Inox 248 SV Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 248 SV là một loại thép không gỉ martensitic được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng đòi hỏi độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn và chống ăn mòn ở mức tốt trong điều kiện cụ thể. Loại inox này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ chính xác và độ bền cao.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 248 SV
- Thành phần hóa học:
(Thành phần này có thể thay đổi nhẹ tùy nhà sản xuất)- Cacbon (C): Khoảng 0.40–0.50%
- Crôm (Cr): Khoảng 12–14%
- Mangan (Mn): ≤1%
- Silic (Si): ≤1%
- Molypden (Mo): Có thể có một lượng nhỏ để tăng cường khả năng chống ăn mòn.
- Vanadi (V): Một lượng nhỏ để cải thiện độ cứng và độ bền nhiệt.
- Photpho (P) và Lưu huỳnh (S): ≤0.03% (để đảm bảo tính năng cơ học tốt).
- Tính chất cơ học:
- Độ cứng: Có thể đạt đến 58–62 HRC sau khi được tôi luyện và ram.
- Độ bền kéo: Cao, nhờ cấu trúc martensitic và hàm lượng cacbon cao.
- Chịu mài mòn: Rất tốt, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền ma sát.
- Chống ăn mòn: Tốt trong môi trường ít ăn mòn như không khí hoặc nước ngọt.
- Khả năng gia công:
- Độ cứng cao làm giảm khả năng gia công.
- Gia công dễ hơn trong trạng thái chưa xử lý nhiệt.
- Hàn khó, cần sử dụng quy trình và vật liệu hàn chuyên biệt để tránh nứt do nhiệt.
- Xử lý nhiệt:
- Tôi: Gia nhiệt lên 980–1050°C, sau đó làm nguội nhanh (thường bằng dầu hoặc không khí).
- Ram: 200–400°C tùy thuộc yêu cầu độ cứng và độ dẻo.
Ứng dụng của Inox 248 SV
- Công nghiệp cơ khí:
- Sản xuất các bộ phận máy móc chịu mài mòn và lực lớn.
- Lưỡi dao công nghiệp, dụng cụ cắt.
- Ngành dầu khí và khai khoáng:
- Các bộ phận chịu ma sát trong môi trường ăn mòn nhẹ.
- Vòng bi, trục máy bơm.
- Ngành sản xuất dụng cụ:
- Dụng cụ đo lường chính xác.
- Dao cắt và kéo chất lượng cao.
- Ngành năng lượng:
- Các bộ phận tua-bin, thiết bị chịu nhiệt và áp lực cao.
- Ngành y tế:
- Dao mổ hoặc các dụng cụ phẫu thuật yêu cầu độ cứng và độ sắc bén cao.
Ưu điểm và hạn chế
Ưu điểm:
- Độ cứng và khả năng chịu mài mòn vượt trội.
- Chống ăn mòn tốt trong môi trường ít khắc nghiệt.
- Khả năng giữ cạnh sắc (edge retention) tốt, lý tưởng cho các ứng dụng cắt.
Hạn chế:
- Gia công khó khăn do độ cứng cao.
- Khả năng chống ăn mòn kém hơn inox austenitic (như 304, 316) trong môi trường hóa chất mạnh hoặc nước biển.
- Hàn khó, yêu cầu kỹ thuật cao.
So sánh với các loại inox khác:
Đặc điểm | Inox 248 SV | Inox 420S45 | Inox 304 |
Độ cứng (HRC) | 58–62 | 55–58 | Không quá cao (18–20) |
Khả năng chịu mài mòn | Rất tốt | Tốt | Trung bình |
Chống ăn mòn | Tốt | Khá tốt | Rất tốt |
Khả năng gia công | Khó hơn | Trung bình | Dễ hơn |
Inox 248 SV phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao, nhưng cần xem xét các yếu tố như môi trường sử dụng và phương pháp gia công để đảm bảo hiệu quả tối ưu.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com