Inox 2507 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 2507 (Super Duplex Stainless Steel 2507) là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Super Duplex, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cực cao. Đây là vật liệu lý tưởng cho các môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất mạnh và các điều kiện áp suất cao.
Dưới đây là thông tin chi tiết về đặc tính kỹ thuật và ứng dụng của Inox 2507:
Đặc tính kỹ thuật của Inox 2507
Thành phần hóa học:
Crom (Cr): 24-26%.
Niken (Ni): 6-8%.
Molypden (Mo): 3-5%.
Nitơ (N): 0.24-0.32% (tăng cường khả năng chống ăn mòn và độ bền).
Carbon (C): ≤ 0.03% (giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hở).
Mangan (Mn): ≤ 1.2%.
Sắt (Fe): Thành phần chính, cân bằng.
Cấu trúc vi mô:
Là thép Super Duplex với sự cân bằng giữa pha Austenitic (~50%) và Ferritic (~50%).
Cấu trúc này mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cao và độ dẻo chấp nhận được.
Độ bền cơ học:
Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 550 MPa (cao gấp đôi inox 316).
Độ bền kéo (Tensile Strength): ~800-1000 MPa.
Độ dẻo (Elongation): ~15-25%.
Khả năng chống ăn mòn:
Chống ăn mòn điểm (Pitting Resistance): Rất tốt, với chỉ số PREN (Pitting Resistance Equivalent Number) ≥ 42.
Kháng ăn mòn kẽ hở, ăn mòn ứng suất (SCC – Stress Corrosion Cracking) trong môi trường clo và nhiệt độ cao.
Hiệu quả trong môi trường chứa muối, axit mạnh như axit sulfuric và phosphoric.
Khả năng chịu nhiệt:
Tốt ở nhiệt độ từ -50°C đến ~300°C.
Không nên sử dụng liên tục ở nhiệt độ trên 300°C, vì có nguy cơ hình thành pha sigma (pha giòn) làm giảm độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Khả năng gia công:
Hàn: Dễ hàn bằng các phương pháp thông dụng nhưng cần kiểm soát nhiệt độ giữa các lớp hàn để duy trì cấu trúc vi mô.
Gia công cơ khí: Khó hơn inox Austenitic (304/316) do độ cứng cao.
Khối lượng vật liệu tiết kiệm hơn:
Độ bền cao cho phép sử dụng ít vật liệu hơn để đạt hiệu suất tương đương, giúp giảm trọng lượng và chi phí.
Ứng dụng của Inox 2507
Ngành công nghiệp hóa chất:
Bồn chứa, đường ống và thiết bị xử lý trong các nhà máy hóa chất.
Chịu được axit mạnh và các hợp chất ăn mòn cao.
Ngành dầu khí và ngoài khơi:
Làm giàn khoan, đường ống vận chuyển dầu khí và các bộ phận ngoài khơi chịu áp suất cao.
Chịu được môi trường nước biển và khí ăn mòn.
Ngành hàng hải:
Ứng dụng trong tàu biển, bồn chứa dầu, và các bộ phận tiếp xúc với nước biển.
Đặc biệt phù hợp với các môi trường chứa clo cao.
Ngành xử lý nước:
Hệ thống khử mặn, bồn chứa và đường ống dẫn nước biển, nước lợ.
Thiết bị xử lý nước thải trong môi trường công nghiệp.
Ngành năng lượng:
Ứng dụng trong tua-bin gió, thiết bị trao đổi nhiệt và các hệ thống trong nhà máy điện.
Sử dụng trong các môi trường nhiệt độ cao và có biến đổi nhiệt.
Ngành xây dựng:
Kết cấu thép chịu lực cao trong cầu, nhà cao tầng và các công trình ven biển.
Các công trình ngoài trời nhờ khả năng chống gỉ và bền vững.
Thiết bị công nghiệp nặng:
Van, bơm, cánh khuấy và các chi tiết máy móc đòi hỏi độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn mạnh.
Ưu điểm của Inox 2507
Chống ăn mòn vượt trội:
Khả năng chống ăn mòn cao hơn hầu hết các loại inox khác, bao gồm 304, 316, và cả Duplex 2205.
Độ bền cơ học cao:
Gấp đôi inox 316, cho phép giảm khối lượng vật liệu.
Kháng ăn mòn ứng suất (SCC):
Phù hợp với môi trường chứa clo và nhiệt độ cao.
Hiệu quả kinh tế:
Mặc dù giá thành cao, khả năng sử dụng lâu dài trong môi trường khắc nghiệt giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế.
Hạn chế của Inox 2507
Khó gia công:
Độ cứng cao khiến việc gia công phức tạp hơn so với inox Austenitic.
Nhạy cảm với nhiệt độ cao:
Sử dụng ở nhiệt độ trên 300°C trong thời gian dài có thể gây hình thành pha sigma, làm giảm tính chất cơ học và chống ăn mòn.
Chi phí ban đầu cao:
Đắt hơn inox 304 và 316, nhưng lợi ích lâu dài thường bù đắp chi phí.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com