Inox 2304 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 2304 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 2304 là một loại thép không gỉ thuộc dòng Duplex, nổi bật với sự kết hợp cân bằng giữa pha AusteniticFerritic. Loại thép này được phát triển để có khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học cao, nhưng vẫn tiết kiệm chi phí hơn các loại Duplex cao cấp (như 2205 hoặc 2507). Dưới đây là chi tiết về đặc tính kỹ thuậtứng dụng của Inox 2304:

Đặc tính kỹ thuật của Inox 2304

Thành phần hóa học:

Crom (Cr): 21-24%.

Niken (Ni): 3.5-5.5%.

Molypden (Mo): 0.05-0.60%.

Mangan (Mn): ≤ 2%.

Nitơ (N): 0.05-0.20% (tăng độ bền và chống ăn mòn).

Carbon (C): ≤ 0.03% (rất thấp, giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hở).

Sắt (Fe): Thành phần chính, cân bằng.

Cấu trúc vi mô:

Inox 2304 là thép Duplex với cấu trúc cân bằng giữa hai pha Austenitic (~50%) và Ferritic (~50%), giúp cải thiện độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn.

Độ bền cơ học:

Giới hạn chảy (Yield Strength): ~450-500 MPa (gấp đôi inox 304/316).

Độ bền kéo (Tensile Strength): ~650-750 MPa.

Độ dẻo (Elongation): ~25-30% (cao hơn dòng Duplex Lean như 2101 nhưng thấp hơn inox 304/316).

Khả năng chống ăn mòn:

Chống ăn mòn tốt trong môi trường có clorua, axit yếu, và môi trường ẩm ướt.

Đặc biệt chống được ăn mòn kẽ hở và ăn mòn điểm tốt hơn inox 304 và tương đương inox 316 trong nhiều môi trường.

Khả năng chống rỗ (PREN ~24-27) cao hơn inox 304 nhưng thấp hơn inox Duplex 2205.

Khả năng chịu nhiệt:

Hoạt động tốt ở nhiệt độ từ -50°C đến ~300°C.

Không khuyến khích sử dụng ở nhiệt độ trên 300°C vì có thể dẫn đến mất cân bằng cấu trúc và giảm khả năng chống ăn mòn.

Khả năng gia công:

Dễ hàn bằng các phương pháp thông thường, nhưng cần kiểm soát nhiệt độ để tránh tạo pha giòn (như pha sigma).

Độ cứng cao hơn inox Austenitic (304/316) nên khó gia công hơn.

Khối lượng nhẹ hơn:

Do độ bền cao, có thể sử dụng ít vật liệu hơn để đạt cùng hiệu suất so với inox Austenitic, giúp giảm trọng lượng cấu trúc.

Ứng dụng của Inox 2304

Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí:

Chế tạo bồn chứa, đường ống, và thiết bị trong nhà máy hóa chất, nhà máy lọc dầu.

Thích hợp cho môi trường chứa axit nhẹ, clo hoặc hydro sulfide.

Ngành xử lý nước:

Sử dụng trong hệ thống xử lý nước thải, khử mặn, và các thiết bị tiếp xúc với nước lợ hoặc nước ngọt chứa tạp chất.

Ngành công nghiệp thực phẩm:

Làm bồn chứa thực phẩm, thiết bị chế biến sữa, bia và đồ uống khác.

Đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao nhờ khả năng chống ăn mòn và an toàn thực phẩm.

Ngành hàng hải:

Ứng dụng trong môi trường nước ngọt và nước lợ (nhưng không tối ưu cho nước biển có độ clorua cao).

Sử dụng trong các cấu kiện tàu thủy, vỏ tàu hoặc các thiết bị ven biển.

Ngành xây dựng:

Sản xuất các cấu trúc chịu lực cao như cầu, khung thép, hoặc lan can ngoài trời.

Chống chịu thời tiết và chống gỉ tốt.

Ngành năng lượng:

Sử dụng trong hệ thống trao đổi nhiệt, tua-bin gió, và các nhà máy điện năng lượng tái tạo.

Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền mỏi cao.

Thiết bị công nghiệp:

Làm các chi tiết chịu lực trong máy móc, bơm, van, và hệ thống trao đổi nhiệt.

Ưu điểm của Inox 2304

Hiệu quả kinh tế cao: Thành phần Niken thấp hơn inox 316, giúp giảm chi phí nhưng vẫn đảm bảo các đặc tính vượt trội.

Độ bền cao: Gấp đôi inox 304/316, cho phép thiết kế nhẹ hơn mà vẫn đảm bảo độ an toàn và hiệu suất.

Khả năng chống ăn mòn tốt: Thích hợp cho nhiều môi trường ăn mòn vừa phải.

Thân thiện với môi trường: Tính năng tái chế cao, phù hợp với các tiêu chuẩn bền vững.

Nhược điểm của Inox 2304

Khả năng chịu ăn mòn hạn chế trong môi trường khắc nghiệt:

Không chống được ăn mòn mạnh như Duplex 2205 hoặc Super Duplex 2507 trong nước biển hoặc hóa chất mạnh.

Khả năng gia công kém hơn inox Austenitic:

Cần công cụ mạnh hơn do độ cứng cao hơn.

Không phù hợp ở nhiệt độ cao lâu dài:

Cấu trúc vi mô có thể bị suy giảm ở nhiệt độ trên 300°C.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo