lò.

5. Ngành sản xuất xi măng và gốm sứ:

  • Các thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, chẳng hạn như tấm chắn và phụ kiện trong lò nung gốm.

Hạn chế của Inox 253 MA

  1. Khả năng chống ăn mòn hạn chế:
    • Không phù hợp cho môi trường có chứa axit mạnh hoặc nước biển, vì khả năng chống ăn mòn hóa học không cao bằng inox 316 hoặc siêu hợp kim khác.
  1. Khó gia công hơn inox tiêu chuẩn:
    • Thành phần hợp kim cao làm tăng độ cứng, dẫn đến yêu cầu kỹ thuật gia công phức tạp hơn.
  1. Nhạy cảm với môi trường có lưu huỳnh:
    • Trong môi trường có lưu huỳnh ở nhiệt độ cao, 253 MA có thể bị ăn mòn nhanh hơn.

So sánh với các loại inox khác

  • So với Inox 310S:
    • Cả hai đều có khả năng chịu nhiệt cao, nhưng 253 MA có độ bền cơ học tốt hơn và tiết kiệm chi phí hơn.
    • 310S có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong một số môi trường hóa học.
  • So với Inox 304 và 316:
    • 253 MA vượt trội về khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa.
    • 304 và 316 phù hợp hơn cho môi trường ăn mòn hóa học hoặc nước biển.
  • So với siêu hợp kim (Superalloys):
    • 253 MA có hiệu suất tương tự trong môi trường nhiệt độ cao nhưng có giá thành thấp hơn, mặc dù khả năng chống ăn mòn không vượt trội bằng.

Kết luận

Inox 253 MA là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa vượt trội ở nhiệt độ cao. Loại inox này mang lại hiệu suất tốt trong các ngành công nghiệp nhiệt, hóa chất và năng lượng. Tuy nhiên, nó không phải là lựa chọn tối ưu cho các môi trường có tính ăn mòn hóa học cao. Với hiệu suất nhiệt tốt và chi phí hợp lý, 253 MA là giải pháp hiệu quả cho nhiều ứng dụng chịu nhiệt cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo