Inox 2346 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 2346 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 2346 là một loại thép không gỉ Austenitic đặc biệt, được thiết kế để có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội. Mặc dù thông tin chi tiết về inox 2346 không phổ biến như các loại inox khác như 304, 316, hoặc 321, nhưng nó vẫn được ứng dụng trong những môi trường đòi hỏi sự bền vững ở nhiệt độ cao và khả năng chống ăn mòn.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 2346:

  1. Thành phần hóa học (khoảng):
    • Crom (Cr): 19 – 22%
    • Niken (Ni): 9 – 12%
    • Mangan (Mn): 2% (tối đa)
    • Silic (Si): 1% (tối đa)
    • Photpho (P): 0.045% (tối đa)
    • Lưu huỳnh (S): 0.03% (tối đa)
    • Carbon (C): 0.08% (tối đa)

Thành phần này giúp inox 2346 có khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường có tính axit nhẹ và môi trường kiềm. Với lượng crom và niken cao, inox 2346 có thể chống lại sự oxy hóa và ăn mòn ở nhiệt độ cao.

  1. Tính chất cơ học:
    • Chịu lực kéo: Khoảng 520 – 720 MPa (tùy thuộc vào độ dày và nhiệt luyện)
    • Độ dẻo: Khoảng 40% (tùy thuộc vào điều kiện gia công)
    • Độ cứng: Khoảng 200 – 220 HB

Inox 2346 có các tính năng cơ học khá tương tự như các loại inox Austenitic khác, giúp đảm bảo độ bền và độ dẻo cao, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính chất cơ học vượt trội.

  1. Khả năng chống ăn mòn:
    • Inox 2346 có khả năng chống ăn mòn cao trong các môi trường như axit loãng và các dung dịch kiềm nhẹ. Nó cũng có khả năng chống ăn mòn intergranular (ăn mòn tại vùng hàn) nhờ vào sự bổ sung các hợp kim ổn định như niken và crom.
    • Với tính năng chống oxy hóa và ăn mòn ở nhiệt độ cao, inox 2346 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.
  1. Khả năng gia công và hàn:
    • Inox 2346 có khả năng gia công tốt, nhưng vì đây là một hợp kim có tính bền cao, việc gia công có thể yêu cầu các dụng cụ và kỹ thuật gia công chính xác hơn.
    • Inox 2346 có khả năng hàn tốt và có thể sử dụng các phương pháp hàn thông dụng mà không gặp vấn đề lớn về nứt hay ăn mòn ở vùng mối hàn.
  1. Khả năng chịu nhiệt:
    • Inox 2346 có khả năng chịu nhiệt rất tốt, với khả năng hoạt động ở nhiệt độ cao lên đến khoảng 870°C mà không gặp phải hiện tượng oxy hóa mạnh. Vật liệu này lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao hoặc thay đổi nhiệt độ.

Ứng dụng của Inox 2346:

  1. Công nghiệp hóa chất:
    • Inox 2346 được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, đặc biệt trong các thiết bị cần khả năng chống ăn mòn, như bồn chứa, ống dẫn, và bộ trao đổi nhiệt. Nó thích hợp cho các dung dịch axit nhẹ và kiềm.
  1. Công nghiệp dầu khí:
    • Inox 2346 cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng dầu khí, bao gồm các bộ phận chịu nhiệt và chịu ăn mòn trong các hệ thống ống dẫn và thiết bị khai thác dầu khí.
  1. Công nghiệp chế biến thực phẩm:
    • Với khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh, inox 2346 là lựa chọn tuyệt vời trong các thiết bị chế biến thực phẩm, chẳng hạn như bồn chứa, đường ống và các bộ phận trong các hệ thống chế biến thực phẩm yêu cầu chất lượng vệ sinh cao.
  1. Công nghiệp năng lượng:
    • Inox 2346 được sử dụng trong các nhà máy nhiệt điện và nhà máy năng lượng hạt nhân. Nó có thể được dùng trong các bộ phận chịu nhiệt và chịu ăn mòn cao, như các bộ phận trong hệ thống trao đổi nhiệt hoặc lò hơi.
  1. Ngành hàng không và vũ trụ:
    • Với khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tuyệt vời, inox 2346 có thể được sử dụng trong ngành hàng không và vũ trụ, đặc biệt là trong các bộ phận động cơ máy bay hoặc các hệ thống chịu nhiệt.
  1. Công nghiệp sản xuất thiết bị công nghiệp:
    • Inox 2346 cũng có thể được ứng dụng trong sản xuất các bộ phận của thiết bị công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn, như các bộ phận của máy móc trong các nhà máy sản xuất công nghiệp.
  1. Ngành xây dựng:
    • Inox 2346 có thể được sử dụng trong các công trình xây dựng yêu cầu vật liệu có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cao, như các kết cấu ngoài trời hoặc các hệ thống ống dẫn, bể chứa trong các công trình xây dựng đặc biệt.

Tóm lại:

Inox 2346 là một loại thép không gỉ Austenitic có đặc tính chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có khả năng chống oxy hóa, ăn mòn và chịu nhiệt cao. Những ứng dụng tiêu biểu của inox 2346 bao gồm công nghiệp hóa chất, dầu khí, chế biến thực phẩm, năng lượng, hàng không, và xây dựng. Inox 2346 là lựa chọn lý tưởng cho các môi trường khắc nghiệt, nơi yêu cầu vật liệu có tính bền vững cao và ổn định ở nhiệt độ cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo